Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG

PDF
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
28.500 €
Giá ròng
≈ 32.040 US$
≈ 832.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2019-04-01
Tổng số dặm đã đi được: 83.102 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 951 kg
Khối lượng tịnh: 2.549 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan DOORNSPIJK6533 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 284657837
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 190 HP (140 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.987 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 319 CDI 3.0 V6 HOOG MAXI LANG

Tiếng Anh
- Волан с регулируема височина
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Задни опори за глава
- Затъмнено стъкло
- Навигационна система
- Преграда
- Предни подлакътници
- Предни прозорци с електронно управление
- Радио/плейър за касети
- Усилвател на волана
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Navigační systém
- Posilovač řízení
- Přední hlavové opěrky
- Příčka
- Rádio/přehrávač kazet
- Tónované sklo
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
- Zadní hlavové opěrky
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Hecktüren
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Kopfstützen hinten
- Kopfstützen vorn
- Navigationssystem
- Radio/Kassettenspieler
- Servolenkung
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Länge/Höhe: L3H2
Innenraum: grau
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart rat
- Nakkestøtter på bagsæder
- Nakkestøtter på forsæder
- Navigationssystem
- Radio/båndafspiller
- Servostyring
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
længde/højde: L3H2
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μπροστινά προσκέφαλα
- Πίσω προσκέφαλα
- Πίσω πόρτες
- Ραδιοκασετόφωνο
- Σύστημα πλοήγησης
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Φιμέ τζάμι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Front headrests
- Height adjustable steering wheel
- Navigation system
- Partition
- Power steering
- Radio/cassette player
- Rear doors
- Rear head rests
- Remote central locking
- Tinted glass

= More information =

Number of doors: 5
length/height: L3H2
Interior: grey
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Dirección asistida
- Panel de separación
- Puertas traseras
- Radio/reproductor de casetes
- Reposacabezas delanteros
- Reposacabezas traseros
- Sistema de navegación
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante regulable en altura

= Más información =

Número de puertas: 5
Longitud/altura: L3H2
Interior: gris
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
IVA/margen: IVA deducible
- Etuistuimien niskatuet
- Etäkeskuslukitus
- Navigointijärjestelmä
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Takaistuimen niskatuet
- Takaovet
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Appuie-tête arrière
- Appuie-têtes avant
- Cloison
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant
- Portes arrière
- Radio/Lecteur cassette
- Système de navigation
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Longueur/hauteur: L3H2
Intérieur: gris
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Navigacijski sustav
- Prednji nasloni za glavu
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Stražnja vrata
- Stražnji nasloni za glavu
- Upravljač podesiv po visini
- Zatamnjeno staklo
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első fejtámaszok
- Elválasztó
- Hátsó ajtók
- Hátsó fejtámaszok
- Navigációs rendszer
- Rádiómagnó
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Távirányításos központi zár
- Állítható magasságú kormánykerék
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Autoradio/mangianastri
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Partizione
- Poggiatesta anteriori
- Poggiatesta posteriori
- Servosterzo
- Sistema di navigazione
- Sportelli posteriori
- Vetro colorato
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- Audio-navigatie
- Audio-navigatie full map
- Hoofdsteunen achter
- Hoofdsteunen voor
- Stuurbekrachtiging

Exterieur
- 2 openslaande deuren
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening

Veiligheid
- Getint glas

Overig
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Getint glas
- Hoofdsteunen achter
- Radio/Cassette speler
- Stuurbekrachtiging
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Tussenschot
- Twee achterdeuren

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Lengte/hoogte: L3H2
Interieur: Donkergrijs, Stof
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Elektrisk betjente frontruter
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Hodestøtter bak
- Nakkestøtter foran
- Navigasjonssystem
- Radio/kassettspiller
- Ratt som kan justeres i høyden
- Servostyring
- Skillevegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Przegroda
- Przyciemnione szkło
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Regulacja kierownicy w pionie
- System nawigacji
- Wspomaganie kierownicy
- Zagłówki przód
- Zagłówki z tyłu

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Długość/wysokość: L3H2
Wnętrze: szary
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoios para a cabeça traseiros
- Direcção assistida
- Divisória
- Encostos de cabeça dianteiros
- Fecho centralizado remoto
- Portas traseiras
- Rádio/leitor de cassetes
- Sistema de navegação
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidros fumados
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Número de portas: 5
comprimento/altura: L3H2
Interior: cinzento
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Perete despărțitor
- Radio-casetofon
- Servodirecţie
- Sistem de navigație
- Sticlă fumurie
- Tetiere față
- Tetiere spate
- Uși spate
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Задние подголовники
- Перегородка
- Передние подголовники
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Система навигации
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
длина/высота: L3H2
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Navigačný systém
- Posilňovač riadenia
- Predné opierky hlavy
- Priečka
- Rádio/kazetový prehrávač
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Zadné opierky hlavy
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Bakre nackstöd
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre nackstöd
- Navigationssystem
- Radio/kassettbandspelare
- Ratt med justerbar höjd
- Servostyrning
- Skiljevägg
- Tonade rutor

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 5
Längd/höjd: L3H2
Interiör: grå
Antal nycklar: 2 (2 handsändare)
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Arka kapılar
- Arka koltuk başlıkları
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hidrolik direksiyon
- Navigasyon sistemi
- Radyo/kaset çalar
- Renkli cam
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Ön koltuk başlıkları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.900 € ≈ 30.240 US$ ≈ 786.000.000 ₫
2020
121.446 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.115 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 34.730 US$ ≈ 902.900.000 ₫
2020
115.597 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.041 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.632 US$ ≈ 172.400.000 ₫
2012
227.721 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 922 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.290 US$ ≈ 787.500.000 ₫
2019
71.107 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.414 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.110 US$ ≈ 756.800.000 ₫
2020
92.918 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.415 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.450 € ≈ 29.730 US$ ≈ 772.900.000 ₫
2018
166.603 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.071 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.110 US$ ≈ 756.800.000 ₫
2021
151.349 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 845 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.610 US$ ≈ 873.700.000 ₫
2023
60.586 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.034 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 33.440 US$ ≈ 869.300.000 ₫
2023
68.792 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.195 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 29.170 US$ ≈ 758.300.000 ₫
2020
45.846 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 784 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.360 US$ ≈ 815.300.000 ₫
2022
87.629 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.110 US$ ≈ 756.800.000 ₫
2021
122.494 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.134 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.360 US$ ≈ 815.300.000 ₫
2019
140.219 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 610 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.800 € ≈ 32.370 US$ ≈ 841.600.000 ₫
2019
143.324 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.226 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.540 US$ ≈ 845.900.000 ₫
2021
83.263 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 813 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 31.420 US$ ≈ 816.700.000 ₫
2021
53.670 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.038 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.540 US$ ≈ 845.900.000 ₫
2021
30.148 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.411 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.230 US$ ≈ 526.000.000 ₫
2016
217.958 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.610 US$ ≈ 873.700.000 ₫
2020
67.543 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.410 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.290 US$ ≈ 787.500.000 ₫
2019
101.631 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.242 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán