Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB

PDF
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2010-06
Tổng số dặm đã đi được: 295.060 km
Khối lượng tịnh: 10.350 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ Roeselare6441 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 111
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 379 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 315/80R22.5
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: VF624CPD000002738

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Renault PREMIUM 380 SHORT CAB

Tiếng Anh
ID-NUMBER: RE111,, -INFORMATION IN ENGLISH---, Brand: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Registration Year: 7/6/2010, Km: 295060, Gearbox: automatic gearbox, configuration: 6x2, Suspension: leaf spring, air spring, air spring, Tires: 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3 mm, Axle load: 8000 kg,10500 kg,1050 kg, Wheelbase: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Empty weight: 10.350 kg, Max techn. weight: 26.000kg, EXTRA, , a/c, central locking, radio, , ABS, automatic, steel suspension front, differential locker, EBS, lift axle, air suspension back, PTO, discbrakes rear, discbrakes front, sunvisor, , ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT,, -INFORMATION IN DEUTSCH---, Hersteller: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Ez.: 7/6/2010, Km: 295060, Getriebe: automat Getriebe, Konfiguration: 6x2, Federung: Blattfeder, Luftfeder, Luftfeder, Reifen: 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3 mm, Achslast: 8000 kg, 10500 kg, 1050 kg, Radstand: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Leer Gewicht: 10.350 kg, Gesammt Gewicht: 26.000kg, EXTRA, , Klimaanlage, Zentralverriegelung, Radio, , ABS, Automatik, Blattfederung vorne, Differentialsperre, EBS, Liftachse, Luftfederung Hinten, PTO, Scheibenbremsen hinten, Scheibenbremsen vorne, Sonnenblende, ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT, , POUR TOUT INFORMATION NOUS AVONS BESOIN DU NUMERO EN ROUGE SUR LES PHOTOS, FOR ANY REQUEST : We need the RED NUMBER ON THE PICTURE, FUR ALLE ANFRAGEN BRAUCHEN WIR ROTE NUMMER AUF BILD, TEL: hiện liên lạc WHATSAPP: hiện liên lạc/hiện liên lạc hiện liên lạc, Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden, Although we try to provide you with the correct information, no rights can be derived from any errors, Hoewel wij proberen de gegevens zo correct mogelijk voor u weer te geven, kunnen er geen rechten ontleend worden aan eventuele onjuiste informatie, ,
ID-NUMBER: RE111
configuration: 6x2
Tires: 315/80R22.5 3/3
Axle load: 8000 kg,10500 kg,1050 kg
2-3: 1350
Max techn. weight: 26.000kg
Ez: 7/6/2010
Konfiguration: 6x2
Federung: Blattfeder
Achslast: 8000 kg
Leer Gewicht: 10.350 kg
Gesammt Gewicht: 26.000kg
FOR ANY REQUEST: We need the RED NUMBER ON THE PICTURE
TEL: hiện liên lạc WHATSAPP: hiện liên lạc/hiện liên lạc hiện liên lạc
Radstand: 1-2: 4150
Farbe: Groen
INFORMATION IN ENGLISH
air spring
air spring
315/80R22.5 3/3
315/80R22.5 3/3 mm
EXTRA
automatic
steel suspension front
differential locker
air suspension back
discbrakes rear
discbrakes front
ENGINE AND GEARBOX OK
TRUCK IS DRIVING
+++
MOTOR UND GETRIEBE OK
LKW FAHRT
INFORMATION IN DEUTSCH
Km: 295060
Luftfeder
Luftfeder
3/3
3/3
3/3 mm
10500 kg
1050 kg
2-3: 1350
EXTRA
Automatik
Blattfederung vorne
Luftfederung Hinten
Scheibenbremsen hinten
Scheibenbremsen vorne
ENGINE AND GEARBOX OK
TRUCK IS DRIVING
+++
MOTOR UND GETRIEBE OK
LKW FAHRT
POUR TOUT INFORMATION NOUS AVONS BESOIN DU NUMERO EN ROUGE SUR LES PHOTOS
FUR ALLE ANFRAGEN BRAUCHEN WIR ROTE NUMMER AUF BILD
Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten
aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden
Although we try to provide you with the correct information
no rights can be derived from any errors
Hoewel wij proberen de gegevens zo correct mogelijk voor u weer te geven
kunnen er geen rechten ontleend worden aan eventuele onjuiste informatie
ID-NUMBER: RE111,, -INFORMATION IN ENGLISH---, Brand: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Registration Year: 7/6/2010, Km: 295060, Gearbox: automatic gearbox, configuration: 6x2, Suspension: leaf spring, air spring, air spring, Tires: 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3 mm, Axle load: 8000 kg,10500 kg,1050 kg, Wheelbase: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Empty weight: 10.350 kg, Max techn. weight: 26.000kg, EXTRA, , a/c, central locking, radio, , ABS, automatic, steel suspension front, differential locker, EBS, lift axle, air suspension back, PTO, discbrakes rear, discbrakes front, sunvisor, , ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT,, -INFORMATION IN DEUTSCH---, Hersteller: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Ez.: 7/6/2010, Km: 295060, Getriebe: automat Getriebe, Konfiguration: 6x2, Federung: Blattfeder, Luftfeder, Luftfeder, Reifen: 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3 mm, Achslast: 8000 kg, 10500 kg, 1050 kg, Radstand: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Leer Gewicht: 10.350 kg, Gesammt Gewicht: 26.000kg, EXTRA, , Klimaanlage, Zentralverriegelung, Radio, , ABS, Automatik, Blattfederung vorne, Differentialsperre, EBS, Liftachse, Luftfederung Hinten, PTO, Scheibenbremsen hinten, Scheibenbremsen vorne, Sonnenblende, ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT, , POUR TOUT INFORMATION NOUS AVONS BESOIN DU NUMERO EN ROUGE SUR LES PHOTOS, FOR ANY REQUEST : We need the RED NUMBER ON THE PICTURE, FUR ALLE ANFRAGEN BRAUCHEN WIR ROTE NUMMER AUF BILD, TEL: hiện liên lạc WHATSAPP: hiện liên lạc/hiện liên lạc hiện liên lạc, Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden, Although we try to provide you with the correct information, no rights can be derived from any errors, Hoewel wij proberen de gegevens zo correct mogelijk voor u weer te geven, kunnen er geen rechten ontleend worden aan eventuele onjuiste informatie, ,
ID-NUMBER: RE111,, -INFORMATION IN ENGLISH---, Brand: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Registration Year: 7/6/2010, Km: 295060, Gearbox: automatic gearbox, configuration: 6x2, Suspension: leaf spring, air spring, air spring, Tires: 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3 mm, Axle load: 8000 kg,10500 kg,1050 kg, Wheelbase: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Empty weight: 10.350 kg, Max techn. weight: 26.000kg, EXTRA, , a/c, central locking, radio, , ABS, automatic, steel suspension front, differential locker, EBS, lift axle, air suspension back, PTO, discbrakes rear, discbrakes front, sunvisor, , ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT,, -INFORMATION IN DEUTSCH---, Hersteller: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Ez.: 7/6/2010, Km: 295060, Getriebe: automat Getriebe, Konfiguration: 6x2, Federung: Blattfeder, Luftfeder, Luftfeder, Reifen: 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3 mm, Achslast: 8000 kg, 10500 kg, 1050 kg, Radstand: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Leer Gewicht: 10.350 kg, Gesammt Gewicht: 26.000kg, EXTRA, , Klimaanlage, Zentralverriegelung, Radio, , ABS, Automatik, Blattfederung vorne, Differentialsperre, EBS, Liftachse, Luftfederung Hinten, PTO, Scheibenbremsen hinten, Scheibenbremsen vorne, Sonnenblende, ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT, , POUR TOUT INFORMATION NOUS AVONS BESOIN DU NUMERO EN ROUGE SUR LES PHOTOS, FOR ANY REQUEST : We need the RED NUMBER ON THE PICTURE, FUR ALLE ANFRAGEN BRAUCHEN WIR ROTE NUMMER AUF BILD, TEL: hiện liên lạc WHATSAPP: hiện liên lạc/hiện liên lạc hiện liên lạc, Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden, Although we try to provide you with the correct information, no rights can be derived from any errors, Hoewel wij proberen de gegevens zo correct mogelijk voor u weer te geven, kunnen er geen rechten ontleend worden aan eventuele onjuiste informatie, ,
ID-NUMBER: RE111,, -INFORMATION IN ENGLISH---, Brand: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Registration Year: 7/6/2010, Km: 295060, Gearbox: automatic gearbox, configuration: 6x2, Suspension: leaf spring, air spring, air spring, Tires: 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3 mm, Axle load: 8000 kg,10500 kg,1050 kg, Wheelbase: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Empty weight: 10.350 kg, Max techn. weight: 26.000kg, EXTRA, , a/c, central locking, radio, , ABS, automatic, steel suspension front, differential locker, EBS, lift axle, air suspension back, PTO, discbrakes rear, discbrakes front, sunvisor, , ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT,, -INFORMATION IN DEUTSCH---, Hersteller: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Ez.: 7/6/2010, Km: 295060, Getriebe: automat Getriebe, Konfiguration: 6x2, Federung: Blattfeder, Luftfeder, Luftfeder, Reifen: 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3 mm, Achslast: 8000 kg, 