cars2africa
cars2africa
Trong kho: 178 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 178 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC

PDF
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
6.850 €
≈ 7.862 US$
≈ 206.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Đăng ký đầu tiên: 2008-08-21
Tổng số dặm đã đi được: 141.882 km
Khả năng chịu tải: 1.550 kg
Khối lượng tịnh: 1.450 kg
Tổng trọng lượng: 3.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 75100
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 60 1
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.982 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 9 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 2.300 mm
Phanh
ABS
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis < 3.5t Toyota Dyna 100 3.0 D-4D SC

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Lendenstützen
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Getöntes Glas
- Kopfstützen vorn
- Servolenkung
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Modellbereich: 2007 - 2014

Technische Informationen
Drehmoment: 286 Nm
Länge/Höhe: L1H1
Höchstgeschwindigkeit: 125 km/h

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 3

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 11,5 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 8,2 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 241 g/km

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Bumpers in colour of body
- tinted glass

Interior & Comfort
- Lumbar supports
- Adjustable steering wheel
- Power steering

Safety
- Alarm system
- head rests

Other
- Rust in bodywork
- Rust on chassis (Chassis)

= More information =

General information
Number of doors: 2
Model range: 2007 - 2014

Technical information
Torque: 286 Nm
length/height: L1H1
Top speed: 125 km/h

Interior
Number of seats: 3

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 11,5 l/100km (25 MPG)
Extra urban fuel consumption: 8,2 l/100km (34 MPG)
CO2 emission (NEDC): 241 g/km

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Apoyos lumbares
- Cristales tintados
- Dirección asistida
- Inmovilizador electrónico del motor
- Parachoques del color de la carrocería
- Reposacabezas delanteros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Volante ajustable

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Gama de modelos: 2007 - 2014

Información técnica
Par: 286 Nm
Longitud/altura: L1H1
Velocidad máxima: 125 km/h

Interior
Número de plazas sentadas: 3

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 11,5 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 8,2 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 241 g/km

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Autre
- Rouille sur la carrosserie
- Rouille sur le châssis (Chassis)

Extérieur
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- verre teinté

Intérieur & Confort
- Soutiens lombaires
- Direction assistée
- Volant réglable

Sécurité
- appuie-tête
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Modèles disponibles: 2007 - 2014

Informations techniques
Couple: 286 Nm
Longueur/hauteur: L1H1
Vitesse de pointe: 125 km/h

Intérieur
Nombre de places assises: 3

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 11,5 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 8,2 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 241 g/km

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Deréktámaszok
- Első fejtámaszok
- Indításgátló
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Állítható kormánykerék
- Supporti lombari
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Poggiatesta anteriori
- Servosterzo
- Sistema antifurto
- Vetro colorato
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- bumpers in carrosseriekleur
- getint glas

Interieur & Comfort
- lendesteunen (verstelbaar)
- stuurbekrachtiging
- stuur verstelbaar

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen

Overig
- Roest aan chassis (Chassis)
- Roest in carrosserie

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Modelreeks: 2007 - 2014

Technische informatie
Koppel: 286 Nm
Lengte/hoogte: L1H1
Topsnelheid: 125 km/u

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 3

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 11,5 l/100km (1 op 8,7)
Brandstofverbruik op de snelweg: 8,2 l/100km (1 op 12,2)
CO₂-uitstoot (NEDC): 241 g/km

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Podparcie lędźwi
- Immobiliser
- Przyciemnione szkło
- Regulowana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Wspomaganie kierownicy
- Zagłówki przód
- Zderzaki w kolorze karoserii

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Gama modeli: 2007 - 2014

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 286 Nm
Długość/wysokość: L1H1
Największa prędkość: 125 km/h

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 3

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 11,5 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,2 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 241 g/km

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Поясничные опоры
- Бамперы в цвет кузова
- Иммобилайзер
- Передние подголовники
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Модельный ряд: 2007 - 2014

Техническая информация
Крутящий момент: 286 Nm
длина/высота: L1H1
Максимальная скорость: 125 км/ч

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 3

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 11,5 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 8,2 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 241 g/km

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Bedrové opierky
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia
- Predné opierky hlavy
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Bel destekleri
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Gövde renginde tamponlar
- Hidrolik direksiyon
- Renkli cam
- Ön koltuk başlıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.500 € ≈ 7.461 US$ ≈ 195.700.000 ₫
2005
326.389 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 720 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.657 US$ ≈ 174.600.000 ₫
1994
252.128 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 160 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.756 US$ ≈ 255.900.000 ₫
2011
300.560 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 653 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.313 US$ ≈ 165.600.000 ₫
2008
84.374 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 875 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.165 US$ ≈ 135.500.000 ₫
2002
209.043 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.362 US$ ≈ 114.400.000 ₫
2003
272.126 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.313 US$ ≈ 165.600.000 ₫
2007
433.463 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.887 US$ ≈ 180.600.000 ₫
1999
109.837 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.320 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.756 US$ ≈ 255.900.000 ₫
2007
308.535 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán