Xe minivan Toyota ALPHARD

PDF
xe minivan Toyota ALPHARD
xe minivan Toyota ALPHARD
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 2
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 3
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 4
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 5
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 6
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 7
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 8
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 9
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 10
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 11
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 12
xe minivan Toyota ALPHARD hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
3.830 US$
≈ 3.546 €
≈ 97.590.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  ALPHARD
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2012-07
Tổng số dặm đã đi được:  107000 km
Số lượng ghế:  8
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  7 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2406071334APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe minivan Toyota ALPHARD

Tiếng Anh
Model Code: DBA-ANH25W
Chassis No: ANH25-8038***
Status: In-Stock
colour: Silver
AC Front
Power Slide Door
Keyless Entry
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
4.070 US$ EUR VND ≈ 3.769 € ≈ 103.700.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2015-06 Tổng số dặm đã đi được 111000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ EUR VND ≈ 3.222 € ≈ 88.680.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2015-12 Tổng số dặm đã đi được 177000 km Nguồn điện
Nhật Bản
xe minivan Toyota TOWNACE VAN xe minivan Toyota TOWNACE VAN
2
Liên hệ với người bán
3.830 US$ EUR VND ≈ 3.546 € ≈ 97.590.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017-04 Tổng số dặm đã đi được 189000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.530 US$ EUR VND ≈ 3.269 € ≈ 89.950.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 1989-05 Tổng số dặm đã đi được 296000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.120 US$ EUR VND ≈ 3.815 € ≈ 105.000.000 ₫
Số lượng ghế 4
Năm 2018-05 Tổng số dặm đã đi được 203000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ EUR VND ≈ 3.222 € ≈ 88.680.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2014-05 Tổng số dặm đã đi được 82000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.070 US$ EUR VND ≈ 3.769 € ≈ 103.700.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 251000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.830 US$ EUR VND ≈ 3.546 € ≈ 97.590.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2019-07 Tổng số dặm đã đi được 76000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.650 US$ EUR VND ≈ 3.380 € ≈ 93.010.000 ₫
Dung tải. 350 kg Số lượng ghế 5
Năm 2019-04 Tổng số dặm đã đi được 240000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.950 US$ EUR VND ≈ 3.657 € ≈ 100.700.000 ₫
Năm 2014-04 Tổng số dặm đã đi được 83000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.830 US$ EUR VND ≈ 3.546 € ≈ 97.590.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2014-03 Tổng số dặm đã đi được 123000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.120 US$ EUR VND ≈ 3.815 € ≈ 105.000.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2016-10 Tổng số dặm đã đi được 255000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ EUR VND ≈ 3.222 € ≈ 88.680.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2010-06 Tổng số dặm đã đi được 224000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ EUR VND ≈ 3.222 € ≈ 88.680.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2011-09 Tổng số dặm đã đi được 101000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.420 US$ EUR VND ≈ 3.167 € ≈ 87.150.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được 124000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.300 US$ EUR VND ≈ 3.056 € ≈ 84.090.000 ₫
Dung tải. 400 kg Số lượng ghế 5
Năm 2015-04 Tổng số dặm đã đi được 155000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.300 US$ EUR VND ≈ 3.981 € ≈ 109.600.000 ₫
Dung tải. 400 kg Số lượng ghế 5
Năm 2019-05 Tổng số dặm đã đi được 181000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.180 US$ EUR VND ≈ 2.944 € ≈ 81.030.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2010-09 Tổng số dặm đã đi được 159000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.420 US$ EUR VND ≈ 3.167 € ≈ 87.150.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2013-09 Tổng số dặm đã đi được 89000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.480 US$ EUR VND ≈ 4.148 € ≈ 114.200.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được 204000 km Nguồn điện
Nhật Bản