cars2africa
cars2africa
Trong kho: 167 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 167 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC

PDF
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
5.800 €
Giá tổng, VAT – 21%
≈ 6.555 US$
≈ 171.200.000 ₫
4.793,39 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mitsubishi
Đăng ký đầu tiên: 1994-09-27
Tổng số dặm đã đi được: 252.128 km
Khả năng chịu tải: 160 kg
Khối lượng tịnh: 3.340 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 72810
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,2 m
Động cơ
Nguồn điện: 116 HP (85 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 3.300 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.760 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter FE 444 3.3TD DC

Tiếng Anh
Türenzahl: 2
Modellbereich: 1993 - 2001
Länge/Höhe: L4H1
Kennzeichen: 03-BR-FN
Number of doors: 2
Model range: 1993 - 2001
length/height: L4H1
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
Registration number: 03-BR-FN
Número de puertas: 2
Gama de modelos: 1993 - 2001
Longitud/altura: L4H1
Matrícula: 03-BR-FN
Nombre de portes: 2
Modèles disponibles: 1993 - 2001
Longueur/hauteur: L4H1
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
Numéro d'immatriculation: 03-BR-FN
Aantal deuren: 2
Modelreeks: 1993 - 2001
Lengte/hoogte: L4H1
Bekleding: Stof
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
Kenteken: 03-BR-FN
Liczba drzwi: 2
Gama modeli: 1993 - 2001
Długość/wysokość: L4H1
Numer rejestracyjny: 03-BR-FN
Количество дверей: 2
Модельный ряд: 1993 - 2001
длина/высота: L4H1
Регистрационный номер: 03-BR-FN
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.000 € ≈ 6.781 US$ ≈ 177.100.000 ₫
2012
373.556 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 900 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.216 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2007
433.463 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.346 US$ ≈ 191.800.000 ₫
2005
326.389 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 720 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.085 US$ ≈ 132.800.000 ₫
2002
209.043 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.294 US$ ≈ 112.100.000 ₫
2003
272.126 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.216 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2008
84.374 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 875 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.850 € ≈ 7.741 US$ ≈ 202.100.000 ₫
2008
141.882 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.550 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.781 US$ ≈ 177.100.000 ₫
1999
109.837 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.320 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán