Xe tải kéo cáp Volvo FMX HOOKLIFT 1470mm

PDF
Xe tải kéo cáp Volvo FMX HOOKLIFT 1470mm - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FMX HOOKLIFT 1470mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FMX HOOKLIFT 1470mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FMX HOOKLIFT 1470mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
28.900 €
Giá ròng
≈ 885.400.000 ₫
≈ 33.610 US$
35.836 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FMX HOOKLIFT 1470mm
Năm sản xuất: 2013-09
Đăng ký đầu tiên: 2013-09
Tổng số dặm đã đi được: 271.624 km
Khả năng chịu tải: 15.725 kg
Khối lượng tịnh: 12.200 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 9033
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,8 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R 22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 315/70 R 22,5, tình trạng lốp 90 %
Trục thứ ba: 385/55 R 22,5, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2JG30C5DA748275
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp Volvo FMX HOOKLIFT 1470mm

Tiếng Anh
- LED фарове
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení
- Světlomety LED

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55 R 22,5; Řízení
Středová náprava: Velikost pneumatiky: 315/70 R 22,5
Velikost zadní pneumatiky: 385/55 R 22,5
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- LED-Scheinwerfer
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R 22,5; Gelenkt
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R 22,5
Reifengröße hinten: 385/55 R 22,5
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- LED-forlygter
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R 22,5; Styretøj
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R 22,5
Størrelse på bagdæk: 385/55 R 22,5
Antal senge: 1
- Προβολείς LED
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- LED headlights
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof lights
- Rust proof toolbox

= Remarks =

Additional information :
BOX Dimensions
L6100mm
W2540mm
H 800mm

CONTAINER COST EXTRA 3900EUR
Month of manuf. : September
Model year : 2013
Lift device brand : VDL
Year of manuf. : 2013

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Tyre size: 385/55 R 22,5; Steering
Middle axle: Tyre size: 315/70 R 22,5
Rear tyre size: 385/55 R 22,5
Number of beds: 1
Please contact Ben Klila, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Faros LED
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R 22,5; Dirección
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R 22,5
Tamaño del neumático trasero: 385/55 R 22,5
Número de camas: 1
- LED-ajovalot
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée
- Phares à LED
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R 22,5; Direction
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R 22,5
Dimension des pneus arrière: 385/55 R 22,5
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- LED farovi
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- LED-fényszórók
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55 R 22,5; Kormányzás
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70 R 22,5
Hátsó gumiabroncs mérete: 385/55 R 22,5
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Fari a LED
- Servosterzo
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55 R 22,5; Sterzo
Asse centrale: Dimensioni del pneumatico: 315/70 R 22,5
Dimensione del pneumatico posteriore: 385/55 R 22,5
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- LED koplampen
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R 22,5; Meesturend
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R 22,5
Bandenmaat achter: 385/55 R 22,5
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- LED-frontlys
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Reflektory LED
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R 22,5; Układ kierowniczy
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R 22,5
Rozmiar opon tylnych: 385/55 R 22,5
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Faróis em LED
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R 22,5; Direção
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R 22,5
Tamanho do pneu traseiro: 385/55 R 22,5
Número de camas: 1
- Faruri cu led
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные фары
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R 22,5; Рулевое управление
Средний мост: Размер шин: 315/70 R 22,5
Размер задних шин: 385/55 R 22,5
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia
- Svetlomety LED

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55 R 22,5; Riadenie
Stredová náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70 R 22,5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 385/55 R 22,5
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- LED-strålkastare
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R 22,5; Styrning
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70 R 22,5
Storlek på bakdäck: 385/55 R 22,5
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- LED ön farlar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.900 € ≈ 946.600.000 ₫ ≈ 35.940 US$
Xe tải kéo cáp
2013
528.820 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 34.360 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải kéo cáp
2013
490.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân HMF
Đan Mạch, Greve
TruckMail - Copenhagen
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.222.000.000 ₫ ≈ 46.400 US$
Xe tải kéo cáp
2013
463.000 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Turku
Suvanto Trucks Oy
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.760 € 249.000 PLN ≈ 1.800.000.000 ₫
Xe tải kéo cáp
2013
490.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 8x4
Ba Lan, Kalisz
Auto Drob
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải kéo cáp Volvo FH 460
1
VIDEO
đấu giá Đấu giá
Xe tải kéo cáp
2014
621.483 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.090 kg
Hà Lan, Veghel
BAS World Auction
77.500 € ≈ 2.374.000.000 ₫ ≈ 90.130 US$
Xe tải kéo cáp
2014
374.529 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.600 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 821.000.000 ₫ ≈ 31.170 US$
Xe tải kéo cáp
2007
639.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 333.900.000 ₫ ≈ 12.680 US$
Xe tải kéo cáp
2010
462.084 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.011 € ≈ 980.700.000 ₫ ≈ 37.230 US$
Xe tải kéo cáp
2009
474.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 1.011.000.000 ₫ ≈ 38.380 US$
Xe tải kéo cáp
2017
547.587 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.755 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 825.600.000 ₫ ≈ 31.340 US$
Xe tải kéo cáp
2013
760.462 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.155 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 917.500.000 ₫ ≈ 34.830 US$
Xe tải kéo cáp
2007
589.770 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 919.100.000 ₫ ≈ 34.890 US$
Xe tải kéo cáp
2012
470.475 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Đức, Hamburg
GEP Trucks
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 1.071.000.000 ₫ ≈ 40.650 US$
Xe tải kéo cáp
2018
662.755 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.200 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 548.400.000 ₫ ≈ 20.820 US$
Xe tải kéo cáp
2006
773.506 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.581 € ≈ 1.090.000.000 ₫ ≈ 41.380 US$
Xe tải kéo cáp
2015
993.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.400 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 670.900.000 ₫ ≈ 25.470 US$
Xe tải kéo cáp
2011
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải kéo cáp
2016
500.728 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.950 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 842.500.000 ₫ ≈ 31.980 US$
Xe tải kéo cáp
2009
891.706 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.760 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 1.762.000.000 ₫ ≈ 66.870 US$
Xe tải kéo cáp
2017
532.535 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.650 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán