Trucks Roosendaal B.V.
Trucks Roosendaal B.V.
Trong kho: 426 quảng cáo
10 năm tại Autoline
21 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 426 quảng cáo
10 năm tại Autoline
21 năm trên thị trường

Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM

PDF
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM | Hình ảnh 44 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/44
PDF
26.950 €
Giá ròng
≈ 30.500 US$
≈ 791.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: GINAF
Năm sản xuất: 2013-08
Đăng ký đầu tiên: 2013-08-14
Tổng số dặm đã đi được: 760.462 km
Khả năng chịu tải: 30.155 kg
Khối lượng tịnh: 14.845 kg
Tổng trọng lượng: 45.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Etten-Leur6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 527094
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,9 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 462 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Chiều dài cơ sở: 6.150 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 460 + 30TON SYSTEM

Tiếng Anh
WXL9KP31MX00527094

= Firmeninformationen =

If you have any questions or suggestions, Don't hesitate to contact us. We guarantee an answer within 8 hours.
Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.

Office Phone: hiện liên lạc
MOB: hiện liên lạc (Nederlands - English - Deutsch - Francais - Español - Italiano)Available on What's App and Viber.
MOB: hiện liên lạc (Nederlands) Available on What's App and Viber.


When you pay by bank transfer, the money needs to be tranfered to our Bank Account underneath. Always check the payment details that are stated on our website. In case you have received other information please contact us.
In case you have doubts please call us so we can verify the invoice and/or payment.
Bank details:

Rabobank
Laan van Limburg 2
4701BP Roosendaal
IBAN: NL 89 RABO 0174 3347 10
EORI/BTW/TAX: NL81057401B(01)
BIC/SWIFT: RABONL2U

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: 54-BDB-1

Achskonfiguration
Maximale Vorderachslast: 10000 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 11500 kg

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 08.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 54-BDB-1

Akselkonfiguration
Maks. frontakselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 11500 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 11500 kg

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil aug. 2025

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Sales for yderligere oplysninger
WXL9KP31MX00527094

= Dealer information =

If you have any questions or suggestions, Don't hesitate to contact us. We guarantee an answer within 8 hours.
Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.

Office Phone: hiện liên lạc
MOB: hiện liên lạc (Nederlands - English - Deutsch - Francais - Español - Italiano)Available on What's App and Viber.
MOB: hiện liên lạc (Nederlands) Available on What's App and Viber.


When you pay by bank transfer, the money needs to be tranfered to our Bank Account underneath. Always check the payment details that are stated on our website. In case you have received other information please contact us.
In case you have doubts please call us so we can verify the invoice and/or payment.
Bank details:

Rabobank
Laan van Limburg 2
4701BP Roosendaal
IBAN: NL 89 RABO 0174 3347 10
EORI/BTW/TAX: NL81057401B(01)
BIC/SWIFT: RABONL2U

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: 54-BDB-1

Axle configuration
Max. front axle load: 10000 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 11500 kg

Maintenance
APK (MOT): tested until 08/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Additional information
Please contact Sales for more information
WXL9KP31MX00527094

= Más información =

Información general
Cabina: día
Matrícula: 54-BDB-1

Configuración de ejes
Carga máxima del eje delantero: 10000 kg
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 11500 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 11500 kg

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ago. 2025

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Sales para obtener más información.
WXL9KP31MX00527094

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 54-BDB-1

Configuration essieu
Charge max. sur essieu avant: 10000 kg
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 11500 kg

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à août 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Sales pour plus d'informations
WXL9KP31MX00527094

= Bedrijfsinformatie =

If you have any questions or suggestions, Don't hesitate to contact us. We guarantee an answer within 8 hours.
Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.

Office fix Phone: hiện liên lạc

MOB: hiện liên lạc (Nederlands - English - Deutsch - Francais - Español - Italiano)Available on What's App and Viber.

MOB: hiện liên lạc (Nederlands - English - Afghani - Ukrayins'kyy - Hayeren - Tajesski - русский Russian) Available on What's App and Viber.

When you pay by bank transfer, the money needs to be tranfered to our Bank Account underneath. Always check the payment details that are stated on our website. In case you have received other information please contact us.
In case you have doubts please call us so we can verify the invoice and/or payment.
Bank details:

name of bank : Rabobank
adress of bank: Laan van Limburg 2
4701BP Roosendaal
IBAN: NL 89 RABO 0174 3347 10
EORI/BTW/TAX: NL810574901B(01)
BIC/SWIFT: RABONL2U

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: 54-BDB-1

Asconfiguratie
Max. aslast voor: 10000 kg
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 11500 kg
Achteras 3: Max. aslast: 11500 kg

Onderhoud
APK: gekeurd tot aug. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Sales
Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 54-BDB-1

Konfiguracja osi
Maks. nośność osi przedniej: 10000 kg
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do aug. 2025

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Sales
Informações gerais
Cabina: dia
Número de registo: 54-BDB-1

Configuração dos eixos
Carga máx. do eixo dianteiro: 10000 kg
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 11500 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 11500 kg

Manutenção
APK (MOT): testado até aug. 2025

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações adicionais
Contacte Sales para obter mais informações
Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 54-BDB-1

Конфигурация осей
Макс. нагрузка на переднюю ось: 10000 kg
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до aug. 2025

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Sales для получения дополнительной информации
Allmän information
Hytt: dag
Registreringsnummer: 54-BDB-1

Konfiguration av axlar
Max. axellast för: 10000 kg
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 11500 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 11500 kg

Underhåll
MOT: besiktigat till aug. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra

Ytterligare information
Kontakta Sales för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2011
451.392 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.735 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.500 US$ ≈ 791.900.000 ₫
2007
813.788 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.760 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.890 US$ ≈ 880.100.000 ₫
2007
589.770 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.100 US$ ≈ 703.800.000 ₫
2005
607.208 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.950 € ≈ 90.480 US$ ≈ 2.349.000.000 ₫
2009
249.995 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.720 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.390 US$ ≈ 866.900.000 ₫
2013
485.108 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.125 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 29.370 US$ ≈ 762.600.000 ₫
2013
716.845 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.975 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.500 US$ ≈ 791.900.000 ₫
2013
1.142.566 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.940 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.760 US$ ≈ 850.700.000 ₫
2012
946.047 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.500 US$ ≈ 791.900.000 ₫
2014
600.424 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.400 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.730 US$ ≈ 720.000.000 ₫
2014
353.560 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.890 US$ ≈ 880.100.000 ₫
2013
589.755 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.055 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.760 US$ ≈ 850.700.000 ₫
2012
1.052.221 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.720 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.890 US$ ≈ 880.100.000 ₫
2013
750.357 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.500 US$ ≈ 791.900.000 ₫
2014
503.069 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.567 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.840 US$ ≈ 645.000.000 ₫
2013
456.036 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 39.550 US$ ≈ 1.027.000.000 ₫
2013
677.342 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.845 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán