Xe van chở khách Toyota ALPHARD

PDF
xe van chở khách Toyota ALPHARD
xe van chở khách Toyota ALPHARD
xe van chở khách Toyota ALPHARD hình ảnh 2
xe van chở khách Toyota ALPHARD hình ảnh 3
xe van chở khách Toyota ALPHARD hình ảnh 4
xe van chở khách Toyota ALPHARD hình ảnh 5
xe van chở khách Toyota ALPHARD hình ảnh 6
xe van chở khách Toyota ALPHARD hình ảnh 7
xe van chở khách Toyota ALPHARD hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
13.720 US$
≈ 13.200 €
≈ 342.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  ALPHARD
Đăng ký đầu tiên:  2019-04
Tổng số dặm đã đi được:  116.000 km
Số lượng ghế:  8
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  24 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  2501241106APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Toyota ALPHARD

Model Code: DBA-AGH30W
Chassis No: AGH30-0253***
Status: In-Stock
colour: Pearl
Power Slide Door
Push engine starter
2.5X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.480 US$ ≈ 12.010 € ≈ 311.500.000 ₫
2019
97.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.040 US$ ≈ 13.510 € ≈ 350.400.000 ₫
2015
156.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.390 US$ ≈ 12.880 € ≈ 334.200.000 ₫
2014
59.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.460 US$ ≈ 12.950 € ≈ 335.900.000 ₫
2015
131.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.810 US$ ≈ 12.330 € ≈ 319.700.000 ₫
2015
103.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.130 US$ ≈ 12.630 € ≈ 327.700.000 ₫
2017
139.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.810 US$ ≈ 12.330 € ≈ 319.700.000 ₫
2016
139.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.990 US$ ≈ 15.390 € ≈ 399.000.000 ₫
2017
146.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.540 US$ ≈ 14.950 € ≈ 387.800.000 ₫
2018
84.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.990 US$ ≈ 15.390 € ≈ 399.000.000 ₫
2017
105.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.420 US$ ≈ 11.950 € ≈ 310.000.000 ₫
2005
300.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.190 US$ ≈ 15.580 € ≈ 404.000.000 ₫
2019
131.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.710 US$ ≈ 16.080 € ≈ 417.000.000 ₫
1999
112.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.860 US$ ≈ 10.450 € ≈ 271.000.000 ₫
2019
95.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.420 US$ ≈ 16.760 € ≈ 434.700.000 ₫
2018
210.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER
2
Yêu cầu báo giá
2002
185.398 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe van chở khách Toyota HIACE VAN xe van chở khách Toyota HIACE VAN
2
Yêu cầu báo giá
2006
59.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.430 US$ ≈ 26.390 € ≈ 684.500.000 ₫
2019
42.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.110 US$ ≈ 5.879 € ≈ 152.500.000 ₫
1995
122.138 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.860 US$ ≈ 27.770 € ≈ 720.200.000 ₫
2019
59.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán