Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual

PDF
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
5.499 €
Giá ròng
≈ 6.391 US$
≈ 167.700.000 ₫
6.653,79 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fiat
Đăng ký đầu tiên: 2016-10-21
Tổng số dặm đã đi được: 215.848 km
Số lượng ghế: 3
Thể tích: 5,2 m³
Khả năng chịu tải: 1.100 kg
Khối lượng tịnh: 1.700 kg
Tổng trọng lượng: 2.800 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijkerk6522 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VZ-168-Z
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5 m, chiều rộng - 1,96 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 2,54 m, chiều cao - 1,39 m
Động cơ
Nguồn điện: 95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 7 l/100km
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Fiat Talento 1.6 MJ L1H1 Actual

Tiếng Anh
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Регулируема по височина седалка на водача
- Алармена система клас I
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Posuvné boční dveře vpravo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Alarmový systém třídy I
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Nastavitelný volant
- Příčka
- Systém spuštění/zastavení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Seitenschiebetür rechts
- Alarmsystem Klasse I
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Verstellbares Lenkrad
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: 2016 - 2021

Technische Informationen
Drehmoment: 260 Nm
Zylinderzahl: 4

Antriebsstrang
Kraftstofftank: 80 Liter

Leistung
Höchstgeschwindigkeit: 154 km/h

Maße und Gewichte
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L1H1
Radstand: 310 cm

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,8 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 170 g/km
Feinstaubemissionen: 0,2 mg/km

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2026

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Højdejusterbart chaufførsæde
- Skydedør i højre side
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Justerbart rat
- Skillevæg
- Start/stop-system
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: 2016 - 2021

Tekniske specifikationer
Moment: 260 Nm
Antal cylindere: 4
længde/højde: L1H1
Akselafstand: 310 cm
Brændstoftank: 80 liter
Tophastighed: 154 km/t

Interiør
Indtræk: stof

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,8 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,8 l/100km
CO₂-emission (NEDC): 170 g/km

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2026

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
= Additional options and accessories =

- Height adjustable driver's seat
- Sliding side door right
- Adjustable steering wheel
- Alarm system Class I
- Electrically operated front windows
- Immobiliser
- Partition
- Remote central locking
- Start / stop system

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: 2016 - 2021

Technical information
Torque: 260 Nm
Number of cylinders: 4

Drivetrain
Fuel tank: 80 litres

Performance
Top speed: 154 km/h

Measures and weights
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L1H1
Wheelbase: 310 cm

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 7,8 l/100km (36 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,8 l/100km (49 MPG)
CO2 emission (NEDC): 170 g/km
PM emissions: 0,2 mg/km

Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2026

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Puerta corredera lateral derecha
- Bloqueo centralizado a distancia
- Inmovilizador electrónico del motor
- Panel de separación
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: 2016 - 2021

Información técnica
Par: 260 Nm
Número de cilindros: 4

Cadena cinemática
Depósito de combustible: 80 litros

Rendimiento
Velocidad máxima: 154 km/h

Medidas y pesos
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L1H1
Distancia entre ejes: 310 cm

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 7,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,8 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 170 g/km
Emisiones de PM: 0,2 mg/km

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2026

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Liukuovi oikealla
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Porte latérale coulissante droite
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: 2016 - 2021

Informations techniques
Couple: 260 Nm
Nombre de cylindres: 4

Transmission
Réservoir de carburant: 80 litres

Performances
Vitesse de pointe: 154 km/h

Mesures et poids
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L1H1
Empattement: 310 cm

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,8 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 170 g/km
Émissions de particules: 0,2 mg/km

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2026

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Desna klizna bočna vrata
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Podesiv upravljač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
= További opciók és tartozékok =

- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Állítható magasságú vezetőülés
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elválasztó
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 5
Modellválaszték: 2016 - 2021

Műszaki információk
Nyomaték: 260 Nm
Hengerek száma: 4

Hajtómű
Tartály kapacitása: 80 liter

Teljesítmény
Végsebesség: 154 km/h

Méretek és súlyok
Maximális vontatási súly: 2.000 kg (féktelen 750 kg)
Hosszúság/magasság: L1H1
Tengelytáv: 310 cm

Környezetvédelem és fogyasztás
Üzemanyag-fogyasztás városban: 7,8 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 5,8 l/100km
CO₂-kibocsátás (NEDC): 170 g/km
Finompor-kibocsátás: 0,2 mg/km

Karbantartás
MOT: vizsgálták, amíg jan. 2026

Pénzügyi információk
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Partizione
- Sistema di avvio/arresto
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- zijschuifdeur rechts
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- alarm klasse 1(startblokkering)
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- elektrische ramen voor
- RDW-leges
- start/stop systeem
- stuur verstelbaar
- tussenschot volledig

= Bijzonderheden =

EX BTW, EURO-6

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: 2016 - 2021

Technische informatie
Koppel: 260 Nm
Aantal cilinders: 4

Aandrijving
Tankinhoud: 80 liter

Prestaties
Topsnelheid: 154 km/u

Maten en gewichten
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L1H1
Wielbasis: 310 cm

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7,8 l/100km (1 op 12,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,8 l/100km (1 op 17,2)
CO₂-uitstoot (NEDC): 170 g/km
Fijnstofuitstoot: 0,2 mg/km

Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2026

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Basispakket
Dit afleverpakket bevat: Geldige APK, RDW-leges
- Førersete som kan justeres i høyden
- Skyvedør på høyre side
- Alarmsystem i klasse I
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Justerbart ratt
- Skillevegg
- Start/stopp-system
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Przegroda
- Regulowana kierownica
- System alarmowy klasa I
- System start/stop

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: 2016 - 2021

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 260 Nm
Liczba cylindrów: 4

Układ napędowy
Zbiornik paliwa: 80 litry

Osiągi
Największa prędkość: 154 km/h

Wymiary i masy
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L1H1
Podstawa koła: 310 cm

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,8 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 170 g/km
Emisja cząstek stałych: 0,2 mg/km

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2026

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do condutor ajustável em altura
- Porta lateral corrediça direita
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: 2016 - 2021

Informações técnicas
Binário: 260 Nm
Número de cilindros: 4

Transmissão
Depósito de combustível: 80 litros

Desempenho
Velocidade máxima: 154 km/h

Medidas e pesos
Peso máx. de reboque: 2.000 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L1H1
Distância entre eixos: 310 cm

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 7,8 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,8 l/100km
Emissão de CO2 (NEDC): 170 g/km
Emissões de partículas: 0,2 mg/km

Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2026

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Perete despărțitor
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Volan reglabil
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Иммобилайзер
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: 2016 - 2021

Техническая информация
Крутящий момент: 260 Nm
Количество цилиндров: 4
длина/высота: L1H1
Колесная база: 310 cm
Топливный бак: 80 литры
Максимальная скорость: 154 км/ч

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 7,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,8 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 170 g/km

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2026

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Pravé posuvné bočné dvere
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
= Extra tillval och tillbehör =

- Förarsäte med justerbar höjd
- Skjutdörr på höger sida
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Skiljevägg
- Start/stopp-system
- Startspärr

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 5
Modellutbud: 2016 - 2021

Teknisk information
Vridmoment: 260 Nm
Antal cylindrar: 4

Körning
Tankens kapacitet: 80 liter

Prestanda
Högsta hastighet: 154 km/h

Storlekar och vikter
Max. bogseringsvikt: 2.000 kg (obromsad 750 kg)
Längd/höjd: L1H1
Hjulbas: 310 cm

Miljö och konsumtion
Bränsleförbrukning i staden: 7,8 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 5,8 l/100km
CO₂-utsläpp (NEDC): 170 g/km
Utsläpp av fint damm: 0,2 mg/km

Underhåll
MOT: besiktigat till jan. 2026

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Kayar sağ yan kapı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.990 € ≈ 6.962 US$ ≈ 182.700.000 ₫
2017
320.863 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.560 kg Thể tích 11,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.990 € ≈ 11.610 US$ ≈ 304.700.000 ₫
2019
90.577 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.120 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.700 € ≈ 6.625 US$ ≈ 173.900.000 ₫
2018
205.129 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.560 US$ ≈ 303.500.000 ₫
2019
154.781 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.288 kg Thể tích 6 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.990 € ≈ 11.610 US$ ≈ 304.700.000 ₫
2019
100.147 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.120 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.700 € ≈ 6.625 US$ ≈ 173.900.000 ₫
2020
189.854 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 6.043 US$ ≈ 158.600.000 ₫
2021
218.088 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 986 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.990 € ≈ 10.450 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2022
112.029 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 686 kg Thể tích 3,4 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.999 € ≈ 6.972 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2022
253.859 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 683 kg Thể tích 3,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.990 € ≈ 18.580 US$ ≈ 487.700.000 ₫
2022
35.622 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 1.085 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.999 € ≈ 6.972 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2014
79.768 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.845 US$ ≈ 205.900.000 ₫
2018
127.492 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.068 US$ ≈ 106.800.000 ₫
2008
150.235 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.670 US$ ≈ 332.500.000 ₫
2021
81.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 731 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 3.312 US$ ≈ 86.930.000 ₫
2011
202.904 km
Nguồn điện 128 HP (94 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.028 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 2.034 US$ ≈ 53.380.000 ₫
2011
200.065 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 635 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.320 US$ ≈ 454.500.000 ₫
2021
133.559 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 980 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.860 US$ ≈ 547.500.000 ₫
2023
243.115 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.410 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 1.104 US$ ≈ 28.980.000 ₫
2007
271.124 km
Nguồn điện 104 HP (76 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 754 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.820 US$ ≈ 388.900.000 ₫
2020
147.629 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 980 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán