Xe van chở khách Mitsubishi Canter Crew Cab

PDF
xe van chở khách Mitsubishi Canter Crew Cab
xe van chở khách Mitsubishi Canter Crew Cab
xe van chở khách Mitsubishi Canter Crew Cab hình ảnh 2
xe van chở khách Mitsubishi Canter Crew Cab hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
2.750.000 US$
≈ 2.472.000 €
≈ 67.480.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mitsubishi
Mẫu:  Canter Crew Cab
Loại:  xe van chở khách
Năm sản xuất:  2019
Tổng số dặm đã đi được:  71.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản Chiba ken10507 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  24 thg 8, 2024
Autoline ID:  ZA41931
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Mitsubishi Canter Crew Cab

Tiếng Anh
Double cab,
6 people,
1.5 tons, standard width, f
ull low floor,
automatic transmission,
cargo bed interior dimensions 210 x 160 x 38,
vehicle exterior dimensions 468 x 169 x 197,
total vehicle weight less than 5 tons,
engine type 4P10, 110ps, 3000cc, turbo,
cargo bed minimum ground clearance 84cm,
rear double tires
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.000 US$ ≈ 17.980 € ≈ 490.700.000 ₫
2021
35.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
141.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
224.000 km
Số lượng ghế 14
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Nguồn điện 277 HP (204 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
25.900 US$ ≈ 23.280 € ≈ 635.500.000 ₫
2018
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 23.820 € ≈ 650.200.000 ₫
2017
51.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.900 US$ ≈ 18.780 € ≈ 512.800.000 ₫
2019
16.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.900 US$ ≈ 28.670 € ≈ 782.700.000 ₫
2017
42.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
29.500 US$ ≈ 26.510 € ≈ 723.800.000 ₫
2017
99.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 25.170 € ≈ 687.000.000 ₫
2016
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 12.130 € ≈ 331.200.000 ₫
2018
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6 Khoang hành lý khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.900 US$ ≈ 8.898 € ≈ 242.900.000 ₫
2017
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
9 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 13
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
8 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
32.900 US$ ≈ 29.570 € ≈ 807.300.000 ₫
2015
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
8 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
8 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán