Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE

PDF
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
3.850 €
Giá ròng
≈ 4.530 US$
≈ 118.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Đăng ký đầu tiên: 2010-06-30
Tổng số dặm đã đi được: 364.426 km
Khả năng chịu tải: 938 kg
Khối lượng tịnh: 1.662 kg
Tổng trọng lượng: 2.600 kg
Địa điểm: Hà Lan HOOGEVEEN6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VK-735-G
Đặt vào: 30 thg 6, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 102 HP (75 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 7 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.000 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Túi khí
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 2.0 TDI L1H1 T800 AIRCO CRUISE

Tiếng Anh
- Въздушна възглавница на пътника
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Хечбек
- Airbag spolujezdce
- Diferenciál s brzdou
- Hatchback
- Posuvné boční dveře vpravo
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerairbag
- Differentialsperre
- Kofferraumdeckel
- Seitenschiebetür rechts

= Weitere Informationen =

Beschleunigung (0–100): 15,3 s
Höchstgeschwindigkeit: 157 km/h
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,4 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6 l/100km
CO₂-Emission: 190 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 09.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i medchaufførside
- Hatchback
- Skydedør i højre side
- Styret spærredifferentiale

= Yderligere oplysninger =

Acceleration (0-100 km/t): 15,3 s
Tophastighed: 157 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9,4 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6 l/100km
CO₂-emission: 190 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil sep. 2025
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακος συνοδηγού
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Controlled slip differential
- Hatchback
- Passenger-side airbag
- Sliding side door right

= More information =

Acceleration (0-100 kph): 15,3 s
Top speed: 157 km/h
Urban fuel consumption: 9,4 l/100km (30 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6 l/100km (47 MPG)
CO2 emission: 190 g/km
APK (MOT): tested until 09/2025
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Airbag pasajero
- Diferencial de deslizamiento
- Portón trasero
- Puerta corredera lateral derecha

= Más información =

Aceleración (0-100): 15,3 s
Velocidad máxima: 157 km/h
Consumo de combustible urbano: 9,4 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6 l/100km
Emisiones de CO2: 190 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta sept. 2025
IVA/margen: IVA deducible
- Liukuovi oikealla
- Matkustajan turvatyyny
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Différentiel d'écartement
- Hayon
- Porte latérale coulissante droite

= Plus d'informations =

Accélération (0-100): 15,3 s
Vitesse de pointe: 157 km/h
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,4 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6 l/100km
Émission de CO2: 190 g/km
APK (CT): valable jusqu'à sept. 2025
TVA/marge: TVA déductible
- Desna klizna bočna vrata
- Hatchback
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Zračni jastuk za suputnika
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Ferde hátú
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Utaslégzsák
- Airbag passeggero
- Differenziale a slittamento controllato
- Hatchback
- Portiera laterale scorrevole destra
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterklep
- Zijschuifdeur rechts

Veiligheid
- Airbag passagier
- Elektronisch sperdifferentieel (EDS)

= Bijzonderheden =

4e en 5e versnelling hoorbaar, rijdt ok
4e und 5e Gang hoerbar, fahrt ok
4th and 5th gear audible, drives ok

= Bedrijfsinformatie =

Onze advertenties worden met zorg samengesteld, echter kunnen er geen rechten worden ontleend aan druk- en zetfouten, het ontbreken van opties en accessoires. Controleert u daarom altijd of alle gewenste opties en accessoires aanwezig zijn tijdens bezichtiging.

Our advertisements are compiled with care, but no rights can be derived from printing or typographical errors or the lack of options and accessories. Therefore, always check whether all desired options and accessories are present during viewing.

Unsere Anzeigen werden sorgfältig zusammengestellt, jedoch können aus Druck- oder Tippfehlern sowie dem Fehlen von Optionen und Zubehör keine Rechte abgeleitet werden. Prüfen Sie deshalb bei der Besichtigung immer, ob alle gewünschten Optionen und Zubehörteile vorhanden sind.

= Meer informatie =

Acceleratie (0-100): 15,3 s
Topsnelheid: 157 km/u
Brandstofverbruik in de stad: 9,4 l/100km (1 op 10,6)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6 l/100km (1 op 16,7)
CO₂-uitstoot: 190 g/km
APK: gekeurd tot sep. 2025
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Kombikupé
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Skyvedør på høyre side
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Klapa tylna
- Poduszka powietrzna pasażera

= Więcej informacji =

Przyśpieszenie (0-100): 15,3 s
Największa prędkość: 157 km/h
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,4 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6 l/100km
Emisja CO2: 190 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do sep. 2025
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag de passageiro
- Diferencial de deslizamento controlado
- Hatchback
- Porta lateral corrediça direita

= Mais informações =

Aceleração (0-100 km/h): 15,3 s
Velocidade máxima: 157 km/h
Consumo de combustível urbano: 9,4 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6 l/100km
Emissão de CO2: 190 g/km
APK (MOT): testado até sep. 2025
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
- Diferențial cu patinare controlată
- Hatchback
- Ușă laterală glisantă dreapta
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Подушка безопасности пассажира
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Разгон (0-100 км/ч): 15,3 s
Максимальная скорость: 157 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 9,4 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6 l/100km
Выбросы CO2: 190 g/km
APK (TO): проверка пройдена до sep. 2025
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Hatchback
- Pravé posuvné bočné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Halvkombi
- Passagerares krockkudde
- Skjutdörr på höger sida
- Styrd differentialbroms

= Ytterligare information =

Acceleration (0-100): 15,3 s
Högsta hastighet: 157 km/h
Bränsleförbrukning i staden: 9,4 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 6 l/100km
CO₂-utsläpp: 190 g/km
MOT: besiktigat till sep. 2025
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Hatchback
- Kayar sağ yan kapı
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Yolcu hava yastığı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.950 € ≈ 4.648 US$ ≈ 121.500.000 ₫
2015
305.161 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 764 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 6.119 US$ ≈ 160.000.000 ₫
2015
315.818 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.385 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.530 US$ ≈ 92.320.000 ₫
2008
276.298 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.537 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.150 € ≈ 7.237 US$ ≈ 189.200.000 ₫
2020
232.297 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 756 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.589 US$ ≈ 120.000.000 ₫
2007
297.231 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.276 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.648 US$ ≈ 121.500.000 ₫
2005
203.950 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.033 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 7.001 US$ ≈ 183.100.000 ₫
2015
170.226 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.097 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.648 US$ ≈ 121.500.000 ₫
2011
449.695 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 913 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 16.120 US$ ≈ 421.600.000 ₫
2020
198.707 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.374 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.648 US$ ≈ 121.500.000 ₫
2012
265.912 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.100 € ≈ 2.471 US$ ≈ 64.620.000 ₫
2009
201.754 km
Nguồn điện 69 HP (50.72 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 4.060 US$ ≈ 106.200.000 ₫
2004
367.888 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.233 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.295 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2010
315.493 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.648 US$ ≈ 121.500.000 ₫
2016
308.457 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.825 US$ ≈ 152.300.000 ₫
2006
144.115 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 700 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.236 US$ ≈ 110.800.000 ₫
2012
245.230 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.177 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.471 US$ ≈ 90.780.000 ₫
2008
180.848 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.078 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.471 US$ ≈ 116.900.000 ₫
2019
269.055 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.025 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.880 US$ ≈ 337.000.000 ₫
2012
153.166 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 907 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 7.001 US$ ≈ 183.100.000 ₫
2016
219.632 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 748 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán