Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS

PDF
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 9.198 US$
≈ 241.500.000 ₫
9.796 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2016-09
Đăng ký đầu tiên: 2016-09-01
Tổng số dặm đã đi được: 279.000 km
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8885
Đặt vào: 5 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,99 m × 2,55 m × 3,94 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 326 HP (240 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R2,,5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 295/80 R22,5, tình trạng lốp 10 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2V001A8GZ108164

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Volvo FE320 + ENGINE DEFECT + ONLY CHASSIS

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Day cab
Reifengröße vorn: 385/55 R2,,5
Reifengröße hinten: 295/80 R22,5
Ladebordwand: Zepro, 2000 kg
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Day cab
Størrelse på fordæk: 385/55 R2,,5
Størrelse på bagdæk: 295/80 R22,5
Læssebagsmæk: Zepro, 2000 kg
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Power steering

= Remarks =

Additional information :
ENGINE DEFECT!
ONLY CHASSIS!
Registration weight : 18000 kg
Chassis length : 7600 mm
Tail length : 2000 mm

= More information =

Cab: Day cab
Front tyre size: 385/55 R2,,5
Rear tyre size: 295/80 R22,5
Tail lift: Zepro, 2000 kg
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Day cab
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R2,,5
Tamaño del neumático trasero: 295/80 R22,5
Trampilla elevadora: Zepro, 2000 kg
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Day cab
Dimension des pneus avant: 385/55 R2,,5
Dimension des pneus arrière: 295/80 R22,5
Trappe de chargement: Zepro, 2000 kg
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Day cab
Gumiabroncs mérete: 385/55 R2,,5
Hátsó gumiabroncs mérete: 295/80 R22,5
Hátsó ajtó: Zepro, 2000 kg
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Day cab
Bandenmaat voor: 385/55 R2,,5
Bandenmaat achter: 295/80 R22,5
Laadklep: Zepro, 2000 kg
- Justerbart ratt
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Day cab
Rozmiar opon przednich: 385/55 R2,,5
Rozmiar opon tylnych: 295/80 R22,5
Klapa załadunkowa: Zepro, 2000 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Day cab
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R2,,5
Tamanho do pneu traseiro: 295/80 R22,5
Monta-cargas: Zepro, 2000 kg
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Day cab
Размер передних шин: 385/55 R2,,5
Размер задних шин: 295/80 R22,5
Заднее подъемное устройство: Zepro, 2000 kg
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Day cab
Däckstorlek för: 385/55 R2,,5
Storlek på bakdäck: 295/80 R22,5
Baklucka: Zepro, 2000 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.500 € ≈ 8.732 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2016
194.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.460 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2018
642.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.810 US$ ≈ 914.000.000 ₫
2018
681.200 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.160 US$ ≈ 791.700.000 ₫
2016
715.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.810 US$ ≈ 914.000.000 ₫
2018
435.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 55.770 US$ ≈ 1.464.000.000 ₫
2020
651.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 34.640 US$ ≈ 909.400.000 ₫
2020
615.400 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.650 US$ ≈ 883.400.000 ₫
2014
441.037 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.485 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2018
715.396 km
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.480 US$ ≈ 852.900.000 ₫
2016
1.069.435 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.830 US$ ≈ 730.600.000 ₫
2016
1.010.220 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.630 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2014
360.859 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.320 US$ ≈ 822.300.000 ₫
2016
689.000 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 53.440 US$ ≈ 1.403.000.000 ₫
2019
731.167 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.350 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2013
922.345 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 30.270 US$ ≈ 794.800.000 ₫
2013
748.293 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
400.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 63.920 US$ ≈ 1.678.000.000 ₫
2018
57.587 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.660 US$ ≈ 700.000.000 ₫
2016
1.467.000 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.750 € ≈ 55.600 US$ ≈ 1.460.000.000 ₫
2018
744.243 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán