PORTERS
PORTERS
Trong kho: 71 quảng cáo
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 71 quảng cáo

Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI

PDF
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
17.490 €
≈ 19.960 US$
≈ 519.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Audi
Năm sản xuất: 2016-8
Tổng số dặm đã đi được: 196.000 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Slovakia7494 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 27318543
Đặt vào: 13 thg 5, 2025
Mô tả
Số cửa: 5
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nguồn điện: 190 HP (140 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Isofix
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 2.0 TDI

RMG cars sa mení na PORTERS

Možnosť online predaja a video obhliadky
Vozidlo bude pred ukážkou, či prebratím vydezinfikované
Pri zakúpení vozidla vieme doviezť auto až k vám domov /celá SR/

Podmienky lízingu:
Živnostník minimálne 3 mesiace
S.R.O minimálne 6 mesiacov
Zamestnaný minimálne 3 mesiace

Možnosť predĺženia záruky až na 3 roky
Auto motoricky a technicky vo výbornom stave
Možnosť vybaviť zákonné aj havarijné poistenie
Lokalita: Žilina
Karoséria: combi
brzdový asistent
EBV
deaktivácia airbagov
systém kontroly tlaku v pneumatikách (TPMS)
varovanie o vzdialenosti (BAS Plus)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.065 € ≈ 19.470 US$ ≈ 507.300.000 ₫
2020
143.516 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
25.195 € ≈ 28.750 US$ ≈ 748.900.000 ₫
2020
97.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
22.490 € ≈ 25.660 US$ ≈ 668.500.000 ₫
2017
201.000 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
26.008 € ≈ 29.680 US$ ≈ 773.100.000 ₫
2019
49.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
17.065 € ≈ 19.470 US$ ≈ 507.300.000 ₫
2020
139.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
14.057 € ≈ 16.040 US$ ≈ 417.800.000 ₫
2018
173.222 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
16.252 € ≈ 18.550 US$ ≈ 483.100.000 ₫
2020
156.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
16.496 € ≈ 18.820 US$ ≈ 490.300.000 ₫
2020
144.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
22.350 € ≈ 25.500 US$ ≈ 664.300.000 ₫
2019
146.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
14.220 € ≈ 16.230 US$ ≈ 422.700.000 ₫
2020
138.000 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
26.496 € ≈ 30.230 US$ ≈ 787.600.000 ₫
2019
160.555 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
24.382 € ≈ 27.820 US$ ≈ 724.700.000 ₫
2019
130.639 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
25.195 € ≈ 28.750 US$ ≈ 748.900.000 ₫
2020
138.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
31.699 € ≈ 36.170 US$ ≈ 942.200.000 ₫
2020
118.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Slovakia
Liên hệ với người bán
23.569 € ≈ 26.890 US$ ≈ 700.600.000 ₫
2021
95.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán