Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6

PDF
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
33.000 €
Giá ròng
≈ 1.011.000.000 ₫
≈ 38.380 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM 500 EURO 6
Đăng ký đầu tiên: 2017-01
Tổng số dặm đã đi được: 547.587 km
Khả năng chịu tải: 14.755 kg
Khối lượng tịnh: 11.245 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0798824
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Trục thứ nhất: 385-65 R 22.5
Trục thứ cấp: 315-80 R 22.5385-65 R 22.5
Trục thứ ba: 315-80 R 22.5385-65 R 22.5
Buồng lái
Không gian ngủ
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
= Další možnosti a příslušenství =

- Kotoučové brzdy

= Další informace =

Poloha volantu: Vlevo
Velikost pneumatiky pro: 385-65 R 22.5
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
Sériové číslo: YV2XT40C7HA798824
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385-65 R 22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Seriennummer: YV2XT40C7HA798824
Wenden Sie sich an Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

Litre of Tank 1: 580

VBG hitch
For 5-6 m boxes

= Yderligere oplysninger =

Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385-65 R 22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: YV2XT40C7HA798824
Kontakt Lastas Sales for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Rear axle 2: Tyre size: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Serial number: YV2XT40C7HA798824
Please contact Lastas Sales for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385-65 R 22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Número de serie: YV2XT40C7HA798824
Póngase en contacto con Lastas Sales para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385-65 R 22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Numéro de série: YV2XT40C7HA798824
Veuillez contacter Lastas Sales pour plus d'informations
- Disk kočnice
= További opciók és tartozékok =

- Tárcsafékek

= További információk =

A kormánykerék helyzete: Balra
Gumiabroncs mérete: 385-65 R 22.5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
Sorszám: YV2XT40C7HA798824
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Lastas Sales-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco

= Ulteriori informazioni =

Posizione del volante: A sinistra
Dimensione del pneumatico per: 385-65 R 22.5
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
Numero di serie: YV2XT40C7HA798824
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385-65 R 22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Serienummer: YV2XT40C7HA798824
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385-65 R 22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: YV2XT40C7HA798824
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385-65 R 22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: YV2XT40C7HA798824
Contacte Lastas Sales para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385-65 R 22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Задний мост 2: Размер шин: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: YV2XT40C7HA798824
Свяжитесь с Lastas Sales для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kotúčové brzdy

= Ďalšie informácie =

Poloha volantu: Vľavo
Veľkosť pneumatiky pre: 385-65 R 22.5
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
Výrobné číslo: YV2XT40C7HA798824
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385-65 R 22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: YV2XT40C7HA798824
Kontakta Lastas Sales för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
57.500 € ≈ 1.762.000.000 ₫ ≈ 66.870 US$
Xe tải kéo cáp
2017
532.535 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.650 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.011 € ≈ 980.700.000 ₫ ≈ 37.230 US$
Xe tải kéo cáp
2009
474.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải kéo cáp
2018
305.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.900 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Greve
TruckMail - Copenhagen
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải kéo cáp
2013
490.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân HMF
Đan Mạch, Greve
TruckMail - Copenhagen
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải kéo cáp
2006
512.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 8x4
Đan Mạch, Kolding
AUTOHUSET VESTERGAARD A/S
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải kéo cáp
2016
Nguồn điện 500 HP (368 kW)
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 582.100.000 ₫ ≈ 22.100 US$
Xe tải kéo cáp
2017
576.266 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 946.600.000 ₫ ≈ 35.940 US$
Xe tải kéo cáp
2013
528.820 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 34.360 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 917.500.000 ₫ ≈ 34.830 US$
Xe tải kéo cáp
2007
589.770 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 1.071.000.000 ₫ ≈ 40.650 US$
Xe tải kéo cáp
2018
662.755 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.200 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 842.500.000 ₫ ≈ 31.980 US$
Xe tải kéo cáp
1979
930.918 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.222.000.000 ₫ ≈ 46.400 US$
Xe tải kéo cáp
2013
463.000 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Turku
Suvanto Trucks Oy
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
90.000 € ≈ 2.757.000.000 ₫ ≈ 104.700 US$
Xe tải kéo cáp
2017
135.132 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.600 kg Cấu hình trục 6x4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.210.000.000 ₫ ≈ 45.940 US$
Xe tải kéo cáp
2008
759.947 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.960 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 842.500.000 ₫ ≈ 31.980 US$
Xe tải kéo cáp
2009
891.706 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.760 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.240 € 179.000 PLN ≈ 1.294.000.000 ₫
Xe tải kéo cáp
2008
630.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
AUTO HANDEL Marcin Motyl
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.781 € ≈ 360.900.000 ₫ ≈ 13.700 US$
Xe tải kéo cáp
2006
706.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.200 kg Cấu hình trục 6x2
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.730 € 110.000 DKK ≈ 451.200.000 ₫
Xe tải kéo cáp
2008
792.229 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Sønderjylland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 291.000.000 ₫ ≈ 11.050 US$
Xe tải kéo cáp
2005
999.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.140 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 575.900.000 ₫ ≈ 21.860 US$
Xe tải kéo cáp
2004
770.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Latvia, Bauska, Bauskas novads
Sia Nora Noma
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán