Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG

PDF
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
3.900 €
Giá ròng
≈ 4.384 US$
≈ 114.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2012-10-25
Tổng số dặm đã đi được: 709.763 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 975 kg
Khối lượng tịnh: 2.255 kg
Tổng trọng lượng: 3.000 kg
Địa điểm: Hà Lan DOORNSPIJK6533 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V-731-FJ
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 9 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.660 mm
Phanh
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 210 2.2 CDI HOOG LANG

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Mittelarmlehne vorn
- Seitenschiebetür rechts
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Länge/Höhe: L2H2
Innenraum: grau
Kraftstoffverbrauch innerorts: 11,6 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,7 l/100km
CO₂-Emission: 240 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Justerbart rat
- Midterarmlæn for
- Servostyring
- Skillevæg
- Skydedør i højre side

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
længde/højde: L2H2
Brændstofforbrug ved bykørsel: 11,6 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,7 l/100km
CO₂-emission: 240 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Πίσω πόρτες
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Partition
- Power steering
- Rear doors
- Remote central locking
- Sliding side door right

= More information =

Number of doors: 5
length/height: L2H2
Interior: grey
Urban fuel consumption: 11,6 l/100km (24 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,7 l/100km (37 MPG)
CO2 emission: 240 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Dirección asistida
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Reposabrazos central delantero
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable

= Más información =

Número de puertas: 5
Longitud/altura: L2H2
Interior: gris
Consumo de combustible urbano: 11,6 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,7 l/100km
Emisiones de CO2: 240 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Käsinoja edessä keskellä
- Liukuovi oikealla
- Ohjaustehostin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cloison
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Support bras intermédiaire avant
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Longueur/hauteur: L2H2
Intérieur: gris
Consommation de carburant en milieu urbain: 11,6 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,7 l/100km
Émission de CO2: 240 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Podesiv upravljač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Servo-upravljač
- Stražnja vrata
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Hátsó ajtók
- Szervokormány
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Servosterzo
- Sportelli posteriori
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Armsteun voor
- Elektrische ramen voor
- Stuur verstelbaar

Exterieur
- Achterdeuren met ruiten
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Zijschuifdeur rechts

Overig
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Stuurbekrachtiging
- Tussenschot volledig

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Lengte/hoogte: L2H2
Interieur: Donkergrijs, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 11,6 l/100km (1 op 8,6)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,7 l/100km (1 op 13,0)
CO₂-uitstoot: 240 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Justerbart ratt
- Midtre armlene foran
- Servostyring
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Długość/wysokość: L2H2
Wnętrze: szary
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 11,6 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,7 l/100km
Emisja CO2: 240 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central dianteiro
- Direcção assistida
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável

= Mais informações =

Número de portas: 5
comprimento/altura: L2H2
Interior: cinzento
Consumo de combustível urbano: 11,6 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,7 l/100km
Emissão de CO2: 240 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Perete despărțitor
- Servodirecţie
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
длина/высота: L2H2
Расход топлива в городском цикле: 11,6 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,7 l/100km
Выбросы CO2: 240 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Justerbar ratt
- Servostyrning
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 5
Längd/höjd: L2H2
Interiör: grå
Bränsleförbrukning i staden: 11,6 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 7,7 l/100km
CO₂-utsläpp: 240 g/km
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Arka kapılar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hidrolik direksiyon
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Ön orta kol dayanağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.500 € ≈ 3.934 US$ ≈ 102.300.000 ₫
1991
487.988 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.621 US$ ≈ 146.100.000 ₫
2010
521.156 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.380 US$ ≈ 347.700.000 ₫
2015
298.922 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.090 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.230 US$ ≈ 526.000.000 ₫
2010
306.282 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.480 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.490 US$ ≈ 350.700.000 ₫
2018
267.464 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.090 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.120 US$ ≈ 523.100.000 ₫
2017
330.211 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 768 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.230 US$ ≈ 526.000.000 ₫
2016
217.958 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.384 US$ ≈ 114.000.000 ₫
2007
297.231 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.276 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 32.040 US$ ≈ 832.800.000 ₫
2019
83.102 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 951 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.091 US$ ≈ 80.360.000 ₫
2005
250.928 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 890 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.580 US$ ≈ 431.000.000 ₫
2015
246.122 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.275 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.060 US$ ≈ 261.500.000 ₫
2016
264.419 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 835 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.430 US$ ≈ 349.200.000 ₫
2016
276.594 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 926 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.310 US$ ≈ 320.000.000 ₫
2018
316.729 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.329 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.310 US$ ≈ 320.000.000 ₫
2013
275.332 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 969 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 12.650 US$ ≈ 328.700.000 ₫
2016
388.590 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.359 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.026 US$ ≈ 182.600.000 ₫
2011
251.178 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.015 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán