Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC

PDF
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
65.900 €
Giá ròng
≈ 77.180 US$
≈ 2.027.000.000 ₫
81.716 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2019-08
Đăng ký đầu tiên: 2019-08-01
Tổng số dặm đã đi được: 282.400 km
Tổng trọng lượng: 33.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8903
Đặt vào: 14 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,93 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.350 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 295/60 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba: 295/60 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ tư: 355/50 R22,5, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R8X40002163047
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Scania R500 8x4*4 EURO6 + RETARDER + ACC

Tiếng Anh
- LED дневни светлини за пътуване
- LED фарове
- Интеграция със смартфон
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Integrace s chytrým telefonem
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Střešní spoiler
- Světla LED pro denní svícení
- Světlomety LED
- Čištění světlometů
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- LED-Scheinwerfer
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Scheinwerferreinigung
- Servolenkung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: High sleeper cab, einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22,5; Gelenkt
Mittenachse 1: Refenmaß: 295/60 R22,5
Mittenachse 2: Refenmaß: 295/60 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 355/50 R22,5; Gelenkt
Anzahl der Betten: 2
Wenden Sie sich an Priit Palatu oder Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- LED-dagkørelys
- LED-forlygter
- Rengøring af forlygter
- Servostyring
- Smartphone-integration
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: High sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22,5; Styretøj
Midterste aksel 1: Dækstørrelse: 295/60 R22,5
Midterste aksel 2: Dækstørrelse: 295/60 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 355/50 R22,5; Styretøj
Antal senge: 2
- Αεροτομή οροφής
- Ενσωμάτωση smartphone
- Καθαρισμός προβολέων
- Προβολείς LED
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φώτα ημέρας LED
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Co-driver seat air cushioned
- Coffee maker
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Headlights washer
- LED daytime running lights
- LED headlights
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Smartphone integration

= More information =

Cab: High sleeper cab, single
Front axle: Tyre size: 385/55 R22,5; Steering
Middle axle 1: Tyre size: 295/60 R22,5
Middle axle 2: Tyre size: 295/60 R22,5
Rear axle: Tyre size: 355/50 R22,5; Steering
Number of beds: 2
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt, Ben Klila or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Faros LED
- Integración de smartphone
- Limpieza de faros
- Luces de conducción diurna LED
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: High sleeper cab, simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22,5; Dirección
Eje central 1: Tamaño del neumático: 295/60 R22,5
Eje central 2: Tamaño del neumático: 295/60 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 355/50 R22,5; Dirección
Número de camas: 2
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- Kattospoileri
- LED-ajovalot
- LED-päiväajovalot
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Direction assistée
- Intégration smartphone
- Nettoyage des phares
- Phares à LED
- Volant réglable
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Cabine: High sleeper cab, simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22,5; Direction
Essieu central 1: Dimension des pneus: 295/60 R22,5
Essieu central 2: Dimension des pneus: 295/60 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 355/50 R22,5; Direction
Nombre de lits: 2
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- Integracija s pametnim telefonom
- Krovni spojler
- LED dnevna svjetla
- LED farovi
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- LED-es nappali menetvilágítás
- LED-fényszórók
- Okostelefon-integráció
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: High sleeper cab, csak
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55 R22,5; Kormányzás
Középső tengely 1: Gumiabroncs mérete: 295/60 R22,5
Középső tengely 2: Gumiabroncs mérete: 295/60 R22,5
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 355/50 R22,5; Kormányzás
Ágyak száma: 2
- Fari a LED
- Integrazione smartphone
- Luci diurne a LED
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Koplampreiniging
- LED dagrijverlichting
- LED koplampen
- Smartphone-integratie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: High sleeper cab, enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22,5; Meesturend
Middenas 1: Bandenmaat: 295/60 R22,5
Middenas 2: Bandenmaat: 295/60 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 355/50 R22,5; Meesturend
Aantal bedden: 2
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- LED-frontlys
- LED-kjørelys
- Rengjøring av frontlykter
- Servostyring
- Smarttelefonintegrering
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Reflektory LED
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy
- Światła dzienne LED

= Więcej informacji =

Kabina: High sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22,5; Układ kierowniczy
Oś środkowa 1: Rozmiar opon: 295/60 R22,5
Oś środkowa 2: Rozmiar opon: 295/60 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 355/50 R22,5; Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 2
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Faróis em LED
- Integração com smartphone
- Limpeza dos faróis
- Luzes diurnas de presença LED
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: High sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22,5; Direção
Eixo intermédio 1: Tamanho dos pneus: 295/60 R22,5
Eixo intermédio 2: Tamanho dos pneus: 295/60 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 355/50 R22,5; Direção
Número de camas: 2
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Faruri cu led
- Integrare smartphone
- Lumini de zi cu led
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Светодиодные фары
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: High sleeper cab, односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22,5; Рулевое управление
Средний мост 1: Размер шин: 295/60 R22,5
Средний мост 2: Размер шин: 295/60 R22,5
Задний мост: Размер шин: 355/50 R22,5; Рулевое управление
Количество спальных мест: 2
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Denné prevádzkové svetlá LED
- Integrácia smartfónu
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
- Svetlomety LED
- Čistenie svetlometov
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- LED-strålkastare
- LED-varselljus
- Rengöring av strålkastare
- Servostyrning
- Smartphoneintegrering
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: High sleeper cab, endast
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22,5; Styrning
Centralaxel 1: Däckets storlek: 295/60 R22,5
Centralaxel 2: Däckets storlek: 295/60 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 355/50 R22,5; Styrning
Antal bäddar: 2
- Akıllı telefon entegrasyonu
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- LED gündüz sürüş lambaları
- LED ön farlar
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
67.900 € ≈ 79.520 US$ ≈ 2.089.000.000 ₫
2018
232.192 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.025 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.750 € ≈ 55.920 US$ ≈ 1.469.000.000 ₫
2018
744.243 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 52.580 US$ ≈ 1.381.000.000 ₫
2020
601.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 35.020 US$ ≈ 919.700.000 ₫
2018
759.800 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.960 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.500 US$ ≈ 827.500.000 ₫
2016
689.000 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 46.550 US$ ≈ 1.223.000.000 ₫
2018
828.000 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.615 kg Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.730 US$ ≈ 1.227.000.000 ₫
2018
710.194 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.920 US$ ≈ 1.154.000.000 ₫
2021
801.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.820 US$ ≈ 704.400.000 ₫
2016
1.467.000 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.000 € ≈ 80.810 US$ ≈ 2.122.000.000 ₫
2019
600.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Italia
EVOLUTION S.R.L.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 38.530 US$ ≈ 1.012.000.000 ₫
2016
612.302 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.650 US$ ≈ 673.700.000 ₫
2015
948.500 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 56.100 US$ ≈ 1.473.000.000 ₫
2020
651.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 64.410 US$ ≈ 1.692.000.000 ₫
2019
572.434 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Italia, Trento
SCANIA TRUCK CENTER ITALY
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 34.840 US$ ≈ 915.100.000 ₫
2020
615.400 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.730 US$ ≈ 1.227.000.000 ₫
2018
642.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.550 US$ ≈ 907.400.000 ₫
2021
988.178 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 35.020 US$ ≈ 919.700.000 ₫
2018
681.200 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 70.150 US$ ≈ 1.843.000.000 ₫
2020
439.775 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Nuremberg
Scania Used Vehicles Center Nürnberg
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.500 US$ ≈ 827.500.000 ₫
2015
664.000 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán