Xe van chở khách Volkswagen Crafter 32 2.5 TDI L2H2 9 persoons met Lift
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
7.950 €
≈ 8.188 US$
≈ 208.500.000 ₫
≈ 208.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volkswagen
Loại:
xe van chở khách
Đăng ký đầu tiên:
2010-06-19
Tổng số dặm đã đi được:
280.431 km
Số lượng ghế:
9
Khả năng chịu tải:
491 kg
Khối lượng tịnh:
2.709 kg
Tổng trọng lượng:
3.200 kg
Địa điểm:
Hà Lan HOUTEN6513 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
3 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
38-LSG-7
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
6,23 m × 1,99 m × 3 m
Bồn nhiên liệu:
75 1
Động cơ
Nguồn điện:
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.459 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
10 l/100km
Số lượng xi-lanh:
5
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.660 mm
Phanh
ABS:
Cabin xe
Ghế có thể điều chỉnh:
Buồng lái
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Cửa sổ điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
O. Mulder
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 30 637...
Hiển thị
+31 30 637 1249
+31 6 212...
Hiển thị
+31 6 21238038
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3991AP, HOUTEN, Lange Schaft 15
Thời gian địa phương của người bán:
21:48 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autobedrijf Verweij
Hà Lan
5 năm tại Autoline
3.9
36 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 30 637...
Hiển thị
+31 30 637 1249
+31 6 212...
Hiển thị
+31 6 21238038
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.944 €
≈ 19.510 US$
≈ 496.700.000 ₫
2014
113.188 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.124 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
8
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.754 US$
≈ 222.900.000 ₫
2009
380.000 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
880 kg
Số lượng ghế
9
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
6.998 €
29.900 PLN
≈ 7.207 US$
2009
430.000 km
Số lượng ghế
6
Ba Lan, Łask
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.136 US$
≈ 207.200.000 ₫
2008
225.775 km
Nguồn điện
130.61 HP (96 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
8
Litva, Marijampolės sav.
Liên hệ với người bán
9.000 €
≈ 9.269 US$
≈ 236.000.000 ₫
2014
450.800 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
9
Romania, Zalău
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.407 US$
≈ 137.700.000 ₫
2008
295.812 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
4.447 €
19.000 PLN
≈ 4.580 US$
2007
720.000 km
Số lượng ghế
20
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.694 US$
≈ 170.400.000 ₫
2007
189.829 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
830 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
8
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 10.300 US$
≈ 262.200.000 ₫
2000
159.864 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
20
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.744 €
≈ 18.270 US$
≈ 465.300.000 ₫
2016
161.192 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.197 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
115.256 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
13
Hà Lan, Leidschendam
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.047 US$
≈ 128.500.000 ₫
2005
694.523 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
18
Khoang hành lý
khoang hành lý
Tây Ban Nha, Alberique
Liên hệ với người bán
2.000 €
≈ 2.060 US$
≈ 52.440.000 ₫
2004
261.498 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
650 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.179 US$
≈ 157.300.000 ₫
2002
750.000 km
Số lượng ghế
22
Tây Ban Nha, Cubillas de Santa Marta
Liên hệ với người bán
- Дистанционно централно заключване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Затъмнено стъкло
- Имобилайзер
- Предни прозорци с електронно управление
- Топлоотразяващо стъкло
- Уред за измерване на външната температура
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Diferenciál s brzdou
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Měřič venkovní teploty
- Sklo odrážející teplo
- Tónované sklo
- Außenthermometer
- Differentialsperre
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Startunterbrecher
- Thermoglas
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 4
Modellbereich: Juni 2006 - Juni 2011
Modellcode: 2E, 2F
Technische Informationen
Drehmoment: 280 Nm
Höchstgeschwindigkeit: 140 km/h
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L2H2
Innenraum
Innenraum: grau
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 13,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 8 l/100km
CO₂-Emission: 261 g/km
Energieausweis: C
Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 3
Anzahl der Schlüssel: 1
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Startspærre
- Styret spærredifferentiale
- Udetemperaturmåler
- Varmereflekterende glas
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 4
Modeludvalg: jun. 2006 - jun. 2011
Modelkode: 2E, 2F
Tekniske specifikationer
Moment: 280 Nm
længde/højde: L2H2
Tophastighed: 140 km/t
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 13,3 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 8 l/100km
CO₂-emission: 261 g/km
Energimærke: C
Vedligeholdelse, historik og tilstand
Antal ejere: 3
Antal nøgler: 1
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms ikke-fradragsberettiget (marginordning)
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Φιμέ τζάμι
- Controlled slip differential
- Electrically operated front windows
- Heat reflecting glass
- Immobiliser
- Outside temperature meter
- Remote central locking
- Tinted glass
= More information =
General information
Number of doors: 4
Model range: Jun 2006 - Jun 2011
Model code: 2E, 2F
Technical information
Torque: 280 Nm
Top speed: 140 km/h
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L2H2
Interior
Interior: grey
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 13,3 l/100km (21 MPG)
Extra urban fuel consumption: 8 l/100km (35 MPG)
CO2 emission: 261 g/km
Energy label: C
Maintenance, history and condition
Number of owners: 3
Number of keys: 1
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Cristal resistente al calor
- Diferencial de deslizamiento
- Indicador de temperatura exterior
- Inmovilizador electrónico del motor
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
= Más información =
Información general
Número de puertas: 4
Gama de modelos: jun. 2006 - jun. 2011
Código del modelo: 2E, 2F
Información técnica
Par: 280 Nm
Velocidad máxima: 140 km/h
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L2H2
Interior
Interior: gris
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 13,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 8 l/100km
Emisiones de CO2: 261 g/km
Etiqueta energética: C
Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 3
Número de llaves: 1
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Lämpöä heijastava lasi
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Ulkolämpötilan mittari
- Capteur de température extérieure
- Différentiel d'écartement
- Fenêtres électriques à l'avant
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Verre résistant à la chaleur
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 4
Modèles disponibles: juin 2006 - juin 2011
Code du modèle: 2E, 2F
Informations techniques
Couple: 280 Nm
Vitesse de pointe: 140 km/h
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L2H2
Intérieur
Intérieur: gris
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 13,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 8 l/100km
Émission de CO2: 261 g/km
Label énergétique: C
Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 3
Nombre de clés: 1
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Mjerač vanjske temperature
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Staklo koje reflektira toplinu
- Sustav alarma klase I
- Zatamnjeno staklo
- Hővisszaverő üveg
- Indításgátló
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Színezett üveg
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Differenziale a slittamento controllato
- Immobiliser
- Misuratore di temperatura esterna
- Vetro colorato
- Vetro termoriflettente
Exterieur
- Elektronisch Sper Differentieel
- Getint warmtewerend glas
Infotainment
- Subwoofer
Interieur
- Buitentemperatuurmeter
- Elektrische ramen voor
Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
Overige
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
= Bijzonderheden =
9 persoons bus met lift
7950 marge
Bij het ontwerpen van de Volkswagen Crafter stonden uw comfort en uw veiligheid centraal. Deze Crafter is van het bouwjaar 2010, hij heeft 280431 kilometer gelopen. Zoals het een echte Volkswagen betaamt, verkeert deze Crafter in uitstekende conditie. De aandrijving wordt verzorgd door een vijfcilinder dieselmotor en een handgeschakelde zesversnellingsbak. Tot de voorzieningen van deze auto behoren warmtewerend glas, in hoogte verstelbare passagiersstoel en elektrisch bedienbare ramen voor.
In de zomer zorgt de airconditioning voor verkoeling. In het voorjaar en najaar voorkomt het systeem beslagen ramen. En dan is deze auto ook nog eens voorzien van buitentemperatuurmeter en centrale deurvergrendeling met afstandsbediening.
Om te bevestigen dat de kilometerstand van deze auto klopt, krijgt u er ook het tellerrapport van Nationale Autopas bij. Even bellen voor een afspraak en u kunt deze auto van top tot teen zelf bekijken.
= Bedrijfsinformatie =
prijs is exclusief btw of er moet marge vermeld staan
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Modelreeks: jun. 2006 - jun. 2011
Modelcode: 2E, 2F
Technische informatie
Koppel: 280 Nm
Topsnelheid: 140 km/u
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L2H2
Interieur
Interieur: Donker grijs, Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 13,3 l/100km (1 op 7,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 8 l/100km (1 op 12,5)
CO₂-uitstoot: 261 g/km
Energielabel: C
Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 3
Aantal sleutels: 1
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
- Elektrisk betjente frontruter
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Måler for utvendig temperatur
- Startsperre
- Varmereflekterende glass
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Przyciemnione szkło
- System alarmowy klasa I
- Szkło izolujące
- Termometr zewnętrzny
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 4
Gama modeli: jun. 2006 - jun. 2011
Kod modelu: 2E, 2F
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 280 Nm
Największa prędkość: 140 km/h
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L2H2
Wnętrze
Wnętrze: szary
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 13,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8 l/100km
Emisja CO2: 261 g/km
Etykieta energetyczna: C
Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 3
Liczba kluczyków: 1
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Diferencial de deslizamento controlado
- Fecho centralizado remoto
- Medidor de temperatura exterior
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidro refletor de calor
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidros fumados
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 4
Gama do modelo: jun. 2006 - jun. 2011
Código do modelo: 2E, 2F
Informações técnicas
Binário: 280 Nm
Velocidade máxima: 140 km/h
Peso máx. de reboque: 2.000 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L2H2
Interior
Interior: cinzento
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 13,3 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 8 l/100km
Emissão de CO2: 261 g/km
Etiqueta energética: C
Manutenção, histórico e estado
Número de proprietários: 3
Número de chaves: 1
Informações financeiras
IVA/margem: IVA não deduzível (regime de margem)
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Indicator de temperatură exterioară
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sticlă atermică
- Sticlă fumurie
- Închidere centralizată de la distanță
- Датчик наружной температуры
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Иммобилайзер
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система сигнализации, класс I
- Теплоотражающее стекло
- Тонированное стекло
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 4
Модельный ряд: jun. 2006 - jun. 2011
Код модели: 2E, 2F
Техническая информация
Крутящий момент: 280 Nm
длина/высота: L2H2
Максимальная скорость: 140 км/ч
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 13,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 8 l/100km
Выбросы CO2: 261 g/km
Класс энергоэффективности: C
Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 3
Количество ключей: 1
Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Merač vonkajšej teploty
- Sklo odrážajúce teplo
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Elmanövrerade främre fönster
- Larmsystem klass I
- Mätare för utvändig temperatur
- Startspärr
- Styrd differentialbroms
- Tonade rutor
- Värmereflekterande glas
- Dış sıcaklık ölçer
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Isıyı yansıtan cam
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Renkli cam
- Uzaktan merkezi kilitleme
- İmmobilizer