Bộ lọc -
Dòng xe crossover Toyota, số sàn
Kết quả tìm kiếm:
10 quảng cáo
Hiển thị
10 quảng cáo: Dòng xe crossover Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
12.600 €
≈ 390.200.000 ₫
≈ 14.760 US$
2019
58.312 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Liên hệ với người bán
8.600 €
≈ 266.300.000 ₫
≈ 10.080 US$
2017
81.051 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
3.360 US$
≈ 88.790.000 ₫
≈ 2.867 €
2009
92.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.650 US$
≈ 122.900.000 ₫
≈ 3.968 €
2012
92.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 1.301.000.000 ₫
≈ 49.220 US$
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.499 US$
≈ 488.800.000 ₫
≈ 15.790 €
2010
181.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
De Alers
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 1.301.000.000 ₫
≈ 49.220 US$
2024
162 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.900 €
≈ 430.400.000 ₫
≈ 16.290 US$
2019
75.042 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
33.500 US$
≈ 885.200.000 ₫
≈ 28.590 €
2015
37.000 km
Nhiên liệu
xăng
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 120.800.000 ₫
≈ 4.570 US$
2002
270.000 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
AUTO EXPORT IVANOV
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
10 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe crossover Toyota
Toyota SW4 | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 181.000 km, nguồn điện: 163 HP (120 kW), nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 15.790 € |
Toyota CBF-GRJ76K | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 37.000 km, nhiên liệu: xăng | 28.590 € |
Toyota Land Cruiser 76 | Nguồn điện: 132 HP (97 kW), Euro: Euro 1, nhiên liệu: dầu diesel | 42.000 € |
Toyota Rav 4 | Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 270.000 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng | 3.900 € |
Toyota RAV 4 2.0 valvematic | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 75.042 km, nguồn điện: 175 HP (129 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 13.900 € |
Toyota RUSH | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 92.000 km, nhiên liệu: xăng | 3.968 € |
Toyota C-HR Basis | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 81.051 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 6 | 8.600 € |
Toyota C-HR | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 58.312 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 6 | 12.600 € |
Toyota Land Cruiser 76 | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 162 km, nguồn điện: 132 HP (97 kW), Euro: Euro 1, nhiên liệu: dầu diesel | 42.000 € |