Xe minivan Toyota COROLLA RUMION

PDF
xe minivan Toyota COROLLA RUMION
xe minivan Toyota COROLLA RUMION
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 2
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 3
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 4
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 5
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 6
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 7
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 8
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 9
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 10
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 11
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 12
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 13
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 14
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 15
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 16
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 17
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 18
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 19
xe minivan Toyota COROLLA RUMION hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
3.830 US$
≈ 3.546 €
≈ 97.590.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  COROLLA RUMION
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2014-03
Tổng số dặm đã đi được:  123000 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  19 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2406181320APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe minivan Toyota COROLLA RUMION

Tiếng Anh
Model Code: NZE151N
Chassis No: NZE151-4012***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
AC Front
Push engine starter
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
4.120 US$ EUR VND ≈ 3.815 € ≈ 105.000.000 ₫
Số lượng ghế 4
Năm 2018-05 Tổng số dặm đã đi được 203000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ EUR VND ≈ 3.222 € ≈ 88.680.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2015-12 Tổng số dặm đã đi được 177000 km Nguồn điện
Nhật Bản
xe minivan Toyota TOWNACE VAN xe minivan Toyota TOWNACE VAN
2
Liên hệ với người bán
3.830 US$ EUR VND ≈ 3.546 € ≈ 97.590.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017-04 Tổng số dặm đã đi được 189000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.070 US$ EUR VND ≈ 3.769 € ≈ 103.700.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 251000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ EUR VND ≈ 3.222 € ≈ 88.680.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2014-05 Tổng số dặm đã đi được 82000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.830 US$ EUR VND ≈ 3.546 € ≈ 97.590.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2019-07 Tổng số dặm đã đi được 76000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.360 US$ EUR VND ≈ 4.037 € ≈ 111.100.000 ₫
Năm 2015-03 Tổng số dặm đã đi được 213000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.830 US$ EUR VND ≈ 3.546 € ≈ 97.590.000 ₫
Số lượng ghế 8
Năm 2012-07 Tổng số dặm đã đi được 107000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.120 US$ EUR VND ≈ 3.815 € ≈ 105.000.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2016-10 Tổng số dặm đã đi được 255000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.420 US$ EUR VND ≈ 3.167 € ≈ 87.150.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được 124000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.710 US$ EUR VND ≈ 4.361 € ≈ 120.000.000 ₫
Số lượng ghế 6
Năm 2015-03 Tổng số dặm đã đi được 221000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.480 US$ EUR VND ≈ 4.148 € ≈ 114.200.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được 204000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.710 US$ EUR VND ≈ 4.361 € ≈ 120.000.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được 227000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.770 US$ EUR VND ≈ 4.417 € ≈ 121.500.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2012-06 Tổng số dặm đã đi được 105000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.420 US$ EUR VND ≈ 3.167 € ≈ 87.150.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2013-09 Tổng số dặm đã đi được 89000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ EUR VND ≈ 3.222 € ≈ 88.680.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2010-06 Tổng số dặm đã đi được 224000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ EUR VND ≈ 3.222 € ≈ 88.680.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2011-09 Tổng số dặm đã đi được 101000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.420 US$ EUR VND ≈ 5.019 € ≈ 138.100.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2013-09 Tổng số dặm đã đi được 135000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.180 US$ EUR VND ≈ 2.944 € ≈ 81.030.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2010-09 Tổng số dặm đã đi được 159000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.190 US$ EUR VND ≈ 4.806 € ≈ 132.200.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 8
Năm 2012-02 Tổng số dặm đã đi được 110000 km Nguồn điện
Nhật Bản