Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT

PDF
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
29.900 €
Giá ròng
≈ 915.000.000 ₫
≈ 34.590 US$
37.076 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2018-03
Đăng ký đầu tiên: 2018-03
Tổng số dặm đã đi được: 681.200 km
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8707
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 11,77 m
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.000 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2XT40C6JA816056
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Volvo FM500 6X2 EURO6 + VEB + LIFT

Tiếng Anh
- LED дневни светлини за пътуване
- LED фарове
- Интеграция със смартфон
- Ксенонови фарове
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Integrace s chytrým telefonem
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Střešní spoiler
- Světla LED pro denní svícení
- Světlomety LED
- Xenon
- Čištění světlometů

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Velikost pneumatiky pro: 385/55 R22,5
Středová náprava: Velikost pneumatiky: 315/70 R22,5
Velikost zadní pneumatiky: 385/55 R22,5
Zadní dveře: ZEPRO, 2500 kg
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- LED-Scheinwerfer
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Scheinwerferreinigung
- Servolenkung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/55 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R22,5
Reifengröße hinten: 385/55 R22,5
Ladebordwand: ZEPRO, 2500 kg
Anzahl der Betten: 1
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- LED-dagkørelys
- LED-forlygter
- Rengøring af forlygter
- Servostyring
- Smartphone-integration
- Tagspoiler
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/55 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R22,5
Størrelse på bagdæk: 385/55 R22,5
Læssebagsmæk: ZEPRO, 2500 kg
Antal senge: 1
- Αεροτομή οροφής
- Ενσωμάτωση smartphone
- Καθαρισμός προβολέων
- Προβολείς LED
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φωτισμός Xenon
- Φώτα ημέρας LED
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine brake
- Headlights washer
- LED daytime running lights
- LED headlights
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Smartphone integration
- Xenon lights

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/55 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70 R22,5
Rear tyre size: 385/55 R22,5
Tail lift: ZEPRO, 2500 kg
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Faros LED
- Integración de smartphone
- Limpieza de faros
- Luces de conducción diurna LED
- Luces de xénon
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 385/55 R22,5
Trampilla elevadora: ZEPRO, 2500 kg
Número de camas: 1
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- LED-ajovalot
- LED-päiväajovalot
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Direction assistée
- Intégration smartphone
- Nettoyage des phares
- Phares xénon
- Phares à LED
- Volant réglable
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/55 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R22,5
Dimension des pneus arrière: 385/55 R22,5
Trappe de chargement: ZEPRO, 2500 kg
Nombre de lits: 1
- Integracija s pametnim telefonom
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- LED dnevna svjetla
- LED farovi
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- LED-es nappali menetvilágítás
- LED-fényszórók
- Okostelefon-integráció
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Gumiabroncs mérete: 385/55 R22,5
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70 R22,5
Hátsó gumiabroncs mérete: 385/55 R22,5
Hátsó ajtó: ZEPRO, 2500 kg
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Fari a LED
- Fari allo xeno
- Integrazione smartphone
- Luci diurne a LED
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Dimensione del pneumatico per: 385/55 R22,5
Asse centrale: Dimensioni del pneumatico: 315/70 R22,5
Dimensione del pneumatico posteriore: 385/55 R22,5
Portellone posteriore: ZEPRO, 2500 kg
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Koplampreiniging
- LED dagrijverlichting
- LED koplampen
- Smartphone-integratie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/55 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R22,5
Bandenmaat achter: 385/55 R22,5
Laadklep: ZEPRO, 2500 kg
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- LED-frontlys
- LED-kjørelys
- Rengjøring av frontlykter
- Servostyring
- Smarttelefonintegrering
- Takspoiler
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Oświetlenie ksenonowe
- Reflektory LED
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy
- Światła dzienne LED

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/55 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 385/55 R22,5
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 2500 kg
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Faróis em LED
- Iluminação de xénon
- Integração com smartphone
- Limpeza dos faróis
- Luzes diurnas de presença LED
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 385/55 R22,5
Monta-cargas: ZEPRO, 2500 kg
Número de camas: 1
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Faruri cu led
- Iluminare cu xenon
- Integrare smartphone
- Lumini de zi cu led
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Ксеноновые фары
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Светодиодные фары
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/55 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70 R22,5
Размер задних шин: 385/55 R22,5
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 2500 kg
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Denné prevádzkové svetlá LED
- Integrácia smartfónu
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
- Svetlomety LED
- Xenónové svetlá
- Čistenie svetlometov

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Veľkosť pneumatiky pre: 385/55 R22,5
Stredová náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70 R22,5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 385/55 R22,5
Zadné dvere: ZEPRO, 2500 kg
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- LED-strålkastare
- LED-varselljus
- Rengöring av strålkastare
- Servostyrning
- Smartphoneintegrering
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/55 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70 R22,5
Storlek på bakdäck: 385/55 R22,5
Baklucka: ZEPRO, 2500 kg
Antal bäddar: 1
- Akıllı telefon entegrasyonu
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- LED gündüz sürüş lambaları
- LED ön farlar
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 915.000.000 ₫ ≈ 34.590 US$
2018
435.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.221.000.000 ₫ ≈ 46.160 US$
2018
642.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 910.400.000 ₫ ≈ 34.410 US$
2020
615.400 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 872.200.000 ₫ ≈ 32.970 US$
2018
715.396 km
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.800.000 ₫ ≈ 9.139 US$
2016
279.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.221.000.000 ₫ ≈ 46.160 US$
2018
461.145 km
Nguồn điện 749 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.466.000.000 ₫ ≈ 55.410 US$
2020
651.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 700.800.000 ₫ ≈ 26.490 US$
2016
715.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 1.216.000.000 ₫ ≈ 45.980 US$
2018
828.000 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.615 kg Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.007.000.000 ₫ ≈ 38.060 US$
2014
360.859 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 700.800.000 ₫ ≈ 26.490 US$
2016
1.069.435 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.750 € ≈ 1.461.000.000 ₫ ≈ 55.240 US$
2018
744.243 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 792.600.000 ₫ ≈ 29.960 US$
2016
772.300 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 1.374.000.000 ₫ ≈ 51.940 US$
2018
57.587 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.000.000 ₫ ≈ 17.240 US$
2013
922.345 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.800.000 ₫ ≈ 20.710 US$
2016
1.010.220 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 1.252.000.000 ₫ ≈ 47.310 US$
2018
625.500 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.745 kg Cấu hình trục 8x4
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 811.000.000 ₫ ≈ 30.660 US$
2018
759.800 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.900 € ≈ 2.017.000.000 ₫ ≈ 76.230 US$
2019
282.400 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 887.500.000 ₫ ≈ 33.550 US$
2019
747.300 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán