Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG

PDF
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Citroen
Đăng ký đầu tiên: 2007-06-22
Tổng số dặm đã đi được: 261.340 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 1.054 kg
Khối lượng tịnh: 1.946 kg
Tổng trọng lượng: 3.000 kg
Địa điểm: Hà Lan DOORNSPIJK6533 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 01-VGT-5
Đặt vào: 9 thg 6, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 158 HP (116 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.999 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 9 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.450 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Citroen Jumper 30 3.0 HDI HOOG LANG

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Задни опори за глава
- Затъмнено стъкло
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Реклами (самозалепващи се)
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka
- Reklamy (samolepící)
- Tónované sklo
- Zadní dveře
- Zadní hlavové opěrky
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Hecktüren
- Kopfstützen hinten
- Seitenschiebetür rechts
- Werbung (geklebt)
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Länge/Höhe: L2H2
Höchstgeschwindigkeit: 160 km/h
Innenraum: grau
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Nakkestøtter på bagsæder
- Reklamer (påklæbende)
- Skillevæg
- Skydedør i højre side

= Yderligere oplysninger =

længde/højde: L2H2
Tophastighed: 160 km/t
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαφημίσεις (αυτοκόλλητες)
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Πίσω προσκέφαλα
- Πίσω πόρτες
- Φιμέ τζάμι
= Additional options and accessories =

- Advertisements (self-adhesive)
- Electrically operated front windows
- Partition
- Rear doors
- Rear head rests
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Tinted glass

= More information =

length/height: L2H2
Top speed: 160 km/h
Interior: grey
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Panel de separación
- Publicidad (autoadhesiva)
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Reposacabezas traseros
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Longitud/altura: L2H2
Velocidad máxima: 160 km/h
Interior: gris
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Liukuovi oikealla
- Mainokset (itseliimautuva)
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Takaistuimen niskatuet
- Takaovet
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Appuie-tête arrière
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Publicité (collée)
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Longueur/hauteur: L2H2
Vitesse de pointe: 160 km/h
Intérieur: gris
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Oglasi (samoljepljivi)
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Stražnja vrata
- Stražnji nasloni za glavu
- Zatamnjeno staklo
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Elválasztó
- Hirdetések (öntapadós)
- Hátsó ajtók
- Hátsó fejtámaszok
- Színezett üveg
- Távirányításos központi zár
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Annunci pubblicitari (autoadesivi)
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Partizione
- Poggiatesta posteriori
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sportelli posteriori
- Vetro colorato
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- Elektrische ramen voor

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Zijschuifdeur rechts

Overig
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Getint glas
- Hoofdsteunen achter
- Reclame (geplakt)
- Tussenschot laag
- Tussenschot volledig
- Twee achterdeuren

= Meer informatie =

Lengte/hoogte: L2H2
Topsnelheid: 160 km/u
Interieur: Donkergrijs, Stof
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Elektrisk betjente frontruter
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Hodestøtter bak
- Reklamer (selvklebende)
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Przegroda
- Przyciemnione szkło
- Reklama (naklejona)
- Zagłówki z tyłu

= Więcej informacji =

Długość/wysokość: L2H2
Największa prędkość: 160 km/h
Wnętrze: szary
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Anúncios (autocolantes)
- Apoios para a cabeça traseiros
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidros fumados

= Mais informações =

comprimento/altura: L2H2
Velocidade máxima: 160 km/h
Interior: cinzento
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Inscripționări (autoadezive)
- Perete despărțitor
- Sticlă fumurie
- Tetiere spate
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Задние подголовники
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Рекламные материалы (самоклеящиеся)
- Тонированное стекло

= Дополнительная информация =

длина/высота: L2H2
Максимальная скорость: 160 км/ч
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka
- Reklamy (samolepiace)
- Tónované sklo
- Zadné dvere
- Zadné opierky hlavy
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Bakre nackstöd
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Reklam (självhäftande)
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Tonade rutor

= Ytterligare information =

Längd/höjd: L2H2
Högsta hastighet: 160 km/h
Interiör: grå
Antal nycklar: 2 (2 handsändare)
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Arka kapılar
- Arka koltuk başlıkları
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Reklamlar (kendinden yapışkanlı)
- Renkli cam
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2016
168.266 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.129 kg Thể tích 5,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.120 US$ ≈ 424.900.000 ₫
2018
152.248 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.043 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.700 US$ ≈ 334.700.000 ₫
2015
91.699 km
Nguồn điện 111 HP (82 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.115 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 10.960 US$ ≈ 288.900.000 ₫
2016
268.421 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.393 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 395.900.000 ₫
2019
122.096 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.600 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.430 US$ ≈ 512.000.000 ₫
2019
94.599 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.550 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2018
107.814 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.220 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2015
209.747 km
Nguồn điện 111 HP (82 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.180 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 8.003 US$ ≈ 210.900.000 ₫
2016
142.914 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 676 kg Thể tích 3,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.480 US$ ≈ 302.600.000 ₫
2017
125.121 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.600 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.220 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2018
142.610 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 673 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.220 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2017
132.759 km
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.450 € ≈ 2.842 US$ ≈ 74.900.000 ₫
2010
305.556 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.980 US$ ≈ 579.300.000 ₫
2017
112.882 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.365 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.660 US$ ≈ 412.700.000 ₫
2020
139.532 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 678 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.683 US$ ≈ 149.800.000 ₫
2013
217.160 km
Nguồn điện 128 HP (94 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.185 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.650 € ≈ 8.872 US$ ≈ 233.900.000 ₫
2019
77.617 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 673 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.698 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2016
183.750 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.270 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Doornspijk
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.800 US$ ≈ 363.800.000 ₫
2015
298.922 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.090 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Doornspijk
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.140 US$ ≈ 504.400.000 ₫
2010
306.282 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.480 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Doornspijk
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán