Bộ lọc -

Ô tô Peugeot 208

Kết quả tìm kiếm: 27 quảng cáo
Hiển thị

27 quảng cáo: Ô tô Peugeot 208

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
đấu giá 1.232 € ≈ 1.256 US$ ≈ 31.940.000 ₫
Dòng xe hatchback
2012
152.580 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu gas
Pháp, Crau
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.232 € ≈ 1.256 US$ ≈ 31.940.000 ₫
Dòng xe hatchback
2012
117.286 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu gas
Pháp, Crau
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
đấu giá 4.172 € 48.000 SEK ≈ 4.255 US$
Dòng xe hatchback
2015
84.330 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Nhiên liệu xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.820 € 170.500 SEK ≈ 15.110 US$
Dòng xe hatchback
2021
33.420 km
Nhiên liệu điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 8.474 € 97.500 SEK ≈ 8.642 US$
Dòng xe hatchback
2021
39.390 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Nhiên liệu xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 2.748 € 20.500 DKK ≈ 2.802 US$
Dòng xe hatchback
2019
92.598 km
Nhiên liệu xăng
Đan Mạch, Tølløse
14.500 € ≈ 14.790 US$ ≈ 375.900.000 ₫
Dòng xe hatchback
2023
9.000 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 15.810 US$ ≈ 401.800.000 ₫
Dòng xe hatchback
2023
706 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.000 € ≈ 1.020 US$ ≈ 25.920.000 ₫
Dòng xe hatchback
2020
103.040 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Apeldoorn
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
9.900 € ≈ 10.100 US$ ≈ 256.600.000 ₫
Dòng xe hatchback
2020
118.909 km
Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý
Italia, Cazzago di Pianiga
Liên hệ với người bán
đấu giá 7.866 € 90.500 SEK ≈ 8.022 US$
Dòng xe hatchback
2021
44.570 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Nhiên liệu xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
14.250 US$ ≈ 13.970 € ≈ 362.200.000 ₫
Dòng xe hatchback
2019
163.000 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Uruguay, Montevideo
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.371 € 61.800 SEK ≈ 5.478 US$
Dòng xe hatchback
2015
88.830 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Nhiên liệu xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.600 € 156.500 SEK ≈ 13.870 US$
Dòng xe hatchback
2022
36.840 km
Nhiên liệu điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 8.822 € 101.500 SEK ≈ 8.997 US$
Dòng xe hatchback
2021
43.810 km
Nhiên liệu điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
14.140 € 15.000.000 ARS ≈ 14.420 US$
Dòng xe hatchback
2016
89.500 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
13.499 US$ ≈ 13.240 € ≈ 343.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2014
60.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3 Khoang hành lý khoang hành lý
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 13.240 € ≈ 343.200.000 ₫
Dòng xe hatchback
2018
75.000 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 10.300 € ≈ 266.900.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
90.000 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.770 € ≈ 305.000.000 ₫
Dòng xe hatchback
2014
100.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 3.773 US$ ≈ 95.910.000 ₫
Dòng xe hatchback
2013
203.546 km
Nguồn điện 92.51 HP (68 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Jastrzębie Zdrój
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.380 US$ ≈ 492.500.000 ₫
Dòng xe hatchback
2021
9.500 km
Romania, Bihor
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2016
98.700 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Pháp, Rouen
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 17.650 € ≈ 457.500.000 ₫
Dòng xe hatchback
2020
31.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
32.000 US$ ≈ 31.380 € ≈ 813.400.000 ₫
Dòng xe hatchback
2021
25.000 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 27 quảng cáo
Hiển thị

Prices for ô tô Peugeot 208

Peugeot 208 Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 203.546 km, nguồn điện: 92.51 HP (68 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 3.700 €
Peugeot 208-e Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 9.500 km 19.000 €
Peugeot 208 1.2Gt Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 25.000 km, nguồn điện: 130 HP (96 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 32.000 US$
Peugeot 208 1.6 Gti Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 60.000 km, nguồn điện: 200 HP (147 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 3 13.499 US$
Peugeot 208 1.6 Allure Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 75.000 km, nguồn điện: 115 HP (85 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 13.500 US$