Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026

PDF
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026 | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 4.099 US$
≈ 107.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Đăng ký đầu tiên: 2007-05-24
Tổng số dặm đã đi được: 297.231 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 1.276 kg
Khối lượng tịnh: 1.724 kg
Tổng trọng lượng: 3.000 kg
Địa điểm: Hà Lan DOORNSPIJK6533 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3-VTF-47
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 84 HP (61.74 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.896 cm³
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bánh xe dự phòng
Tính năng an toàn
Túi khí
Thiết bị cố định
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 1.9 TDI AIRCO APK 03-2026

Tiếng Anh
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Задни врати
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда без прозорец
- Регулируем волан
- Топлоотразяващо стъкло
- Усилвател на волана
- Хечбек
- Diferenciál s brzdou
- Hatchback
- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka bez okna
- Sklo odrážející teplo
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- Hecktüren
- Kofferraumdeckel
- Seitenschiebetür rechts
- Servolenkung
- Thermoglas
- Verstellbares Lenkrad
- Zwischenwand ohne Fenster

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 4
Zylinderzahl: 4
Länge/Höhe: L1H1
Radstand: 300 cm
Innenraum: grau
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2026
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Hatchback
- Justerbart rat
- Servostyring
- Skillevæg uden vindue
- Skydedør i højre side
- Styret spærredifferentiale
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 4
Antal cylindere: 4
længde/højde: L1H1
Akselafstand: 300 cm
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2026
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Διαχωριστικό χωρίς παράθυρο
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Πίσω πόρτες
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Χάτσμπακ
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Controlled slip differential
- Hatchback
- Heat reflecting glass
- Partition without window
- Power steering
- Rear doors
- Sliding side door right

= More information =

Number of doors: 4
Number of cylinders: 4
length/height: L1H1
Wheelbase: 300 cm
Interior: grey
APK (MOT): tested until 03/2026
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Cristal resistente al calor
- Diferencial de deslizamiento
- Dirección asistida
- Mampara de separación no acristalada
- Portón trasero
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Volante ajustable

= Más información =

Número de puertas: 4
Número de cilindros: 4
Longitud/altura: L1H1
Distancia entre ejes: 300 cm
Interior: gris
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2026
IVA/margen: IVA deducible
- Liukuovi oikealla
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjaustehostin
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
- Viistoperä
- Väliseinä ilman ikkunaa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Différentiel d'écartement
- Direction assistée
- Hayon
- Paroi intermédiaire sans vitre
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Verre résistant à la chaleur
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 4
Nombre de cylindres: 4
Longueur/hauteur: L1H1
Empattement: 300 cm
Intérieur: gris
APK (CT): valable jusqu'à mars 2026
TVA/marge: TVA déductible
- Desna klizna bočna vrata
- Hatchback
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Podesiv upravljač
- Pregrada bez prozora
- Servo-upravljač
- Staklo koje reflektira toplinu
- Stražnja vrata
= További opciók és tartozékok =

- Ablak nélküli elválasztó
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Ferde hátú
- Hátsó ajtók
- Hővisszaverő üveg
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Az ajtók száma: 4
Hengerek száma: 4
Hosszúság/magasság: L1H1
Tengelytáv: 300 cm
Belső tér: szürke
MOT: vizsgálták, amíg mrt. 2026
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
- Differenziale a slittamento controllato
- Hatchback
- Partizione senza finestrino
- Portiera laterale scorrevole destra
- Servosterzo
- Sportelli posteriori
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Stuurbekrachtiging
- Stuur verstelbaar

Exterieur
- Achterklep met ruit
- Warmtewerend glas
- Zijschuifdeur rechts

Veiligheid
- Elektronisch sperdifferentieel (EDS)

Overig
- Stuurbekrachtiging
- Tussenwand zonder ruit
- Twee achterdeuren

= Meer informatie =

Aantal deuren: 4
Aantal cilinders: 4
Lengte/hoogte: L1H1
Wielbasis: 300 cm
Interieur: Donkergrijs, Stof
APK: gekeurd tot mrt. 2026
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Justerbart ratt
- Kombikupé
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Servostyring
- Skillevegg uten vindu
- Skyvedør på høyre side
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Klapa tylna
- Regulowana kierownica
- Szkło izolujące
- Wspomaganie kierownicy
- Ścianka grodziowa bez szyby

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 4
Liczba cylindrów: 4
Długość/wysokość: L1H1
Podstawa koła: 300 cm
Wnętrze: szary
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2026
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Diferencial de deslizamento controlado
- Direcção assistida
- Divisória sem janela
- Hatchback
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Vidro refletor de calor
- Volante ajustável

= Mais informações =

Número de portas: 4
Número de cilindros: 4
comprimento/altura: L1H1
Distância entre eixos: 300 cm
Interior: cinzento
APK (MOT): testado até mrt. 2026
IVA/margem: IVA elegível
- Diferențial cu patinare controlată
- Hatchback
- Perete despărțitor fără geam
- Servodirecţie
- Sticlă atermică
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Задние двери
- Перегородка без окна
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое рулевое колесо
- Теплоотражающее стекло
- Усилитель рулевого управления
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 4
Количество цилиндров: 4
длина/высота: L1H1
Колесная база: 300 cm
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2026
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Hatchback
- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka bez okna
- Sklo odrážajúce teplo
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Halvkombi
- Justerbar ratt
- Servostyrning
- Skiljevägg utan fönster
- Skjutdörr på höger sida
- Styrd differentialbroms
- Värmereflekterande glas

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 4
Antal cylindrar: 4
Längd/höjd: L1H1
Hjulbas: 300 cm
Interiör: grå
MOT: besiktigat till mrt. 2026
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Arka kapılar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Camsız bölme
- Hatchback
- Hidrolik direksiyon
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar sağ yan kapı
- Kontrollü diferansiyel kilidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.500 € ≈ 5.270 US$ ≈ 138.400.000 ₫
2010
315.493 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.928 US$ ≈ 76.900.000 ₫
1998
196.120 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.909 US$ ≈ 181.500.000 ₫
2007
283.813 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.403 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.626 US$ ≈ 121.500.000 ₫
2005
203.950 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.033 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.783 US$ ≈ 230.700.000 ₫
2012
264.945 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 943 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.470 US$ ≈ 353.700.000 ₫
2015
232.472 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.540 US$ ≈ 276.800.000 ₫
2019
330.599 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 915 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.806 US$ ≈ 99.970.000 ₫
2011
239.632 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 785 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 5.504 US$ ≈ 144.600.000 ₫
2014
303.494 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 806 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 4.040 US$ ≈ 106.100.000 ₫
2008
239.341 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 893 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.270 US$ ≈ 138.400.000 ₫
2020
217.130 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 814 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.567 US$ ≈ 120.000.000 ₫
2007
261.340 km
Nguồn điện 158 HP (116 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.054 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.684 US$ ≈ 123.000.000 ₫
2011
184.064 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.307 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.100 € ≈ 5.973 US$ ≈ 156.900.000 ₫
2015
315.818 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.385 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.099 US$ ≈ 107.700.000 ₫
2012
709.763 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 975 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Doornspijk
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 3.279 US$ ≈ 86.130.000 ₫
2008
276.298 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.537 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.170 US$ ≈ 398.400.000 ₫
2014
242.539 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 635 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.680 US$ ≈ 490.600.000 ₫
2015
152.066 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 876 kg Số lượng ghế 6
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 28.980 US$ ≈ 761.300.000 ₫
2019
152.576 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.402 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.968 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2016
219.632 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 748 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán