Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801 | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM serie 3801
Đăng ký đầu tiên: 2018
Tổng số dặm đã đi được: 685.289 km
Khả năng chịu tải: 6.996 kg
Khối lượng tịnh: 14.004 kg
Tổng trọng lượng: 21.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6801 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 299058493
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 380 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.000 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ trời
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FM serie 3801

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Плъзгащ се покрив
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Kotoučové brzdy
- Posuvná střecha
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Einzelkoje
- Scheibenbremssystem
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Farbe: Vit
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385/55R22.5
Reifengröße hinten: 315/70R22.5
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 800025202700
Letzte Inspektion: 2025-01-02
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Skivebremser
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Farve: Vit
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/55R22.5
Størrelse på bagdæk: 315/70R22.5
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Disc brakes
- Roof hatch
- Single bunk
- Xenon lights

= More information =

Colour: Vit
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385/55R22.5
Rear tyre size: 315/70R22.5
Cargo space dimensions(LxWxH): 800025202700
Latest inspection: 2025-01-02
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Frenos de disco
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Color: Vit
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22.5
Tamaño del neumático trasero: 315/70R22.5
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 800025202700
Última revisión: 2025-01-02
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Freins à disque
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Couleur: Vit
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385/55R22.5
Dimension des pneus arrière: 315/70R22.5
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 800025202700
Dernière révision: 2025-01-02
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Zračni jastuci
- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Tárcsafékek
- Xenon
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freni a disco
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Eén bed
- Schijfremmen
- Xenonverlichting
- Zijdeuren

= Meer informatie =

Kleur: Vit
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385/55R22.5
Bandenmaat achter: 315/70R22.5
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 800025202700
Laatste inspectie: 2025-01-02
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Skivebremser
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Hamulce tarczowe
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach

= Więcej informacji =

Kolor: Vit
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/55R22.5
Rozmiar opon tylnych: 315/70R22.5
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão de discos

= Mais informações =

Cor: Vit
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22.5
Tamanho do pneu traseiro: 315/70R22.5
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frâne cu disc
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Цвет: Vit
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/55R22.5
Размер задних шин: 315/70R22.5
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kotúčové brzdy
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Krockkuddar
- Skivbromsar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

= Detaljer =

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .
L8000*B2520*H2700 .
Besiktigas senast: 2026-01-31 .

= Ytterligare information =

Färg: Vit
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385/55R22.5
Storlek på bakdäck: 315/70R22.5
Kontakta Nabil Saleh för mer information
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.690 € 325.000 SEK ≈ 33.930 US$
2017
826.788 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.284 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
693.122 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.921 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
6.304 € 69.000 SEK ≈ 7.204 US$
2007
1.201.405 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
14.160 € 155.000 SEK ≈ 16.180 US$
2013
102.304 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.995 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
4.385 € 48.000 SEK ≈ 5.012 US$
2005
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.260 € 375.000 SEK ≈ 39.150 US$
2019
1.040.480 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
34.260 € 375.000 SEK ≈ 39.150 US$
490.922 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.870 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
17.360 € 190.000 SEK ≈ 19.840 US$
2012
919.882 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.230 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
19.190 € 210.000 SEK ≈ 21.930 US$
2016
642.738 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.016 kg Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.600 US$ ≈ 353.200.000 ₫
2013
274.888 km
Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
45.220 € 495.000 SEK ≈ 51.680 US$
2017
321.000 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.950 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Arlöv
Liên hệ với người bán