Bộ lọc -

Dòng xe hatchback Škoda Fabia, số sàn

Kết quả tìm kiếm: 5 quảng cáo
Hiển thị

5 quảng cáo: Dòng xe hatchback Škoda Fabia

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
đấu giá 13.670 € 149.800 SEK ≈ 15.600 US$
2020
34.060 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
8.999 € ≈ 10.270 US$ ≈ 267.400.000 ₫
2019
118.211 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
6.995 € ≈ 7.982 US$ ≈ 207.800.000 ₫
2021
64.000 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Bad Bentheim-Gildehaus
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.260 US$ ≈ 475.400.000 ₫
2023
31.350 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
10.999 € ≈ 12.550 US$ ≈ 326.800.000 ₫
2020
65.623 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán

Các phiên bản khác trong mục "Dòng xe hatchback Škoda, số sàn"

13.000 € ≈ 14.830 US$ ≈ 386.300.000 ₫
2022
25.680 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
990 € ≈ 1.130 US$ ≈ 29.420.000 ₫
1992
140.068 km
Nguồn điện 58.46 HP (42.97 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
11.640 € 49.900 PLN ≈ 13.280 US$
2020
157.000 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Số cửa 5
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
4.048,58 € ≈ 4.620 US$ ≈ 120.300.000 ₫
1999
41.469 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
đấu giá 950 € ≈ 1.084 US$ ≈ 28.230.000 ₫
2007
395.000 km
Nguồn điện 80.22 HP (58.96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.072,50 € ≈ 8.070 US$ ≈ 210.100.000 ₫
1988
57.315 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.280 US$ ≈ 502.200.000 ₫
2020
128.985 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.423 US$ ≈ 89.140.000 ₫
1997
26.360 km
Nguồn điện 54.38 HP (39.97 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 5 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho dòng xe hatchback Škoda Fabia

Škoda 1.3 LX Năm: 1999, tổng số dặm đã đi được: 41.469 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 4.048,58 €
Škoda Fabia Ambition, 70kw Klima Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 64.000 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 6.995 €
Škoda Fabia 1.0 TSI Style Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 31.350 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng 16.000 €
Škoda Scala 1.0 TSI Ambition Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 25.680 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng 13.000 €
Škoda Felicia 1.3 LX Năm: 1997, tổng số dặm đã đi được: 26.360 km, nguồn điện: 54.38 HP (39.97 kW), nhiên liệu: xăng 3.000 €
Škoda Scala Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 157.000 km, nguồn điện: 115 HP (85 kW), số cửa: 5 11.640 €
Škoda Rapid COUPE 130 manuál VIN 358 Năm: 1988, tổng số dặm đã đi được: 57.315 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 2 7.072,50 €
Škoda OCTAVIA 4 2,0 TDi 115 VIN 629 Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 128.985 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel 16.900 €
Škoda Fabia 1,0 TSi 70kW Ambition Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 118.211 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 8.999 €
Škoda Fabia Combi 1,0 TSi Style M6 81KW Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 65.623 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 10.999 €