Xe minivan Toyota SUCCEED VAN

PDF
xe minivan Toyota SUCCEED VAN
xe minivan Toyota SUCCEED VAN
xe minivan Toyota SUCCEED VAN hình ảnh 2
xe minivan Toyota SUCCEED VAN hình ảnh 3
xe minivan Toyota SUCCEED VAN hình ảnh 4
xe minivan Toyota SUCCEED VAN hình ảnh 5
xe minivan Toyota SUCCEED VAN hình ảnh 6
xe minivan Toyota SUCCEED VAN hình ảnh 7
xe minivan Toyota SUCCEED VAN hình ảnh 8
xe minivan Toyota SUCCEED VAN hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
4.990 US$
≈ 4.503 €
≈ 122.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  SUCCEED VAN
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2019-07
Tổng số dặm đã đi được:  173.000 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  3 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408271306APS
Động cơ
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Xe minivan Toyota SUCCEED VAN

Tiếng Anh
Model Code: 6AE-NHP160V
Chassis No: NHP160V-0009***
Status: In-Stock
fuel: Hybrid
colour: Silver
drive type: 2WD
HYBRID U
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.990 US$ ≈ 4.503 € ≈ 122.500.000 ₫
2019
169.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.790 US$ ≈ 4.323 € ≈ 117.600.000 ₫
2019
179.000 km
Dung tải. 350 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.060 US$ ≈ 4.566 € ≈ 124.200.000 ₫
2019
115.000 km
Dung tải. 350 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota WISH xe minivan Toyota WISH xe minivan Toyota WISH
3
4.730 US$ ≈ 4.269 € ≈ 116.100.000 ₫
2015
219.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.340 US$ ≈ 3.917 € ≈ 106.600.000 ₫
2016
186.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.580 US$ ≈ 5.036 € ≈ 137.000.000 ₫
2015
172.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.520 US$ ≈ 4.981 € ≈ 135.500.000 ₫
2019
77.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 3.971 € ≈ 108.000.000 ₫
2019
104.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.040 US$ ≈ 5.451 € ≈ 148.300.000 ₫
2017
95.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.240 US$ ≈ 5.631 € ≈ 153.200.000 ₫
2019
101.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.770 US$ ≈ 6.110 € ≈ 166.200.000 ₫
2017
113.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.910 US$ ≈ 1.724 € ≈ 46.900.000 ₫
2007
149.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.420 US$ ≈ 6.696 € ≈ 182.200.000 ₫
2016
130.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.910 US$ ≈ 1.724 € ≈ 46.900.000 ₫
2004
129.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota VOXY xe minivan Toyota VOXY xe minivan Toyota VOXY
3
2.100 US$ ≈ 1.895 € ≈ 51.560.000 ₫
2008
184.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.620 US$ ≈ 6.877 € ≈ 187.100.000 ₫
2017
223.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.600 US$ ≈ 7.761 € ≈ 211.200.000 ₫
2017
102.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota ESQUIRE xe minivan Toyota ESQUIRE xe minivan Toyota ESQUIRE
3
8.800 US$ ≈ 7.942 € ≈ 216.100.000 ₫
2017
127.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.340 US$ ≈ 7.526 € ≈ 204.800.000 ₫
2017
148.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.759 € ≈ 183.900.000 ₫
2017
181.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán