Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR

PDF
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
33.900 €
Giá ròng
≈ 39.320 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
41.358 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2019-01
Đăng ký đầu tiên: 2019-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 923.000 km
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8733
Đặt vào: 3 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,95 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: I-shift
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.600 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ ba: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RT601JA828712

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Volvo FH540 6x4 VEB + LIFTING 3. AXLE + FULL AIR

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/55 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R22,5
Reifengröße hinten: 315/70 R22,5
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/55 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/70 R22,5
Antal senge: 1
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Power steering

= Remarks =

Additional information :
3. AXLE LIFTING
Chassis length : 9350 mm

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/55 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70 R22,5
Rear tyre size: 315/70 R22,5
Number of beds: 1
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R22,5
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/55 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/70 R22,5
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/55 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R22,5
Bandenmaat achter: 315/70 R22,5
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/55 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R22,5
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R22,5
Número de camas: 1
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/55 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70 R22,5
Размер задних шин: 315/70 R22,5
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/55 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70 R22,5
Storlek på bakdäck: 315/70 R22,5
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.750 € ≈ 34.500 US$ ≈ 909.500.000 ₫
2020
615.400 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2018
642.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.680 US$ ≈ 914.000.000 ₫
2018
681.200 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.320 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2018
640.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Tallinn
Maksi Transport OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.480 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2018
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Estonia, Tallinn
Maksi Transport OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2019
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Maksi Transport OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 53.230 US$ ≈ 1.403.000.000 ₫
2019
731.167 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.480 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2018
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Maksi Transport OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 69.010 US$ ≈ 1.819.000.000 ₫
2020
789.092 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.360 US$ ≈ 852.900.000 ₫
2017
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Maksi Transport OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 35.840 US$ ≈ 944.600.000 ₫
2019
747.300 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.040 US$ ≈ 791.800.000 ₫
2016
715.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.210 US$ ≈ 901.800.000 ₫
2019
475.905 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.877 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.710 US$ ≈ 1.495.000.000 ₫
2018
57.587 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 52.080 US$ ≈ 1.373.000.000 ₫
2020
601.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 63.210 US$ ≈ 1.666.000.000 ₫
2022
831.124 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 42.800 US$ ≈ 1.128.000.000 ₫
2019
953.241 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Phần Lan, ORAVAINEN
Truck Trading Lundqvist Ltd
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.720 US$ ≈ 730.600.000 ₫
2016
1.010.220 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.750 € ≈ 55.380 US$ ≈ 1.460.000.000 ₫
2018
744.243 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.680 US$ ≈ 914.000.000 ₫
2018
759.800 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán