Xe minivan Nissan SERENA

PDF
xe minivan Nissan SERENA
xe minivan Nissan SERENA
xe minivan Nissan SERENA hình ảnh 2
xe minivan Nissan SERENA hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
2.710 US$
≈ 2.487 €
≈ 67.660.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  SERENA
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2016-04
Tổng số dặm đã đi được:  153.000 km
Số lượng ghế:  8
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  2 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410021328APS
Động cơ
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe minivan Nissan SERENA

Tiếng Anh
Model Code: DAA-HC26
Chassis No: HC26-133***
Status: In-Stock
fuel: Hybrid
Power Slide Door
Keyless Entry
20X V-SELECTION SAFTY S-HYBRID
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.390 US$ ≈ 2.193 € ≈ 59.670.000 ₫
2015
164.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.130 US$ ≈ 1.955 € ≈ 53.180.000 ₫
2016
114.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
91.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
122.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.620 US$ ≈ 1.487 € ≈ 40.450.000 ₫
2010
93.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
220.287 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.487 € ≈ 67.660.000 ₫
2015
108.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.430 US$ ≈ 16.910 € ≈ 460.200.000 ₫
2024
1.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.487 € ≈ 67.660.000 ₫
2013
84.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota ALPHARD xe minivan Toyota ALPHARD
2
2.970 US$ ≈ 2.726 € ≈ 74.160.000 ₫
2010
137.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.390 US$ ≈ 2.193 € ≈ 59.670.000 ₫
2010
182.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.100 US$ ≈ 2.845 € ≈ 77.400.000 ₫
2012
155.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.040 US$ ≈ 2.790 € ≈ 75.900.000 ₫
2010
57.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.460 US$ ≈ 2.258 € ≈ 61.420.000 ₫
2010
105.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.460 US$ ≈ 2.258 € ≈ 61.420.000 ₫
2010
60.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.580 US$ ≈ 2.368 € ≈ 64.420.000 ₫
2013
92.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.964 € ≈ 80.650.000 ₫
2010
179.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.441 € ≈ 93.630.000 ₫
2015
109.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 7.800 € ≈ 212.200.000 ₫
2022
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
239.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán