Xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER

PDF
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 2
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 3
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 4
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 5
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 6
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 7
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 8
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 9
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 10
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 11
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 12
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 13
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 14
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 15
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 16
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 17
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 18
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 19
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 20
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 21
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 22
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 23
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 24
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 25
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 26
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 27
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 28
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 29
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
26.890 US$
≈ 24.140 €
≈ 662.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HIACE COMMUTER
Loại:  xe van chở khách
Đăng ký đầu tiên:  2017-11
Tổng số dặm đã đi được:  100.000 km
Số lượng ghế:  14
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  22 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408211120APS
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.980 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER

Tiếng Anh
Model Code: LDF-KDH223B
Chassis No: KDH223-0035***
Status: In-Stock
colour: Silver
drive type: 2WD
GL
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.130 US$ ≈ 23.460 € ≈ 643.600.000 ₫
2015
102.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.160 US$ ≈ 22.590 € ≈ 619.700.000 ₫
2017
65.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.330 US$ ≈ 20.050 € ≈ 550.000.000 ₫
2015
159.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.850 US$ ≈ 21.410 € ≈ 587.400.000 ₫
2016
134.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.710 US$ ≈ 21.290 € ≈ 584.000.000 ₫
2016
69.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 22
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 25.140 € ≈ 689.600.000 ₫
2016
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 23.790 € ≈ 652.700.000 ₫
2017
51.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.900 US$ ≈ 23.250 € ≈ 637.900.000 ₫
2018
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.500 US$ ≈ 26.480 € ≈ 726.600.000 ₫
2017
99.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.570 US$ ≈ 19.360 € ≈ 531.200.000 ₫
2017
135.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.970 US$ ≈ 16.130 € ≈ 442.600.000 ₫
2015
73.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 18
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.900 US$ ≈ 28.640 € ≈ 785.700.000 ₫
2017
42.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.970 US$ ≈ 16.130 € ≈ 442.600.000 ₫
2015
76.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 22
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
141.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
103.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
16.500 US$ ≈ 14.810 € ≈ 406.400.000 ₫
2012
128.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
224.000 km
Số lượng ghế 14
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
280.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
20.900 US$ ≈ 18.760 € ≈ 514.700.000 ₫
2019
16.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.900 US$ ≈ 29.540 € ≈ 810.300.000 ₫
2015
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán