Bộ lọc -
Xe buýt Scania, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
130 quảng cáo
Hiển thị
130 quảng cáo: Xe buýt Scania
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
13.500 €
≈ 15.330 US$
≈ 399.800.000 ₫
Xe buýt đô thị
2012
1.152.511 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
47+63

Liên hệ với người bán
56.000 €
≈ 63.600 US$
≈ 1.658.000.000 ₫
Xe khách
2007
745.000 km
Nguồn điện
379 HP (279 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
49

Liên hệ với người bán
122.500 €
≈ 139.100 US$
≈ 3.628.000.000 ₫
Xe khách
2015
676.241 km
Nguồn điện
411 HP (302 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 78.360 US$
≈ 2.043.000.000 ₫
Xe khách
2015
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
50

Liên hệ với người bán
162.000 €
≈ 184.000 US$
≈ 4.797.000.000 ₫
Xe khách
2018
396.000 km
Nguồn điện
411 HP (302 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
49+2

Liên hệ với người bán
104.900 €
≈ 119.100 US$
≈ 3.106.000.000 ₫
Xe khách
2014
492.300 km
Nguồn điện
454 HP (334 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
61

Liên hệ với người bán
108.900 €
1.290.000 NOK
≈ 123.700 US$
Xe khách
2015
853.450 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
46

Liên hệ với người bán
199.500 €
≈ 226.600 US$
≈ 5.908.000.000 ₫
Xe khách
2021
189.250 km
Nguồn điện
411 HP (302 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
49+1+1

Liên hệ với người bán
199.500 €
≈ 226.600 US$
≈ 5.908.000.000 ₫
Xe khách
2021
199.528 km
Nguồn điện
411 HP (302 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
49+1+1

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2008
950.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2008
950.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2008
790.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán

Xe buýt đô thị
2014
550.303 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 16.470 US$
≈ 429.400.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2005
739.200 km
Nguồn điện
339 HP (249 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán
330.000 €
≈ 374.800 US$
≈ 9.773.000.000 ₫
Xe khách
500 km
Nguồn điện
411 HP (302 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán
189.000 €
≈ 214.600 US$
≈ 5.597.000.000 ₫
Xe khách
2015
885.000 km
Nguồn điện
446 HP (328 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
71

Liên hệ với người bán
4.700 €
≈ 5.338 US$
≈ 139.200.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2006
1.411.000 km
Nguồn điện
301 HP (221 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
55/45

Liên hệ với người bán
9.999 €
≈ 11.360 US$
≈ 296.100.000 ₫
Xe khách
2000
780.000 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán
46.830 €
199.900 PLN
≈ 53.190 US$
Xe khách
2012
333.554 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
60

Liên hệ với người bán
145.300 €
1.599.000 SEK
≈ 165.100 US$
Xe buýt liên tỉnh
2016
Euro
Euro 6

ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
136.800 €
583.900 PLN
≈ 155.400 US$
Xe khách
2016
270.815 km
Nguồn điện
411 HP (302 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
59

Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.920 US$
≈ 310.900.000 ₫
Xe buýt đô thị
2011
815.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33+42

Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.920 US$
≈ 310.900.000 ₫
Xe buýt đô thị
2011
727.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33+42

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.330 US$
≈ 399.800.000 ₫
Xe buýt đô thị
2011
800.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33+42

Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.920 US$
≈ 310.900.000 ₫
Xe buýt đô thị
2011
834.038 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33+42

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
130 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt Scania, số tự động
Scania K-series | Năm sản xuất: 1998, cấu hình trục: 6x2 | 45.000 € |
Scania Irizar | Năm sản xuất: 2006, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 17.000 € - 18.000 € |
Scania OmniLink | Năm sản xuất: 2011, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 3 - 92 | 7.800 € - 17.000 € |
Scania Touring | Năm sản xuất: 2014, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x2 | 110.000 € - 150.000 € |
Scania OmniExpress | Năm sản xuất: 2010, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 14.000 € - 77.000 € |
Scania OmniLine | Năm sản xuất: 2009, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 14.000 € |
Scania Century | Năm sản xuất: 2000, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí | 6.900 € - 15.000 € |
Scania K124 | Năm sản xuất: 1998, cấu hình trục: 6x2 | 45.000 € |
Scania K450 | Năm sản xuất: 2017, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí | 120.000 € - 170.000 € |