Xe minivan Toyota VOXY
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Mô tả
Loại truyền động:
AWD
Động cơ
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
2.000 cm³
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Phanh
ABS:
Cabin xe
TV/Video:
Buồng lái
Tay lái bên phải:
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Cửa sổ điện:
Camera lùi:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh lục
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 20:00
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3264
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3260
+81 90-7225...
Hiển thị
+81 90-7225-9491
Địa chỉ
Nhật Bản, 2-10-14 , Atago , Chuo-ku , Niigata-shi , Niigata
Thời gian địa phương của người bán:
06:04 (JST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
EVERY CO., LTD
Nhật Bản
Đăng ký với người bán
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3264
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3260
+81 90-7225...
Hiển thị
+81 90-7225-9491
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.790 US$
≈ 4.300 €
≈ 118.000.000 ₫
2019
179.000 km
Dung tải.
350 kg
Số lượng ghế
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.400 US$
≈ 3.950 €
≈ 108.400.000 ₫
2019
104.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.990 US$
≈ 4.480 €
≈ 122.900.000 ₫
2019
169.000 km
Số lượng ghế
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.060 US$
≈ 4.543 €
≈ 124.600.000 ₫
2019
115.000 km
Dung tải.
350 kg
Số lượng ghế
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.520 US$
≈ 4.956 €
≈ 136.000.000 ₫
2019
77.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
400 kg
Số lượng ghế
2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.770 US$
≈ 6.078 €
≈ 166.700.000 ₫
2017
113.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.600 US$
≈ 7.721 €
≈ 211.800.000 ₫
2017
102.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.800 US$
≈ 7.900 €
≈ 216.700.000 ₫
2017
127.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.660 US$
≈ 8.672 €
≈ 237.900.000 ₫
2001
262.100 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$
≈ 6.724 €
≈ 184.500.000 ₫
2017
181.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.500 US$
≈ 19.300 €
≈ 529.500.000 ₫
2016
68.000 km
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.750 US$
≈ 13.240 €
≈ 363.300.000 ₫
2019
118.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
20.900 US$
≈ 18.760 €
≈ 514.700.000 ₫
2019
59.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.900 US$
≈ 17.870 €
≈ 490.100.000 ₫
2016
47.000 km
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.500 US$
≈ 22.890 €
≈ 628.000.000 ₫
2021
28.000 km
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.500 US$
≈ 21.990 €
≈ 603.400.000 ₫
2019
47.000 km
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.000 US$
≈ 27.830 €
≈ 763.500.000 ₫
2023
50 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
14
Số cửa
4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
25.500 US$
≈ 22.890 €
≈ 628.000.000 ₫
2020
10 km
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.900 US$
≈ 21.460 €
≈ 588.600.000 ₫
2019
46.000 km
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
4 km
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
Chassis No: ZRR85-0048***
Status: In-Stock
Power Slide Door
Push engine starter
X