cars2africa
cars2africa
Trong kho: 214 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 214 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280

PDF
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280 | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
6.000 €
Giá ròng
≈ 6.816 US$
≈ 176.500.000 ₫
7.260 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mitsubishi
Mẫu: Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280
Đăng ký đầu tiên: 2012-11-15
Tổng số dặm đã đi được: 373.556 km
Khả năng chịu tải: 900 kg
Khối lượng tịnh: 2.600 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 74740
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,19 m
Động cơ
Nguồn điện: 131 HP (96 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.998 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 10 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Safety features
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Optics
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải chassis < 3.5t Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 280

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Mittelarmlehne vorn
- Nebelscheinwerfer
- Startunterbrecher
- Thermoglas
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Modellbereich: 2005 - 2013
Kennzeichen: 3-VZT-15

Technische Informationen
Drehmoment: 300 Nm
Länge/Höhe: L2H1

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 3

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 9,2 l/100km
CO₂-Emission: 259 g/km
Feinstaubemissionen: 4 mg/km

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Additional options and accessories =

Exterior
- Front fog lights
- Heat reflecting glass
- Remote central locking

Interior & Comfort
- 2 seats front right
- Adjustable steering wheel
- Electrically operated front windows
- Front central armrest

Safety
- Alarm system

= More information =

General information
Number of doors: 2
Model range: 2005 - 2013
Registration number: 3-VZT-15

Technical information
Torque: 300 Nm
length/height: L2H1

Interior
Number of seats: 3

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10,9 l/100km (26 MPG)
Extra urban fuel consumption: 9,2 l/100km (31 MPG)
CO2 emission: 259 g/km
PM emissions: 4 mg/km

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristal resistente al calor
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Reposabrazos central delantero
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Gama de modelos: 2005 - 2013
Matrícula: 3-VZT-15

Información técnica
Par: 300 Nm
Longitud/altura: L2H1

Interior
Número de plazas sentadas: 3

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 9,2 l/100km
Emisiones de CO2: 259 g/km
Emisiones de PM: 4 mg/km

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Antibrouillards avant
- Verre résistant à la chaleur
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- 2 sièges avant droit
- Fenêtres électriques à l'avant
- Support bras intermédiaire avant
- Volant réglable

Sécurité
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Modèles disponibles: 2005 - 2013
Numéro d'immatriculation: 3-VZT-15

Informations techniques
Couple: 300 Nm
Longueur/hauteur: L2H1

Intérieur
Nombre de places assises: 3

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 9,2 l/100km
Émission de CO2: 259 g/km
Émissions de particules: 4 mg/km

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első ködlámpák
- Első középső kartámasz
- Hővisszaverő üveg
- Indításgátló
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sistema antifurto
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor
- warmtewerend glas

Interieur & Comfort
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- armsteun voor
- elektrische ramen voor
- stuur verstelbaar

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Modelreeks: 2005 - 2013
Kenteken: 3-VZT-15

Technische informatie
Koppel: 300 Nm
Lengte/hoogte: L2H1

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 3

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10,9 l/100km (1 op 9,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 9,2 l/100km (1 op 10,9)
CO₂-uitstoot: 259 g/km
Fijnstofuitstoot: 4 mg/km

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik przód
- Regulowana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Szkło izolujące
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Gama modeli: 2005 - 2013
Numer rejestracyjny: 3-VZT-15

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 300 Nm
Długość/wysokość: L2H1

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 3

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,2 l/100km
Emisja CO2: 259 g/km
Emisja cząstek stałych: 4 mg/km

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Дополнительные опции и оборудование =

- Иммобилайзер
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Теплоотражающее стекло

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Модельный ряд: 2005 - 2013
Регистрационный номер: 3-VZT-15

Техническая информация
Крутящий момент: 300 Nm
длина/высота: L2H1

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 3

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 10,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 9,2 l/100km
Выбросы CO2: 259 g/km

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Poplašný systém
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné hmlové svetlá
- Sklo odrážajúce teplo
- Systém alarmu triedy I
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Isıyı yansıtan cam
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Ön orta kol dayanağı
- Ön sis lambaları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.800 € ≈ 6.589 US$ ≈ 170.600.000 ₫
1994
252.128 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 160 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.248 US$ ≈ 161.800.000 ₫
2007
433.463 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.384 US$ ≈ 191.200.000 ₫
2005
326.389 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 720 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.112 US$ ≈ 132.400.000 ₫
2002
209.043 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.317 US$ ≈ 111.800.000 ₫
2003
272.126 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.248 US$ ≈ 161.800.000 ₫
2008
84.374 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 875 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 20.160 US$ ≈ 522.200.000 ₫
2018
60.177 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.331 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 27.260 US$ ≈ 706.100.000 ₫
2014
28.242 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.319 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán