Bộ lọc -
Dòng xe sedan Chevrolet C10
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Dòng xe sedan Chevrolet C10
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

1965
15.484 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Dòng xe sedan Chevrolet"
11.370 €
15.500.000 ARS
≈ 13.090 US$
2020
91.500 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
19.500 €
≈ 22.450 US$
≈ 586.900.000 ₫
1938
1 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

1968
34.151 km
Nguồn điện
392 HP (288 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
11.800 US$
≈ 10.250 €
≈ 308.500.000 ₫
2022
52.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
11.370 €
15.500.000 ARS
≈ 13.090 US$
2020
91.000 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Liên hệ với người bán
6.202 €
29.500.000 COP
≈ 7.139 US$
2010
102.500 km
Nguồn điện
103 HP (76 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.972 €
1.199.000 HUF
≈ 3.421 US$
1992
81.236 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.727 €
32.000.000 COP
≈ 7.744 US$
2019
152.200 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
10.890 €
51.800.000 COP
≈ 12.540 US$
2022
56.200 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
111.000 €
≈ 127.800 US$
≈ 3.341.000.000 ₫
1956
1.200 km
Nguồn điện
142 HP (104 kW)
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.490 US$
≈ 117.400.000 ₫
2012
345.000 km
Liên hệ với người bán
4.800 €
≈ 5.526 US$
≈ 144.500.000 ₫
1974
55.396 km
Liên hệ với người bán
13.990 €
204.600.000 UZS
≈ 16.110 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
14.180 €
207.300.000 UZS
≈ 16.320 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
26.500 US$
≈ 23.020 €
≈ 692.800.000 ₫
2018
71.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
14.180 €
207.300.000 UZS
≈ 16.320 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
1.247 €
1.700.000 ARS
≈ 1.436 US$
2009
111.111 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
8.130 US$
≈ 7.062 €
≈ 212.600.000 ₫
2015
171.000 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 11.730 €
≈ 352.900.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 8.687 €
≈ 261.400.000 ₫
2019
10.000 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
4.439 €
6.050.000 ARS
≈ 5.111 US$
2015
114.000 km
Nguồn điện
92 HP (67.62 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
22.010 €
30.000.000 ARS
≈ 25.340 US$
2023
Nguồn điện
153 HP (112 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe sedan Chevrolet C10
Chevrolet CITATION | Năm: 1974, tổng số dặm đã đi được: 55.396 km | 4.800 € |
Chevrolet ONIKS (ONIX) Premier | Năm: 2023, nhiên liệu: xăng | 14.180 € |
Chevrolet Malibu | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 71.000 km, nhiên liệu: xăng | 23.020 € |
Chevrolet Prisma 1.4 Ltz | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 171.000 km, nguồn điện: 98 HP (72.03 kW), nhiên liệu: xăng | 7.062 € |
Chevrolet Classic | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 114.000 km, nguồn điện: 92 HP (67.62 kW), nhiên liệu: xăng | 4.439 € |
Chevrolet Prisma | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 10.000 km, nguồn điện: 98 HP (72.03 kW), nhiên liệu: xăng | 8.687 € |
Chevrolet ONIX | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 52.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 10.250 € |
Chevrolet Master De Luxe | Năm: 1938, tổng số dặm đã đi được: 1 km, nhiên liệu: xăng | 19.500 € |
Chevrolet Cruze | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 345.000 km | 3.900 € |
Chevrolet Onix | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 56.200 km, nguồn điện: 115 HP (85 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 10.890 € |