Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FH500 6*2 serie 2032
Đăng ký đầu tiên: 2019
Tổng số dặm đã đi được: 819.666 km
Khả năng chịu tải: 14.580 kg
Khối lượng tịnh: 14.920 kg
Tổng trọng lượng: 29.500 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6801 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 300021617
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Cửa sau
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.800 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22,5
Trục thứ cấp: 315/70R22,5
Trục thứ ba: 315/70R22,5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FH500 6*2 serie 2032

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Kotoučové brzdy
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Einzelkoje
- Motorbremse
- Scheibenbremssystem
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Farbe: Vit
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385/55R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Frachtraumabmessungen (LxBxH): L7,32*B2,50*H3,21
Letzte Inspektion: 2024-04-27
Wenden Sie sich an Nabil Saleh oder Olof Shymeri, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Skivebremser
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Farve: Vit
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/55R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Kontakt Nabil Saleh eller Olof Shymeri for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Disc brakes
- Engine brake
- Exhaust brake
- Roof hatch
- Single bunk
- Xenon lights

= More information =

Colour: Vit
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385/55R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Cargo space dimensions(LxWxH): L7,32*B2,50*H3,21
Latest inspection: 2024-04-27
Please contact Nabil Saleh or Olof Shymeri for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor reforzado
- Frenos de disco
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Color: Vit
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): L7,32*B2,50*H3,21
Última revisión: 2024-04-27
Póngase en contacto con Nabil Saleh o Olof Shymeri para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Couleur: Vit
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385/55R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): L7,32*B2,50*H3,21
Dernière révision: 2024-04-27
Veuillez contacter Nabil Saleh ou Olof Shymeri pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Tárcsafékek
- Xenon
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Eén bed
- Motorrem
- Schijfremmen
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting
- Zijdeuren

= Meer informatie =

Kleur: Vit
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385/55R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5
Afmetingen laadruimte (LxBxH): L7,32*B2,50*H3,21
Laatste inspectie: 2024-04-27
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh of Olof Shymeri
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Skivebremser
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Hamulce tarczowe
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kolor: Vit
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh lub Olof Shymeri
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cor: Vit
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Contacte Nabil Saleh ou Olof Shymeri para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Цвет: Vit
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/55R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5
Свяжитесь с Nabil Saleh или Olof Shymeri для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kotúčové brzdy
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Skivbromsar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

= Detaljer =

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .

= Ytterligare information =

Färg: Vit
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385/55R22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22,5
Kontakta Nabil Saleh eller Olof Shymeri för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2018
685.289 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.996 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
29.660 € 325.000 SEK ≈ 33.840 US$
2017
826.788 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.284 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
6.296 € 69.000 SEK ≈ 7.185 US$
2007
1.201.405 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
693.122 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.921 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
14.140 € 155.000 SEK ≈ 16.140 US$
2013
102.304 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.995 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.960 US$ ≈ 624.200.000 ₫
2014
969.107 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.130 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.100 US$ ≈ 758.000.000 ₫
2016
912.274 km
Nguồn điện 562 HP (413 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.510 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
4.380 € 48.000 SEK ≈ 4.998 US$
2005
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.220 € 375.000 SEK ≈ 39.050 US$
2019
1.040.480 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
34.220 € 375.000 SEK ≈ 39.050 US$
490.922 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.870 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
10.040 € 110.000 SEK ≈ 11.450 US$
2011
722.840 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.985 kg Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
17.340 € 190.000 SEK ≈ 19.780 US$
2012
919.882 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.230 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
29.660 € 325.000 SEK ≈ 33.840 US$
2019
345.410 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.656 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
19.160 € 210.000 SEK ≈ 21.870 US$
2016
642.738 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.016 kg Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
2.007 € 22.000 SEK ≈ 2.291 US$
1984
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
22.810 € 250.000 SEK ≈ 26.030 US$
2016
156.605 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.773 kg Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán