SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
32.500 US$
≈ 31.280 €
≈ 831.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Loại: SUV
Năm sản xuất: 2016
Tổng số dặm đã đi được: 85.000 km
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 200817187508
Đặt vào: 5 thg 2, 2025
Mô tả
Số cửa: 5
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.800 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Cabin xe
DVD
TV/Video
Ghế có thể điều chỉnh
Buồng lái
Tay lái bên phải
Tay lái trợ lực
Hệ thống điều hòa
Điều hướng
Radio
Bộ sưởi gương
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Cửa sổ phủ màu chống nắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Comment
Very clean interior
Looks & runs great
All scheduled maintenance


2.8 TX L PKG 4WD, TV NAVI DVD, LEATHER, DIESEL, 7 SEAT, P START

Int. Color: Black
colour: pearl
Remote Keyless Entry
Performance tires
Driver Airbag
Side Airbag
Passenger Airbag
Leather Seat
Third Row Seat
Rear Window Wiper
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.900 US$ ≈ 32.630 € ≈ 867.600.000 ₫
2016
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.500 US$ ≈ 32.240 € ≈ 857.300.000 ₫
2016
49.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.900 US$ ≈ 31.670 € ≈ 842.000.000 ₫
2016
71.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.900 US$ ≈ 28.780 € ≈ 765.200.000 ₫
2016
42.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.900 US$ ≈ 33.590 € ≈ 893.200.000 ₫
2016
72.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.600 US$ ≈ 34.260 € ≈ 911.100.000 ₫
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 28.870 € ≈ 767.800.000 ₫
2017
64.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 25.510 € ≈ 678.200.000 ₫
2016
90.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.500 US$ ≈ 32.240 € ≈ 857.300.000 ₫
2015
81.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 28.870 € ≈ 767.800.000 ₫
2017
29.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 25.510 € ≈ 678.200.000 ₫
2016
90.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.600 US$ ≈ 34.260 € ≈ 911.100.000 ₫
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.900 US$ ≈ 34.550 € ≈ 918.800.000 ₫
2016
46.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 31.280 € ≈ 831.700.000 ₫
2016
20.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.900 US$ ≈ 27.820 € ≈ 739.600.000 ₫
2015
62.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 33.210 € ≈ 882.900.000 ₫
2015
26.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.500 US$ ≈ 38.020 € ≈ 1.011.000.000 ₫
2015
34.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 25.510 € ≈ 678.200.000 ₫
2016
25.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.500 US$ ≈ 38.020 € ≈ 1.011.000.000 ₫
2017
69.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
76.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán