SUV Isuzu MU

PDF
SUV Isuzu MU
SUV Isuzu MU
SUV Isuzu MU hình ảnh 2
SUV Isuzu MU hình ảnh 3
SUV Isuzu MU hình ảnh 4
SUV Isuzu MU hình ảnh 5
SUV Isuzu MU hình ảnh 6
SUV Isuzu MU hình ảnh 7
SUV Isuzu MU hình ảnh 8
SUV Isuzu MU hình ảnh 9
SUV Isuzu MU hình ảnh 10
SUV Isuzu MU hình ảnh 11
SUV Isuzu MU hình ảnh 12
SUV Isuzu MU hình ảnh 13
SUV Isuzu MU hình ảnh 14
SUV Isuzu MU hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
36.770 US$
≈ 35.210 €
≈ 939.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Isuzu
Mẫu: MU
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2021-03
Tổng số dặm đã đi được: 29.500 km
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2404300915BHBHL
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: AWD
Khung
Bánh xe dự phòng
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Thể tích: 3.000 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Cabin xe
Ghế có thể điều chỉnh
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Tay lái bên phải
Túi khí
Hệ thống điều hòa
Radio: CD
Cửa sổ điện
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — SUV Isuzu MU

Model Code: 8485
Chassis No: MP1TFS40GXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Gray
Side_Airbag
Leather Seats
Push engine starter
X 4WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.900 US$ ≈ 32.460 € ≈ 865.800.000 ₫
2016
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.600 US$ ≈ 34.090 € ≈ 909.200.000 ₫
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.500 US$ ≈ 32.080 € ≈ 855.600.000 ₫
2016
49.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 31.120 € ≈ 830.000.000 ₫
2016
20.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.500 US$ ≈ 32.080 € ≈ 855.600.000 ₫
2015
81.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 33.040 € ≈ 881.100.000 ₫
2015
26.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 31.120 € ≈ 830.000.000 ₫
2017
23.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.900 US$ ≈ 31.500 € ≈ 840.300.000 ₫
2016
71.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.600 US$ ≈ 34.090 € ≈ 909.200.000 ₫
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 31.120 € ≈ 830.000.000 ₫
2016
85.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.500 US$ ≈ 34.950 € ≈ 932.200.000 ₫
2017
21.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.900 US$ ≈ 34.380 € ≈ 916.900.000 ₫
2016
46.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.900 US$ ≈ 33.420 € ≈ 891.300.000 ₫
2016
72.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
2
Yêu cầu báo giá
2020
38.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota RAV4 SUV Toyota RAV4
2
Yêu cầu báo giá
2013
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
2
Yêu cầu báo giá
2018
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Mitsubishi JEEP SUV Mitsubishi JEEP
2
Yêu cầu báo giá
1979
49.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 28.730 € ≈ 766.200.000 ₫
2017
64.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
11.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán