Xe minivan Toyota VOXY

PDF
xe minivan Toyota VOXY
xe minivan Toyota VOXY
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 2
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 3
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 4
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 5
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 6
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 7
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 8
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 9
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
4.340 US$
≈ 3.896 €
≈ 106.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VOXY
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2016-02
Tổng số dặm đã đi được:  186.000 km
Số lượng ghế:  8
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  22 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408211023APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Xe minivan Toyota VOXY

Tiếng Anh
Model Code: DBA-ZRR85G
Chassis No: ZRR85-0048***
Status: In-Stock
Power Slide Door
Push engine starter
X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.790 US$ ≈ 4.300 € ≈ 118.000.000 ₫
2019
179.000 km
Dung tải. 350 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 3.950 € ≈ 108.400.000 ₫
2019
104.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.990 US$ ≈ 4.480 € ≈ 122.900.000 ₫
2019
169.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.060 US$ ≈ 4.543 € ≈ 124.600.000 ₫
2019
115.000 km
Dung tải. 350 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.520 US$ ≈ 4.956 € ≈ 136.000.000 ₫
2019
77.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.770 US$ ≈ 6.078 € ≈ 166.700.000 ₫
2017
113.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.600 US$ ≈ 7.721 € ≈ 211.800.000 ₫
2017
102.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota ESQUIRE xe minivan Toyota ESQUIRE xe minivan Toyota ESQUIRE
3
8.800 US$ ≈ 7.900 € ≈ 216.700.000 ₫
2017
127.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.660 US$ ≈ 8.672 € ≈ 237.900.000 ₫
2001
262.100 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.724 € ≈ 184.500.000 ₫
2017
181.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.500 US$ ≈ 19.300 € ≈ 529.500.000 ₫
2016
68.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.750 US$ ≈ 13.240 € ≈ 363.300.000 ₫
2019
118.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
20.900 US$ ≈ 18.760 € ≈ 514.700.000 ₫
2019
59.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.900 US$ ≈ 17.870 € ≈ 490.100.000 ₫
2016
47.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.500 US$ ≈ 22.890 € ≈ 628.000.000 ₫
2021
28.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.500 US$ ≈ 21.990 € ≈ 603.400.000 ₫
2019
47.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.000 US$ ≈ 27.830 € ≈ 763.500.000 ₫
2023
50 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14 Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
25.500 US$ ≈ 22.890 € ≈ 628.000.000 ₫
2020
10 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.900 US$ ≈ 21.460 € ≈ 588.600.000 ₫
2019
46.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
4 km
Nhiên liệu điện/xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán