Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis

PDF
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
22.900 €
Giá ròng
≈ 707.100.000 ₫
≈ 26.860 US$
28.396 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2016-03
Tổng số dặm đã đi được: 715.000 km
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Taebla7130 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M788-7714
Đặt vào: 6 thg 12, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Chiều dài cơ sở: 4.300 mm
Phanh
Guốc hãm
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2XTY0C9GA788348
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Volvo FM460 6X2*4 chassis

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Přední náprava: Zavěšení: parabolické zavěšení
Středová náprava: Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava: Řízení; Zavěšení: vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Federung: Parabelfederung
Mittenachse: Federung: Luftfederung
Hinterachse: Gelenkt; Federung: Luftfederung
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Affjedring: parabelaffjedring
Midterste aksel: Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel: Styretøj; Affjedring: luftaffjedring
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Climate control
- Engine PTO

= More information =

Front axle: Suspension: parabolic suspension
Middle axle: Suspension: air suspension
Rear axle: Steering; Suspension: air suspension
Please contact Hindrek Heilu for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador

= Más información =

Eje delantero: Suspensión: suspensión parabólica
Eje central: Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero: Dirección; Suspensión: suspensión neumática
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control

= Plus d'informations =

Essieu avant: Suspension: suspension parabolique
Essieu central: Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière: Direction; Suspension: suspension pneumatique
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés

= További információk =

Első tengely: Felfüggesztés: parabolikus felfüggesztés
Középső tengely: Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely: Kormányzás; Felfüggesztés: légrugózás
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Sospensione: sospensione parabolica
Asse centrale: Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore: Sterzo; Sospensione: sospensione pneumatica
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control

= Meer informatie =

Vooras: Vering: paraboolvering
Middenas: Vering: luchtvering
Achteras: Meesturend; Vering: luchtvering
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC

= Więcej informacji =

Oś przednia: Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś środkowa: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna: Układ kierowniczy; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Suspensão: suspensão parabólica
Eixo intermédio: Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro: Direção; Suspensão: suspensão pneumática
- Climatizare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Передний мост: Подвеска: параболическая подвеска
Средний мост: Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост: Рулевое управление; Подвеска: пневматическая подвеска
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Zavesenie: parabolické zavesenie
Stredová náprava: Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava: Riadenie; Zavesenie: vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Framaxel: Fjädring: parabolisk upphängning
Centralaxel: Fjädring: luftfjädring
Bakaxel: Styrning; Fjädring: luftfjädring
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.000 € ≈ 710.100.000 ₫ ≈ 26.980 US$
Xe tải chassis
2013
748.293 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 918.600.000 ₫ ≈ 34.900 US$
Xe tải chassis
2020
615.400 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 830.600.000 ₫ ≈ 31.560 US$
Xe tải chassis
2018
681.200 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.078.000.000 ₫ ≈ 40.940 US$
Xe tải chassis
2018
642.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 1.108.000.000 ₫ ≈ 42.110 US$
Xe tải chassis
2018
461.145 km
Nguồn điện 749 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải chassis Volvo fm11
1
13.900 € ≈ 429.200.000 ₫ ≈ 16.310 US$
Xe tải chassis
2010
680.000 km
Ngừng không khí/không khí
Estonia, Holstre
Tomrent OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chassis
2012
400.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.170.000.000 ₫ ≈ 44.460 US$
Xe tải chassis
2015
559.065 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 460.000.000 ₫ ≈ 17.480 US$
Xe tải chassis
2013
922.345 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 1.417.000.000 ₫ ≈ 53.850 US$
Xe tải chassis
2019
731.167 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.479.000.000 ₫ ≈ 56.190 US$
Xe tải chassis
2020
651.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
63.500 € ≈ 1.961.000.000 ₫ ≈ 74.490 US$
Xe tải chassis
2022
776.503 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 923.200.000 ₫ ≈ 35.080 US$
Xe tải chassis
2014
360.859 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 707.100.000 ₫ ≈ 26.860 US$
Xe tải chassis
2015
861.700 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 676.200.000 ₫ ≈ 25.690 US$
Xe tải chassis
2019
462.670 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 231.600.000 ₫ ≈ 8.798 US$
Xe tải chassis
2007
12.661 km
Nguồn điện 345 HP (254 kW) Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 707.100.000 ₫ ≈ 26.860 US$
Xe tải chassis
2016
904.800 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.205 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 490.900.000 ₫ ≈ 18.650 US$
Xe tải chassis
1991
89 km
Cấu hình trục 10x4
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 737.900.000 ₫ ≈ 28.040 US$
Xe tải chassis
2020
552.233 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán