Bộ lọc -
Dòng xe crossover Subaru, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
63 quảng cáo
Hiển thị
63 quảng cáo: Dòng xe crossover Subaru
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
7.597 €
88.000 SEK
≈ 8.036 US$
2017
185.700 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
428 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
15.670 €
181.500 SEK
≈ 16.570 US$
2020
51.190 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
454 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
15.600 US$
≈ 14.750 €
≈ 396.800.000 ₫
2019
50.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.210 €
280.500 SEK
≈ 25.610 US$
2022
91.140 km
Nguồn điện
169 HP (124 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
450 kg
Số cửa
5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
12.990 €
150.500 SEK
≈ 13.740 US$
2016
103.130 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
428 kg
Số cửa
5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
5.370 US$
≈ 5.077 €
≈ 136.600.000 ₫
2013
138.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.010 US$
≈ 9.463 €
≈ 254.600.000 ₫
2018
134.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.470 US$
≈ 2.335 €
≈ 62.830.000 ₫
2010
152.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.820 US$
≈ 9.283 €
≈ 249.800.000 ₫
2018
224.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.910 US$
≈ 1.806 €
≈ 48.580.000 ₫
2006
105.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.340 US$
≈ 7.884 €
≈ 212.100.000 ₫
2018
189.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.210 US$
≈ 3.035 €
≈ 81.650.000 ₫
2013
70.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.620 US$
≈ 9.094 €
≈ 244.700.000 ₫
2017
125.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.330 US$
≈ 3.148 €
≈ 84.700.000 ₫
2015
212.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.910 US$
≈ 1.806 €
≈ 48.580.000 ₫
2003
95.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.410 US$
≈ 2.278 €
≈ 61.300.000 ₫
2013
163.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.900 US$
≈ 2.742 €
≈ 73.770.000 ₫
2009
153.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.360 US$
≈ 6.012 €
≈ 161.800.000 ₫
2015
70.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.350 US$
≈ 6.948 €
≈ 187.000.000 ₫
2017
131.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.330 US$
≈ 3.148 €
≈ 84.700.000 ₫
2011
41.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.600 US$
≈ 10.020 €
≈ 269.600.000 ₫
2017
97.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.240 US$
≈ 5.899 €
≈ 158.700.000 ₫
2023
74.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.480 US$
≈ 6.126 €
≈ 164.800.000 ₫
2015
114.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
63 quảng cáo
Hiển thị
Prices for dòng xe crossover Subaru, số tự động
Subaru FORESTER | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 95.000 km, nhiên liệu: xăng | 1.910 US$ |
Subaru FORESTER | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 224.000 km, nhiên liệu: xăng | 9.820 US$ |
Subaru FORESTER | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 131.000 km, nhiên liệu: xăng | 7.350 US$ |
Subaru FORESTER | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 189.000 km, nhiên liệu: xăng | 8.340 US$ |
Subaru FORESTER | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 114.000 km, nhiên liệu: xăng | 6.480 US$ |