Bộ lọc -
Dòng xe hatchback Renault xăng
Kết quả tìm kiếm:
34 quảng cáo
Hiển thị
34 quảng cáo: Dòng xe hatchback Renault
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
12.950 €
61.000.000 COP
≈ 14.530 US$
2023
40.000 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.602 €
≈ 15.250 US$
≈ 394.800.000 ₫
2022
32.166 km
Nguồn điện
91.09 HP (66.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2003
127.399 km
Nguồn điện
58 HP (42.63 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

2016
112.290 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
1.876 €
2.376.000 ARS
≈ 2.103 US$
2011
62.000 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2014
56.017 km
Nguồn điện
73 HP (53.66 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
4.290 €
≈ 4.811 US$
≈ 124.500.000 ₫
2017
92.300 km
Nguồn điện
69.34 HP (50.97 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán

1987
155.360 km
Nguồn điện
7 HP (5.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

157.953 km
Nguồn điện
58 HP (42.63 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
3

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

281.072 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

224.011 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
25.000 €
≈ 28.030 US$
≈ 725.700.000 ₫
2023
46 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 28.030 US$
≈ 725.700.000 ₫
2023
17 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
4.184 €
5.300.000 ARS
≈ 4.692 US$
2011
169.000 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2010
99.363 km
Nguồn điện
58 HP (42.63 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2018
43.290 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.317 US$
≈ 111.800.000 ₫
2012
89.000 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán

2013
97.104 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2011
87.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
3
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán

2015
124.620 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2020
90.100 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
34 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe hatchback Renault
Renault Megane | Năm sản xuất: 2009, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 230.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/gas, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 1.200 € - 5.600 € |
Renault Clio | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 120.000 - 280.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, số cửa: 5 | 5.400 € - 6.900 € |
Renault Sandero | Năm sản xuất: 2011, tổng số dặm đã đi được: 62.000 - 170.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 1.900 € - 4.000 € |
Renault Twingo | Năm sản xuất: 2011, tổng số dặm đã đi được: 87.000 - 92.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 3 | 2.800 € - 3.400 € |
Renault Megane | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 89.000 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 3.850 € |
Renault Sandero | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 169.000 km, nguồn điện: 105 HP (77 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 4.184 € |
Renault Twingo 1,0 | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 92.300 km, nguồn điện: 69.34 HP (50.97 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 4.290 € |
Renault Clio Techno Tce 90 | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 32.166 km, nguồn điện: 91.09 HP (66.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 13.602 € |
Renault Stepway | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 40.000 km, nguồn điện: 105 HP (77 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 12.950 € |
Renault Megane | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 17 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 25.000 € |
Renault Megane | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 46 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 25.000 € |