Xe minivan Toyota VOXY

PDF
xe minivan Toyota VOXY
xe minivan Toyota VOXY
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 2
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 3
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 4
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 5
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 6
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
2.860 US$
≈ 2.615 €
≈ 71.050.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VOXY
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2013-08
Tổng số dặm đã đi được:  142.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  12 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410111120APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe minivan Toyota VOXY

Tiếng Anh
Model Code: DBA-ZRR70W
Chassis No: ZRR70-0557***
Status: In-Stock
ZS
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.710 US$ ≈ 2.478 € ≈ 67.330.000 ₫
2015
108.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.040 US$ ≈ 2.779 € ≈ 75.530.000 ₫
2010
57.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.100 US$ ≈ 2.834 € ≈ 77.020.000 ₫
2012
155.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.990 US$ ≈ 2.734 € ≈ 74.280.000 ₫
2010
193.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.478 € ≈ 67.330.000 ₫
2013
84.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota NOAH xe minivan Toyota NOAH
2
3.060 US$ ≈ 2.798 € ≈ 76.020.000 ₫
2012
114.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota NOAH xe minivan Toyota NOAH
2
2.860 US$ ≈ 2.615 € ≈ 71.050.000 ₫
2013
96.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.650 US$ ≈ 2.423 € ≈ 65.840.000 ₫
2012
126.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.060 US$ ≈ 2.798 € ≈ 76.020.000 ₫
2013
145.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota ALPHARD xe minivan Toyota ALPHARD
2
2.970 US$ ≈ 2.715 € ≈ 73.790.000 ₫
2010
137.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota NOAH xe minivan Toyota NOAH xe minivan Toyota NOAH
3
2.580 US$ ≈ 2.359 € ≈ 64.100.000 ₫
2010
140.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.260 US$ ≈ 2.980 € ≈ 80.990.000 ₫
2013
126.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.520 US$ ≈ 2.304 € ≈ 62.610.000 ₫
2013
148.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.390 US$ ≈ 2.185 € ≈ 59.380.000 ₫
2010
182.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.470 US$ ≈ 3.172 € ≈ 86.210.000 ₫
2012
112.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.460 US$ ≈ 2.249 € ≈ 61.120.000 ₫
2010
105.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.460 US$ ≈ 2.249 € ≈ 61.120.000 ₫
2010
60.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.580 US$ ≈ 2.359 € ≈ 64.100.000 ₫
2013
92.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.953 € ≈ 80.250.000 ₫
2010
179.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.428 € ≈ 93.170.000 ₫
2015
109.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán