Xe minivan Toyota SIENTA

PDF
xe minivan Toyota SIENTA
xe minivan Toyota SIENTA
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 2
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 3
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 4
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 5
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 6
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 7
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 8
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 9
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 10
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 11
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 12
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 13
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 14
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 15
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 16
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 17
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 18
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 19
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 20
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 21
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 22
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 23
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 24
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 25
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 26
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 27
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 28
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 29
xe minivan Toyota SIENTA hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
3.810 US$
≈ 3.403 €
≈ 93.330.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  SIENTA
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2015-03
Tổng số dặm đã đi được:  109.000 km
Số lượng ghế:  6
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  20 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409191118APS
Mô tả
Số cửa:  4
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Xe minivan Toyota SIENTA

Tiếng Anh
Model Code: DBA-NCP81G
Chassis No: NCP81-5224***
Status: In-Stock
colour: Gray
drive type: 2WD
Keyless Entry
X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.740 US$ ≈ 3.340 € ≈ 91.620.000 ₫
2016
151.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.466 € ≈ 95.050.000 ₫
2015
160.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.287 € ≈ 90.150.000 ₫
2015
157.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota PROBOX VAN xe minivan Toyota PROBOX VAN xe minivan Toyota PROBOX VAN
3
3.740 US$ ≈ 3.340 € ≈ 91.620.000 ₫
2019
204.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.070 US$ ≈ 3.635 € ≈ 99.700.000 ₫
2016
193.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.340 US$ ≈ 3.876 € ≈ 106.300.000 ₫
2017
126.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.582 € ≈ 98.230.000 ₫
2019
126.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.582 € ≈ 98.230.000 ₫
2019
225.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.220 US$ ≈ 2.876 € ≈ 78.880.000 ₫
2010
183.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.930 US$ ≈ 4.403 € ≈ 120.800.000 ₫
2018
151.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.120 US$ ≈ 4.573 € ≈ 125.400.000 ₫
2019
220.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.940 US$ ≈ 3.519 € ≈ 96.520.000 ₫
2018
26.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.660 US$ ≈ 4.162 € ≈ 114.200.000 ₫
2016
101.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota ALPHARD xe minivan Toyota ALPHARD
2
3.020 US$ ≈ 2.697 € ≈ 73.980.000 ₫
2010
137.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$ ≈ 2.930 € ≈ 80.350.000 ₫
2010
179.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
152.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota VOXY xe minivan Toyota VOXY xe minivan Toyota VOXY
3
yêu cầu báo giá
2015
239.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.770 US$ ≈ 6.047 € ≈ 165.800.000 ₫
2017
43.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.580 US$ ≈ 9.450 € ≈ 259.200.000 ₫
2013
120.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.220 US$ ≈ 18.950 € ≈ 519.800.000 ₫
2018
106.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán