Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
39.500 €
Giá ròng
≈ 1.222.000.000 ₫
≈ 46.430 US$
48.980 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM460 6X2*4
Đăng ký đầu tiên: 2014-12
Tổng số dặm đã đi được: 487.000 km
Khả năng chịu tải: 16.120 kg
Khối lượng tịnh: 11.880 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Taebla7130 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M073-6061
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Mẫu: XR18SL56
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,63 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 469 HP (345 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Phanh
Guốc hãm
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2XTY0C4FA772248
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FM460 6X2*4

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Zadní náprava: Řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage

= Weitere Informationen =

Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Bagaksel: Styretøj
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Climate control
- Engine PTO

= More information =

Rear axle: Steering
Please contact Hindrek Heilu for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador

= Más información =

Eje trasero: Dirección
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control

= Plus d'informations =

Essieu arrière: Direction
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés

= További információk =

Hátsó tengely: Kormányzás
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore

= Ulteriori informazioni =

Asse posteriore: Sterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control

= Meer informatie =

Achteras: Meesturend
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC

= Więcej informacji =

Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização

= Mais informações =

Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Задний мост: Рулевое управление
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Zadná náprava: Riadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Bakaxel: Styrning
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.500 € ≈ 912.600.000 ₫ ≈ 34.670 US$
2008
361.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.850 kg Cấu hình trục 4x2
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.234.000.000 ₫ ≈ 46.900 US$
2009
361.128 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.260 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 986.900.000 ₫ ≈ 37.500 US$
2016
715.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.440 kg Cấu hình trục 6x2
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.550 US$
2018
407.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.847 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.234.000.000 ₫ ≈ 46.900 US$
2014
624.811 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.055 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.469.000.000 ₫ ≈ 55.830 US$
2014
441.866 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.018.000.000 ₫ ≈ 38.670 US$
2013
723.069 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.664 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 1.451.000.000 ₫ ≈ 55.130 US$
2017
559.523 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.185 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 2.150.000.000 ₫ ≈ 81.690 US$
2014
205.000 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 1.451.000.000 ₫ ≈ 55.130 US$
2017
469.056 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.605 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 1.513.000.000 ₫ ≈ 57.480 US$
2014
486.490 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.625 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 1.160.000.000 ₫ ≈ 44.080 US$
2018
435.000 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.831 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 1.315.000.000 ₫ ≈ 49.950 US$
2008
771.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.450 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 553.800.000 ₫ ≈ 21.040 US$
2012
742.419 km
Nguồn điện 700 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.520 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 584.700.000 ₫ ≈ 22.220 US$
2010
652.802 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 2.428.000.000 ₫ ≈ 92.270 US$
2013
185.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4
Estonia, Tallinn
Multivara OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe ben Volvo FM300
1
22.000 € ≈ 680.600.000 ₫ ≈ 25.860 US$
2004
514.000 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 835.300.000 ₫ ≈ 31.740 US$
2013
748.293 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.660 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời Volvo FM9 340
1
12.900 € ≈ 399.100.000 ₫ ≈ 15.160 US$
2005
660.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Estonia, Holstre
Tomrent OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 491.900.000 ₫ ≈ 18.690 US$
2007
520.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán