Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 17
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 18
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 19
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 20
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 21
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 22
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 23
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 24
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 25
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 26
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 27
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 28
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 29
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 30
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 31
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 32
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 33
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 34
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 35
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 36
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 37
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 38
xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro hình ảnh 39
Quan tâm đến quảng cáo?
1/39
PDF
5.500 €
≈ 5.744 US$
≈ 147.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Audi
Mẫu: 100 C4 Avant Quattro
Năm sản xuất: 1994-04
Tổng số dặm đã đi được: 330.000 km
Địa điểm: Hungary Budaörs7616 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 28 thg 1, 2025
Autoline ID: KN41042
Mô tả
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Thương hiệu: Audi
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 133.33 HP (98 kW)
Thể tích: 2.309 cm³
Số lượng xi-lanh: 5
Hộp số
Loại: số sàn
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi 100 C4 Avant Quattro

Tiếng Anh
Audi 100 C4 Avant Quattro
Ein hervorragendes Youngtimer (fast schon Oldtimer) mit der unverwüstlichen 5 Zylinder 2.3 liter Motor mit Allradantrieb.
Der letzte Eintrag im Servicebuch war 2009 mit 257.910 Km.
Das Auto ist in einem schönen ästhetischen und in einem guten technischen Zustand.
Fahrzeug hat schweizer Papiere in der EU wurde es schon verzollt.
Es ist mit seinen fast 30 Jahren natürlich nicht neu, es gibt natürlich einige Gebrauchsspuren darauf.
Für weitere Fragen stehen wir gerne zu ihren Verfügung
Audi 100 C4 Avant Quattro
An excellent youngtimer (almost a vintage car) with the indestructible 5 cylinder 2.3 liter engine with all-wheel drive.
The last entry in the service book was in 2009 with 257,910 km.
The car is in a beautiful aesthetic and in good technical condition.
The vehicle has Swiss papers and has already been cleared through customs in the EU.
At almost 30 years old, it is of course not new, and there are of course some signs of wear on it.
We are happy to answer any further questions you may have.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.800 € ≈ 7.101 US$ ≈ 182.000.000 ₫
1992
252.956 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.101 US$ ≈ 182.000.000 ₫
1988
144.054 km
Nguồn điện 133 HP (98 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.010 US$ ≈ 307.800.000 ₫
1991
260.063 km
Nguồn điện 133 HP (98 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.230 US$ ≈ 441.700.000 ₫
1995
222.622 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 31.330 US$ ≈ 803.000.000 ₫
1989
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
104.500 € ≈ 109.100 US$ ≈ 2.797.000.000 ₫
2020
39.000 km
Nguồn điện 600 HP (441 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.970 US$ ≈ 281.100.000 ₫
2004
188.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.699 US$ ≈ 120.500.000 ₫
2007
315.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Italia, Sora - Frosinone - Fr
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.013 US$ ≈ 128.500.000 ₫
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
24.010 € 99.900 PLN ≈ 25.080 US$
2016
170.000 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Michałów
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.294 US$ ≈ 238.200.000 ₫
2011
301.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Jasło
Liên hệ với người bán
3.502 € 6.850 BGN ≈ 3.658 US$
2005
187.593 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
16.899 € ≈ 17.650 US$ ≈ 452.300.000 ₫
2017
184.000 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số cửa 45
Đức, Wassenberg
Liên hệ với người bán