Xe tải kéo cáp Volvo FM 500 EURO 6
 
      



























≈ 38.380 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán
 
       14.650 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                                    14.650 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                
                                     13.000 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                                    13.000 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                
                                     
           14.900 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      8x4
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                                    14.900 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      8x4
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                
                                     18.400 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      8x4
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                
                                                        
                                      Thương hiệu phần thân
                                                      HMF
                                    18.400 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      8x4
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                
                                                        
                                      Thương hiệu phần thân
                                                      HMF
                
                                     15.280 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                                    15.280 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                
                                     34.360 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      10x4
                                    34.360 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      10x4
                
                                     
           20.200 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      8x2
                                    20.200 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      8x2
                
                                     
           16.000 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      4x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      lò xo/lò xo
                                    16.000 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      4x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      lò xo/lò xo
                
                                     11.600 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x4
                                    11.600 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x4
                
                                     11.960 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x4
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      lò xo/không khí
                                    11.960 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x4
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      lò xo/không khí
                
                                     21.760 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      8x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                                    21.760 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      8x2
                
                                                        
                                      Ngừng
                                                      không khí/không khí
                
                                     14.200 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x2
                                    14.200 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      6x2
                
                                     
           14.730 €
      
                  110.000 DKK
                  ≈ 451.200.000 ₫
14.730 €
      
                  110.000 DKK
                  ≈ 451.200.000 ₫
              
       10.140 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      4x2
                                    10.140 kg
                
                                                        
                                      Cấu hình trục
                                                      4x2
                
                                    
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
         
                  
- Kotoučové brzdy
= Další informace =
Poloha volantu: Vlevo
Velikost pneumatiky pro: 385-65 R 22.5
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
Sériové číslo: YV2XT40C7HA798824
- Scheibenbremssystem
= Weitere Informationen =
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385-65 R 22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Seriennummer: YV2XT40C7HA798824
Wenden Sie sich an Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
- Skivebremser
= Bemærkninger =
Litre of Tank 1: 580
VBG hitch
For 5-6 m boxes
= Yderligere oplysninger =
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385-65 R 22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: YV2XT40C7HA798824
Kontakt Lastas Sales for yderligere oplysninger
- Disc brakes
= More information =
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Rear axle 2: Tyre size: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Serial number: YV2XT40C7HA798824
Please contact Lastas Sales for more information
- Frenos de disco
= Más información =
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385-65 R 22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Número de serie: YV2XT40C7HA798824
Póngase en contacto con Lastas Sales para obtener más información.
- Freins à disque
= Plus d'informations =
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385-65 R 22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Numéro de série: YV2XT40C7HA798824
Veuillez contacter Lastas Sales pour plus d'informations
- Tárcsafékek
= További információk =
A kormánykerék helyzete: Balra
Gumiabroncs mérete: 385-65 R 22.5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
Sorszám: YV2XT40C7HA798824
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Lastas Sales-vel
- Freni a disco
= Ulteriori informazioni =
Posizione del volante: A sinistra
Dimensione del pneumatico per: 385-65 R 22.5
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
Numero di serie: YV2XT40C7HA798824
- Schijfremmen
= Meer informatie =
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385-65 R 22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Serienummer: YV2XT40C7HA798824
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales
- Hamulce tarczowe
= Więcej informacji =
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385-65 R 22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: YV2XT40C7HA798824
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales
- Travão de discos
= Mais informações =
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385-65 R 22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: YV2XT40C7HA798824
Contacte Lastas Sales para obter mais informações
- Дисковые тормоза
= Дополнительная информация =
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385-65 R 22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Задний мост 2: Размер шин: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: YV2XT40C7HA798824
Свяжитесь с Lastas Sales для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Ďalšie informácie =
Poloha volantu: Vľavo
Veľkosť pneumatiky pre: 385-65 R 22.5
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
Výrobné číslo: YV2XT40C7HA798824
- Skivbromsar
= Ytterligare information =
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385-65 R 22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315-80 R 22.5
385-65 R 22.5
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: YV2XT40C7HA798824
Kontakta Lastas Sales för mer information