Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2

PDF
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2 | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
5.990 €
Giá ròng
≈ 7.042 US$
≈ 183.700.000 ₫
7.247,90 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fiat
Đăng ký đầu tiên: 2017-02-21
Tổng số dặm đã đi được: 320.863 km
Số lượng ghế: 3
Thể tích: 11,5 m³
Khả năng chịu tải: 1.560 kg
Khối lượng tịnh: 1.940 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijkerk6522 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V-229-DZ
Có thể cho thuê
Đặt vào: 2 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,41 m, chiều rộng - 2,05 m
Bồn nhiên liệu: 80 1
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 3,12 m, chiều cao - 1,93 m
Động cơ
Nguồn điện: 131 HP (96 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.287 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
AutoHold
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Fiat Ducato 35H 2.3 MultiJet L2H2

Tiếng Anh
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Алармена система клас I
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Лумбални опори
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Posuvné boční dveře vpravo
- Alarmový systém třídy I
- Bederní opěrky
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Přední středová loketní opěrka
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Seitenschiebetür rechts
- Alarmsystem Klasse I
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Lendenstützen
- Luxuspaket (Klimaanlage, vollständige Karte für Audio-Navigation, Bluetooth-Telefon-Vorrüstung, Multifunktionales Lenkrad, Multimedia-Vorrüstung)
- Mittelarmlehne vorn
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: 2014 - 2021

Technische Informationen
Drehmoment: 320 Nm

Leistung
Höchstgeschwindigkeit: 150 km/h

Maße und Gewichte
Max. Zuglast: 3.000 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L2H2
Radstand: 345 cm

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,4 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,8 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 168 g/km
Feinstaubemissionen: 0,4 mg/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 1
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2026
Optischer Zustand: gut
Zustand Innenraum: gut

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skydedør i højre side
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Lændestøtter
- Midterarmlæn for
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: 2014 - 2021

Tekniske specifikationer
Moment: 320 Nm
længde/højde: L2H2
Akselafstand: 345 cm
Tophastighed: 150 km/t

Interiør
Indtræk: stof

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,4 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,8 l/100km
CO₂-emission (NEDC): 168 g/km

Vedligeholdelse, historik og tilstand
Antal ejere: 1
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2026
Visuelt udseende: god
Indvendig tilstand: god

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Στηρίγματα μέσης
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
= Additional options and accessories =

- Sliding side door right
- Alarm system Class I
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Immobiliser
- Lumbar supports
- Luxury package (audio-navigation full map, Climate control, Bluetooth telephone preparation, Multifunctional steering wheel, multimedia preparation)
- Remote central locking

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: 2014 - 2021

Technical information
Torque: 320 Nm

Performance
Top speed: 150 km/h

Measures and weights
Max. towing weight: 3.000 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L2H2
Wheelbase: 345 cm

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 7,4 l/100km (38 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,8 l/100km (49 MPG)
CO2 emission (NEDC): 168 g/km
PM emissions: 0,4 mg/km

Maintenance, history and condition
Number of owners: 1
APK (MOT): tested until 05/2026
Visual appearance: good
Condition interior: good

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Puerta corredera lateral derecha
- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Inmovilizador electrónico del motor
- Reposabrazos central delantero
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: 2014 - 2021

Información técnica
Par: 320 Nm

Rendimiento
Velocidad máxima: 150 km/h

Medidas y pesos
Peso máx. de remolque: 3.000 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L2H2
Distancia entre ejes: 345 cm

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 7,4 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,8 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 168 g/km
Emisiones de PM: 0,4 mg/km

Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 1
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2026
Estado óptico: bueno
Estado del interior: bueno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Liukuovi oikealla
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käsinoja edessä keskellä
- Ristiselän tuet
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Porte latérale coulissante droite
- Fenêtres électriques à l'avant
- Pack Luxe (carte complète de navigation audio, Climate control, installation multimédia, installation pour téléphone Bluetooth, Volant multifonction)
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: 2014 - 2021

Informations techniques
Couple: 320 Nm

Performances
Vitesse de pointe: 150 km/h

Mesures et poids
Poids de traction max.: 3.000 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L2H2
Empattement: 345 cm

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,4 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,8 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 168 g/km
Émissions de particules: 0,4 mg/km

Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 1
APK (CT): valable jusqu'à mai 2026
État optique: bon
Conditions d'intérieur: bon

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Desna klizna bočna vrata
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Sustav alarma klase I
= További opciók és tartozékok =

- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Deréktámaszok
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első középső kartámasz
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Állítható magasságú vezetőülés

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 5
Modellválaszték: 2014 - 2021

Műszaki információk
Nyomaték: 320 Nm

Teljesítmény
Végsebesség: 150 km/h

Méretek és súlyok
Maximális vontatási súly: 3.000 kg (féktelen 750 kg)
Hosszúság/magasság: L2H2
Tengelytáv: 345 cm

Környezetvédelem és fogyasztás
Üzemanyag-fogyasztás városban: 7,4 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 5,8 l/100km
CO₂-kibocsátás (NEDC): 168 g/km
Finompor-kibocsátás: 0,4 mg/km

Karbantartás, előzmények és állapot
Tulajdonosok száma: 1
MOT: vizsgálták, amíg mei 2026
Optikai állapot: jó
Belső állapot: jó

Pénzügyi információk
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
- Portiera laterale scorrevole destra
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Supporti lombari
= Aanvullende opties en accessoires =

