Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2

PDF
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2 | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
9.990 €
Giá ròng
≈ 11.630 US$
≈ 306.300.000 ₫
12.087,90 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fiat
Đăng ký đầu tiên: 2019-11
Tổng số dặm đã đi được: 100.147 km
Số lượng ghế: 2
Thể tích: 15 m³
Khả năng chịu tải: 1.120 kg
Khối lượng tịnh: 2.380 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijkerk6522 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VDH-78-X
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,36 m, chiều rộng - 2,05 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 4,07 m, chiều cao - 1,93 m
Động cơ
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Thể tích: 2.999 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 13 l/100km
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
AutoHold
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Fiat Ducato 35 3.0 Natural Power L4H2

Tiếng Anh
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Алармена система клас I
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Лумбални опори
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Posuvné boční dveře vpravo
- Alarmový systém třídy I
- Bederní opěrky
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Seitenschiebetür rechts
- Alarmsystem Klasse I
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Lendenstützen
- Startunterbrecher
- SX Pack (Bluetooth-Telefon-Vorrüstung, Multimedia-Vorrüstung)

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: 2014 - 2021

Technische Informationen
Drehmoment: 350 Nm
Zylinderzahl: 4
Kraftstofftyp: Erdgas

Maße und Gewichte
Max. Zuglast: 2.500 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L4H2
Radstand: 403 cm

Innenraum
Innenraum: grau, Skai

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 16,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 11,2 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 234 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2025
Optischer Zustand: gut
Zustand Innenraum: gut

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skydedør i højre side
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Lændestøtter
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: 2014 - 2021

Tekniske specifikationer
Moment: 350 Nm
Antal cylindere: 4
Brændstoftype: CNG
længde/højde: L4H2
Akselafstand: 403 cm

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 16,3 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 11,2 l/100km
CO₂-emission (NEDC): 234 g/km

Vedligeholdelse, historik og tilstand
APK (Bileftersyn): testet indtil dec. 2025
Visuelt udseende: god
Indvendig tilstand: god

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Στηρίγματα μέσης
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
= Additional options and accessories =

- Sliding side door right
- Alarm system Class I
- Electrically operated front windows
- Height adjustable driver's seat
- Immobiliser
- Lumbar supports
- Remote central locking
- SX Pack (Bluetooth telephone preparation, multimedia preparation)

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: 2014 - 2021

Technical information
Torque: 350 Nm
Number of cylinders: 4
Type of fuel: CNG

Measures and weights
Max. towing weight: 2.500 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L4H2
Wheelbase: 403 cm

Interior
Interior: grey

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 16,3 l/100km (17 MPG)
Extra urban fuel consumption: 11,2 l/100km (25 MPG)
CO2 emission (NEDC): 234 g/km

Maintenance, history and condition
APK (MOT): tested until 12/2025
Visual appearance: good
Condition interior: good

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Puerta corredera lateral derecha
- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Inmovilizador electrónico del motor
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: 2014 - 2021

Información técnica
Par: 350 Nm
Número de cilindros: 4
Tipo de combustible: Gas natural

Medidas y pesos
Peso máx. de remolque: 2.500 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L4H2
Distancia entre ejes: 403 cm

Interior
Interior: gris, Skai

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 16,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 11,2 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 234 g/km

Mantenimiento, historial y estado
APK (ITV): inspeccionado hasta dic. 2025
Estado óptico: bueno
Estado del interior: bueno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Liukuovi oikealla
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Ristiselän tuet
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Porte latérale coulissante droite
- Fenêtres électriques à l'avant
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
- Starter
- SX Pack (installation multimédia, installation pour téléphone Bluetooth)
- Système d'alarme classe I
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: 2014 - 2021

Informations techniques
Couple: 350 Nm
Nombre de cylindres: 4
Type de carburant: Gaz naturel

Mesures et poids
Poids de traction max.: 2.500 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L4H2
Empattement: 403 cm

Intérieur
Intérieur: gris

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 16,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 11,2 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 234 g/km

Entretien, historique et condition
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2025
État optique: bon
Conditions d'intérieur: bon

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Desna klizna bočna vrata
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Sustav alarma klase I
= További opciók és tartozékok =

- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Deréktámaszok
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Állítható magasságú vezetőülés

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 5
Modellválaszték: 2014 - 2021

Műszaki információk
Nyomaték: 350 Nm
Hengerek száma: 4
Üzemanyag típusa: CNG

Méretek és súlyok
Maximális vontatási súly: 2.500 kg (féktelen 750 kg)
Hosszúság/magasság: L4H2
Tengelytáv: 403 cm

Belső tér
Belső tér: szürke

Környezetvédelem és fogyasztás
Üzemanyag-fogyasztás városban: 16,3 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 11,2 l/100km
CO₂-kibocsátás (NEDC): 234 g/km

Karbantartás, előzmények és állapot
MOT: vizsgálták, amíg dec. 2025
Optikai állapot: jó
Belső állapot: jó

Pénzügyi információk
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
- Portiera laterale scorrevole destra
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Supporti lombari
= Aanvullende opties en accessoires =

- zijschuifdeur rechts
- alarm klasse 1(startblokkering)
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- elektrische ramen voor
- Kunstlederen bekleding (727)
- lendesteunen (verstelbaar)
- RDW-leges
- SX Pack (Bluetooth telefoonvoorbereiding, multimedia-voorbereiding)
- Verstelbare bijrijdersstoel met armsteun en lendesteun (297)

= Bijzonderheden =

Ex BTW, 

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: 2014 - 2021

Technische informatie
Koppel: 350 Nm
Aantal cilinders: 4
Brandstofsoort: Aardgas

Maten en gewichten
Max. trekgewicht: 2.500 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L4H2
Wielbasis: 403 cm

Interieur
Interieur: Kunstleer: grijs pierce, Skai

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 16,3 l/100km (1 op 6,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 11,2 l/100km (1 op 8,9)
CO₂-uitstoot (NEDC): 234 g/km

Onderhoud, historie en staat
APK: gekeurd tot dec. 2025
Optische staat: goed
Staat interieur: goed

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Basispakket
Dit afleverpakket bevat: Geldige APK, RDW-leges
- Skyvedør på høyre side
- Alarmsystem i klasse I
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Korsryggstøtte
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- System alarmowy klasa I

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: 2014 - 2021

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 350 Nm
Liczba cylindrów: 4
Rodzaj paliwa: Gaz ziemny

Wymiary i masy
Mak. waga uciągu: 2.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L4H2
Podstawa koła: 403 cm

Wnętrze
Wnętrze: szary

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 16,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 11,2 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 234 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec. 2025
Stan wizualny: dobrze
Stan wnętrza: dobrze

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Porta lateral corrediça direita
- Apoios lombares
- Banco do condutor ajustável em altura
- Fecho centralizado remoto
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: 2014 - 2021

Informações técnicas
Binário: 350 Nm
Número de cilindros: 4
Tipo de combustível: GNC

Medidas e pesos
Peso máx. de reboque: 2.500 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L4H2
Distância entre eixos: 403 cm

Interior
Interior: cinzento

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 16,3 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 11,2 l/100km
Emissão de CO2 (NEDC): 234 g/km

Manutenção, histórico e estado
APK (MOT): testado até dec. 2025
Aspeto visual: bom
Estado do interior: bom

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sistem de alarmă Clasa I
- Suporturi lombare
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Раздвижная боковая дверь, правая
- Иммобилайзер
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: 2014 - 2021

Техническая информация
Крутящий момент: 350 Nm
Количество цилиндров: 4
Тип топлива: CNG
длина/высота: L4H2
Колесная база: 403 cm

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 16,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 11,2 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 234 g/km

Обслуживание, история и состояние
APK (TO): проверка пройдена до dec. 2025
Внешнее состояние: хорошее
Состояние внутреннего пространства: хорошее

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Pravé posuvné bočné dvere
- Bedrové opierky
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
= Extra tillval och tillbehör =

- Skjutdörr på höger sida
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Förarsäte med justerbar höjd
- Larmsystem klass I
- Startspärr
- Svankstöd

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 5
Modellutbud: 2014 - 2021

Teknisk information
Vridmoment: 350 Nm
Antal cylindrar: 4
Typ av bränsle: CNG

Storlekar och vikter
Max. bogseringsvikt: 2.500 kg (obromsad 750 kg)
Längd/höjd: L4H2
Hjulbas: 403 cm

Interiör
Interiör: grå

Miljö och konsumtion
Bränsleförbrukning i staden: 16,3 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 11,2 l/100km
CO₂-utsläpp (NEDC): 234 g/km

Underhåll, historik och skick
MOT: besiktigat till dec. 2025
Optiskt tillstånd: bra
Interiört skick: bra

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Kayar sağ yan kapı
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Bel destekleri
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 11.580 US$ ≈ 305.100.000 ₫
2019
154.781 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.288 kg Thể tích 6 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.690 US$ ≈ 334.200.000 ₫
2021
81.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 731 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.499 € ≈ 6.400 US$ ≈ 168.600.000 ₫
2016
215.848 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Thể tích 5,2 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 11.000 US$ ≈ 289.800.000 ₫
2022
60.018 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 686 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.990 € ≈ 18.610 US$ ≈ 490.300.000 ₫
2022
35.622 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 1.085 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.740 US$ ≈ 335.800.000 ₫
2019
68.311 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.288 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.420 US$ ≈ 274.400.000 ₫
2019
132.399 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 13.330 US$ ≈ 351.100.000 ₫
2018
207.314 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.289 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.650 € ≈ 8.904 US$ ≈ 234.600.000 ₫
2020
69.157 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 595 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.990 € ≈ 12.790 US$ ≈ 337.000.000 ₫
2021
85.632 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.445 kg Thể tích 8 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.840 US$ ≈ 391.000.000 ₫
2021
50.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 731 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.074 US$ ≈ 107.300.000 ₫
2008
150.235 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.340 US$ ≈ 456.900.000 ₫
2021
133.559 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 980 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
8.499 € ≈ 9.892 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2020
159.548 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.483 kg Thể tích 5,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 1.106 US$ ≈ 29.130.000 ₫
2007
271.124 km
Nguồn điện 104 HP (76 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 754 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.565 US$ ≈ 199.300.000 ₫
2018
127.492 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.890 US$ ≈ 550.400.000 ₫
2018
154.362 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.425 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.893 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2021
5 km
Nguồn điện 81.58 HP (59.96 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Haaften
STORY AUTO IMPORT-EXPORT B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.893 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2021
5 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Haaften
STORY AUTO IMPORT-EXPORT B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.999 € ≈ 8.146 US$ ≈ 214.600.000 ₫
2020
133.529 km
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 718 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán