Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3

PDF
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3 | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
13.700 €
Giá ròng
≈ 15.890 US$
≈ 418.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Đăng ký đầu tiên: 2020-11-24
Tổng số dặm đã đi được: 198.707 km
Khả năng chịu tải: 1.374 kg
Khối lượng tịnh: 2.126 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan HOOGEVEEN6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VHJ-74-V
Đặt vào: 24 thg 6, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 140 HP (103 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 8 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 4.490 mm
Phanh
AutoHold
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L4H3

Tiếng Anh
- Въздушна възглавница на пътника
- Дистанционно централно заключване
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Система за стартиране/спиране
- Airbag spolujezdce
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka
- Systém spuštění/zastavení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Höchstgeschwindigkeit: 155 km/h
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,5 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,3 l/100km
CO₂-Emission: 202 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 11.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i medchaufførside
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system

= Yderligere oplysninger =

Tophastighed: 155 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 8,5 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,3 l/100km
CO₂-emission: 202 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil nov. 2025
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακος συνοδηγού
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Partition
- Passenger-side airbag
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system

= More information =

Top speed: 155 km/h
Urban fuel consumption: 8,5 l/100km (33 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,3 l/100km (39 MPG)
CO2 emission: 202 g/km
APK (MOT): tested until 11/2025
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Airbag pasajero
- Bloqueo centralizado a distancia
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Sistema de start/stop
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Velocidad máxima: 155 km/h
Consumo de combustible urbano: 8,5 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,3 l/100km
Emisiones de CO2: 202 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta nov. 2025
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Matkustajan turvatyyny
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Système Start/stop
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Vitesse de pointe: 155 km/h
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,5 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,3 l/100km
Émission de CO2: 202 g/km
APK (CT): valable jusqu'à nov. 2025
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Sustav Start/Stop
- Zračni jastuk za suputnika
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Elválasztó
- Indító-leállító rendszer
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sistema di avvio/arresto
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- Elektrische ramen voor

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Zijschuifdeur rechts

Veiligheid
- Airbag passagier
- Start/stop systeem
- Vervolgbotsing preventie
- zijwind assistent

Overig
- Rubber mat in laadruimte
- Tussenschot volledig

= Bedrijfsinformatie =

Onze advertenties worden met zorg samengesteld, echter kunnen er geen rechten worden ontleend aan druk- en zetfouten, het ontbreken van opties en accessoires. Controleert u daarom altijd of alle gewenste opties en accessoires aanwezig zijn tijdens bezichtiging.

Our advertisements are compiled with care, but no rights can be derived from printing or typographical errors or the lack of options and accessories. Therefore, always check whether all desired options and accessories are present during viewing.

Unsere Anzeigen werden sorgfältig zusammengestellt, jedoch können aus Druck- oder Tippfehlern sowie dem Fehlen von Optionen und Zubehör keine Rechte abgeleitet werden. Prüfen Sie deshalb bei der Besichtigung immer, ob alle gewünschten Optionen und Zubehörteile vorhanden sind.

= Meer informatie =

Topsnelheid: 155 km/u
Brandstofverbruik in de stad: 8,5 l/100km (1 op 11,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,3 l/100km (1 op 13,7)
CO₂-uitstoot: 202 g/km
APK: gekeurd tot nov. 2025
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna pasażera
- Przegroda
- System start/stop

= Więcej informacji =

Największa prędkość: 155 km/h
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,5 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,3 l/100km
Emisja CO2: 202 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do nov. 2025
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag de passageiro
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Sistema de arranque/paragem
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Velocidade máxima: 155 km/h
Consumo de combustível urbano: 8,5 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,3 l/100km
Emissão de CO2: 202 g/km
APK (MOT): testado até nov. 2025
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
- Geamuri față acționate electric
- Perete despărțitor
- Sistem start-stop
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Система запуска / остановки

= Дополнительная информация =

Максимальная скорость: 155 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 8,5 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,3 l/100km
Выбросы CO2: 202 g/km
APK (TO): проверка пройдена до nov. 2025
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka
- Systém štart/stop
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Passagerares krockkudde
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system

= Ytterligare information =

Högsta hastighet: 155 km/h
Bränsleförbrukning i staden: 8,5 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 7,3 l/100km
CO₂-utsläpp: 202 g/km
MOT: besiktigat till nov. 2025
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Çalıştırma/durdurma sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 395.900.000 ₫
2016
123.742 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.006 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 14.610 US$ ≈ 385.200.000 ₫
2018
193.868 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 780 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 395.900.000 ₫
2014
242.539 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 635 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.150 € ≈ 7.133 US$ ≈ 188.000.000 ₫
2020
232.297 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 756 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.340 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2016
159.644 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 973 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 14.440 US$ ≈ 380.600.000 ₫
2018
230.191 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.520 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 14.440 US$ ≈ 380.600.000 ₫
2016
227.884 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 824 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.960 US$ ≈ 394.400.000 ₫
2020
106.410 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.340 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2019
219.954 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 914 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 6.031 US$ ≈ 159.000.000 ₫
2015
315.818 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.385 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.901 US$ ≈ 181.900.000 ₫
2015
170.226 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.097 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2018
137.202 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.452 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.180 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2019
153.540 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 940 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.581 US$ ≈ 120.800.000 ₫
2015
305.161 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 764 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.479 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2008
276.298 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.537 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.180 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2021
238.790 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 820 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.100 € ≈ 2.436 US$ ≈ 64.200.000 ₫
2009
201.754 km
Nguồn điện 69 HP (50.72 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.860 US$ ≈ 470.800.000 ₫
2020
210.295 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.089 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.800 US$ ≈ 363.800.000 ₫
2015
236.730 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 957 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.500 US$ ≈ 487.600.000 ₫
2015
152.066 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 876 kg Số lượng ghế 6
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán