Bộ lọc -
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.4
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.4
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
4.900 €
≈ 5.545 US$
≈ 144.000.000 ₫
2011
240.000 km
Nguồn điện
99.25 HP (72.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Dòng xe sedan Toyota"
Yêu cầu báo giá
2013
78.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
3.150 US$
≈ 2.783 €
≈ 81.790.000 ₫
2014
138.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
3.570 US$
≈ 3.155 €
≈ 92.700.000 ₫
2006
56.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
4.060 US$
≈ 3.588 €
≈ 105.400.000 ₫
2013
47.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.360 US$
≈ 2.969 €
≈ 87.250.000 ₫
2007
66.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
5.740 US$
≈ 5.072 €
≈ 149.000.000 ₫
2020
114.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
5.880 US$
≈ 5.196 €
≈ 152.700.000 ₫
2020
100.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
7.210 US$
≈ 6.371 €
≈ 187.200.000 ₫
2018
70.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.440 US$
≈ 5.691 €
≈ 167.200.000 ₫
2020
80.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
7.070 US$
≈ 6.247 €
≈ 183.600.000 ₫
2020
31.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.640 US$
≈ 3.216 €
≈ 94.520.000 ₫
2016
45.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.150 US$
≈ 2.783 €
≈ 81.790.000 ₫
2007
69.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
6.580 US$
≈ 5.814 €
≈ 170.900.000 ₫
2019
61.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.990 US$
≈ 3.526 €
≈ 103.600.000 ₫
2008
27.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.800 US$
≈ 2.474 €
≈ 72.710.000 ₫
2012
189.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
4.130 US$
≈ 3.649 €
≈ 107.200.000 ₫
2014
44.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
6.440 US$
≈ 5.691 €
≈ 167.200.000 ₫
2020
162.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
3.500 US$
≈ 3.093 €
≈ 90.880.000 ₫
2010
86.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.940 US$
≈ 2.598 €
≈ 76.340.000 ₫
2006
96.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.730 US$
≈ 2.412 €
≈ 70.890.000 ₫
2008
116.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe sedan Toyota Corolla 1.4
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 116.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 2.412 € |
Toyota Corolla 1.4 manual benzin klima | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 240.000 km, nguồn điện: 99.25 HP (72.95 kW), nhiên liệu: xăng | 4.900 € |
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 56.000 km, nhiên liệu: xăng | 3.155 € |
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 96.000 km, nhiên liệu: xăng | 2.598 € |
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 66.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 2.969 € |
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 69.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 4 | 2.783 € |
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 27.000 km, nhiên liệu: xăng | 3.526 € |
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 86.000 km, nhiên liệu: xăng | 3.093 € |
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 189.000 km, nhiên liệu: xăng | 2.474 € |
Toyota COROLLA AXIO | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 47.000 km, nhiên liệu: xăng | 3.588 € |