- zijschuifdeur rechts
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- alarm klasse 1(startblokkering)
- armsteun voor
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- elektrische ramen voor
- lendesteunen (verstelbaar)
- Luxury-pakket (audio-navigatie full map, Automatische airconditioning (monozone), Bluetooth telefoonvoorbereiding, multimedia-voorbereiding, Radiobediening vanaf het stuurwiel)
- RDW-leges

= Bijzonderheden =

EX BTW, goed kijken naar de foto's.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: 2014 - 2021

Technische informatie
Koppel: 320 Nm

Prestaties
Topsnelheid: 150 km/u

Maten en gewichten
Max. trekgewicht: 3.000 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L2H2
Wielbasis: 345 cm

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7,4 l/100km (1 op 13,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,8 l/100km (1 op 17,2)
CO₂-uitstoot (NEDC): 168 g/km
Fijnstofuitstoot: 0,4 mg/km

Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 1
APK: gekeurd tot mei 2026
Optische staat: goed
Staat interieur: goed

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Basispakket
Dit afleverpakket bevat: Geldige APK, RDW-leges
- Skyvedør på høyre side
- Alarmsystem i klasse I
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Korsryggstøtte
- Midtre armlene foran
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Podłokietnik przód
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- System alarmowy klasa I

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: 2014 - 2021

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 320 Nm

Osiągi
Największa prędkość: 150 km/h

Wymiary i masy
Mak. waga uciągu: 3.000 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L2H2
Podstawa koła: 345 cm

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,4 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,8 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 168 g/km
Emisja cząstek stałych: 0,4 mg/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 1
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2026
Stan wizualny: dobrze
Stan wnętrza: dobrze

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Porta lateral corrediça direita
- Apoio de braço central dianteiro
- Apoios lombares
- Banco do condutor ajustável em altura
- Fecho centralizado remoto
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: 2014 - 2021

Informações técnicas
Binário: 320 Nm

Desempenho
Velocidade máxima: 150 km/h

Medidas e pesos
Peso máx. de reboque: 3.000 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L2H2
Distância entre eixos: 345 cm

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 7,4 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,8 l/100km
Emissão de CO2 (NEDC): 168 g/km
Emissões de partículas: 0,4 mg/km

Manutenção, histórico e estado
Número de proprietários: 1
APK (MOT): testado até mei 2026
Aspeto visual: bom
Estado do interior: bom

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sistem de alarmă Clasa I
- Suporturi lombare
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Раздвижная боковая дверь, правая
- Иммобилайзер
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: 2014 - 2021

Техническая информация
Крутящий момент: 320 Nm
длина/высота: L2H2
Колесная база: 345 cm
Максимальная скорость: 150 км/ч

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 7,4 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,8 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 168 g/km

Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 1
APK (TO): проверка пройдена до mei 2026
Внешнее состояние: хорошее
Состояние внутреннего пространства: хорошее

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Pravé posuvné bočné dvere
- Bedrové opierky
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Predná stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
= Extra tillval och tillbehör =

- Skjutdörr på höger sida
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Förarsäte med justerbar höjd
- Larmsystem klass I
- Startspärr
- Svankstöd

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 5
Modellutbud: 2014 - 2021

Teknisk information
Vridmoment: 320 Nm

Prestanda
Högsta hastighet: 150 km/h

Storlekar och vikter
Max. bogseringsvikt: 3.000 kg (obromsad 750 kg)
Längd/höjd: L2H2
Hjulbas: 345 cm

Miljö och konsumtion
Bränsleförbrukning i staden: 7,4 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 5,8 l/100km
CO₂-utsläpp (NEDC): 168 g/km
Utsläpp av fint damm: 0,4 mg/km

Underhåll, historik och skick
Antal ägare: 1
MOT: besiktigat till mei 2026
Optiskt tillstånd: bra
Interiört skick: bra

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Kayar sağ yan kapı
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Bel destekleri
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.499 € ≈ 6.465 US$ ≈ 168.700.000 ₫
2016
215.848 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Thể tích 5,2 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.990 € ≈ 15.270 US$ ≈ 398.400.000 ₫
2019
188.093 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.510 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.700 US$ ≈ 305.200.000 ₫
2019
154.781 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.288 kg Thể tích 6 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.935 US$ ≈ 207.000.000 ₫
2018
127.492 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.990 € ≈ 11.740 US$ ≈ 306.400.000 ₫
2019
100.147 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.120 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.990 € ≈ 18.800 US$ ≈ 490.400.000 ₫
2022
35.622 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 1.085 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.115 US$ ≈ 107.400.000 ₫
2008
150.235 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
15.450 € ≈ 18.160 US$ ≈ 473.900.000 ₫
2021
133.559 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 980 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 1.117 US$ ≈ 29.140.000 ₫
2007
271.124 km
Nguồn điện 104 HP (76 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 754 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.520 US$ ≈ 274.500.000 ₫
2019
132.399 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.400 US$ ≈ 427.900.000 ₫
2020
161.861 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.250 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 21.100 US$ ≈ 550.600.000 ₫
2018
154.362 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.425 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.400 US$ ≈ 427.900.000 ₫
2019
365.487 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 945 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 13.460 US$ ≈ 351.200.000 ₫
2018
207.314 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.289 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.999 € ≈ 8.228 US$ ≈ 214.700.000 ₫
2020
133.529 km
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 718 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.650 € ≈ 8.993 US$ ≈ 234.600.000 ₫
2020
69.157 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 595 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.810 US$ ≈ 334.300.000 ₫
2021
81.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 731 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.995 US$ ≈ 182.500.000 ₫
2016
219.632 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 748 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.995 US$ ≈ 182.500.000 ₫
2015
169.905 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 984 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.936 US$ ≈ 181.000.000 ₫
2017
296.218 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 852 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán