Bộ lọc -

Xe thương mại Nissan

Kết quả tìm kiếm: 177 quảng cáo
Hiển thị

177 quảng cáo: Xe thương mại Nissan

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
19.950 € ≈ 22.660 US$ ≈ 590.800.000 ₫
Xe van khoang kín
2023
33.603 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.510 US$ ≈ 352.400.000 ₫
Xe tải đông lạnh < 3.5t
2012
146.000 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Ter Aar
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
4.685 € 20.000 PLN ≈ 5.321 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2003
256 km
Ba Lan, Chrzanów
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.404 US$ ≈ 219.100.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2009
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
52.567 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Aartselaar
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 13.340 US$ ≈ 348.000.000 ₫
Xe van chở hàng
2019
140.647 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Xe van khoang kín
2022
54.034 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Beerse
Troostwijk NV
7 năm tại Autoline
đấu giá Đấu giá
Xe van khoang kín
2009
144.248 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Merksem
Troostwijk NV
7 năm tại Autoline
3.640 US$ ≈ 3.205 € ≈ 94.910.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2004
123.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 850 kg Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe van khoang kín Nissan CARAVAN VAN xe van khoang kín Nissan CARAVAN VAN xe van khoang kín Nissan CARAVAN VAN
3
2.590 US$ ≈ 2.281 € ≈ 67.540.000 ₫
Xe van khoang kín
2002
301.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.460 US$ ≈ 10.970 € ≈ 324.900.000 ₫
Xe van khoang kín
2013
206.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.360 US$ ≈ 2.959 € ≈ 87.610.000 ₫
Xe van khoang kín
2005
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.740 US$ ≈ 5.054 € ≈ 149.700.000 ₫
Xe van khoang kín
2011
110.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.210 US$ ≈ 6.349 € ≈ 188.000.000 ₫
Xe van khoang kín
2014
212.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.590 US$ ≈ 2.281 € ≈ 67.540.000 ₫
Xe van khoang kín
2010
152.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 600 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.640 US$ ≈ 3.205 € ≈ 94.910.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2005
63.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.250 kg Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.670 US$ ≈ 4.993 € ≈ 147.800.000 ₫
Xe van khoang kín
2015
161.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 900 kg Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.270 US$ ≈ 3.760 € ≈ 111.300.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2003
151.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.220 US$ ≈ 2.835 € ≈ 83.960.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2013
77.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.460 US$ ≈ 4.808 € ≈ 142.400.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2006
190.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.500 kg Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.290 US$ ≈ 2.897 € ≈ 85.790.000 ₫
Xe van khoang kín
2004
74.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.400 US$ ≈ 7.396 € ≈ 219.000.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2015
82.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 900 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.360 US$ ≈ 2.959 € ≈ 87.610.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2004
87.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.750 US$ ≈ 7.704 € ≈ 228.200.000 ₫
Xe van khoang kín
2002
26.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.480 US$ ≈ 10.110 € ≈ 299.300.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2018
229.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 177 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe thương mại Nissan

Nissan Cabstar Năm sản xuất: 2013, tổng số dặm đã đi được: 190.000 - 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo 9.000 € - 9.300 €
Nissan NV Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 54.000 - 280.000 km, nhiên liệu: điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo 2.500 € - 18.000 €
Nissan NT Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 160.000 - 280.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo 8.900 € - 15.000 €
Nissan NT400 Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 160.000 - 280.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo 8.900 € - 15.000 €
Nissan Atleon Năm sản xuất: 2000, tổng số dặm đã đi được: 320.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo 11.000 € - 13.000 €
Nissan Caravan Năm sản xuất: 2005, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: xăng 6.700 €
Nissan NV200 Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 44.000 - 120.000 km, nhiên liệu: điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 1.600 € - 18.000 €