10500 kg, 1050 kg, Radstand: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Leer Gewicht: 10.350 kg, Gesammt Gewicht: 26.000kg, EXTRA, , Klimaanlage, Zentralverriegelung, Radio, , ABS, Automatik, Blattfederung vorne, Differentialsperre, EBS, Liftachse, Luftfederung Hinten, PTO, Scheibenbremsen hinten, Scheibenbremsen vorne, Sonnenblende, ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT, , POUR TOUT INFORMATION NOUS AVONS BESOIN DU NUMERO EN ROUGE SUR LES PHOTOS, FOR ANY REQUEST : We need the RED NUMBER ON THE PICTURE, FUR ALLE ANFRAGEN BRAUCHEN WIR ROTE NUMMER AUF BILD, TEL: hiện liên lạc WHATSAPP: hiện liên lạc/hiện liên lạc hiện liên lạc, Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden, Although we try to provide you with the correct information, no rights can be derived from any errors, Hoewel wij proberen de gegevens zo correct mogelijk voor u weer te geven, kunnen er geen rechten ontleend worden aan eventuele onjuiste informatie, ,
ID-NUMBER: RE111,, -INFORMATION IN ENGLISH---, Brand: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Registration Year: 7/6/2010, Km: 295060, Gearbox: automatic gearbox, configuration: 6x2, Suspension: leaf spring, air spring, air spring, Tires: 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3 mm, Axle load: 8000 kg,10500 kg,1050 kg, Wheelbase: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Empty weight: 10.350 kg, Max techn. weight: 26.000kg, EXTRA, , a/c, central locking, radio, , ABS, automatic, steel suspension front, differential locker, EBS, lift axle, air suspension back, PTO, discbrakes rear, discbrakes front, sunvisor, , ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT,, -INFORMATION IN DEUTSCH---, Hersteller: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Ez.: 7/6/2010, Km: 295060, Getriebe: automat Getriebe, Konfiguration: 6x2, Federung: Blattfeder, Luftfeder, Luftfeder, Reifen: 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3 mm, Achslast: 8000 kg, 10500 kg, 1050 kg, Radstand: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Leer Gewicht: 10.350 kg, Gesammt Gewicht: 26.000kg, EXTRA, , Klimaanlage, Zentralverriegelung, Radio, , ABS, Automatik, Blattfederung vorne, Differentialsperre, EBS, Liftachse, Luftfederung Hinten, PTO, Scheibenbremsen hinten, Scheibenbremsen vorne, Sonnenblende, ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT, , POUR TOUT INFORMATION NOUS AVONS BESOIN DU NUMERO EN ROUGE SUR LES PHOTOS, FOR ANY REQUEST : We need the RED NUMBER ON THE PICTURE, FUR ALLE ANFRAGEN BRAUCHEN WIR ROTE NUMMER AUF BILD, TEL: hiện liên lạc WHATSAPP: hiện liên lạc/hiện liên lạc hiện liên lạc, Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden, Although we try to provide you with the correct information, no rights can be derived from any errors, Hoewel wij proberen de gegevens zo correct mogelijk voor u weer te geven, kunnen er geen rechten ontleend worden aan eventuele onjuiste informatie, ,
ID-NUMBER: RE111,, -INFORMATION IN ENGLISH---, Brand: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Registration Year: 7/6/2010, Km: 295060, Gearbox: automatic gearbox, configuration: 6x2, Suspension: leaf spring, air spring, air spring, Tires: 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3 mm, Axle load: 8000 kg,10500 kg,1050 kg, Wheelbase: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Empty weight: 10.350 kg, Max techn. weight: 26.000kg, EXTRA, , a/c, central locking, radio, , ABS, automatic, steel suspension front, differential locker, EBS, lift axle, air suspension back, PTO, discbrakes rear, discbrakes front, sunvisor, , ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT,, -INFORMATION IN DEUTSCH---, Hersteller: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Ez.: 7/6/2010, Km: 295060, Getriebe: automat Getriebe, Konfiguration: 6x2, Federung: Blattfeder, Luftfeder, Luftfeder, Reifen: 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3 mm, Achslast: 8000 kg, 10500 kg, 1050 kg, Radstand: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Leer Gewicht: 10.350 kg, Gesammt Gewicht: 26.000kg, EXTRA, , Klimaanlage, Zentralverriegelung, Radio, , ABS, Automatik, Blattfederung vorne, Differentialsperre, EBS, Liftachse, Luftfederung Hinten, PTO, Scheibenbremsen hinten, Scheibenbremsen vorne, Sonnenblende, ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT, , POUR TOUT INFORMATION NOUS AVONS BESOIN DU NUMERO EN ROUGE SUR LES PHOTOS, FOR ANY REQUEST : We need the RED NUMBER ON THE PICTURE, FUR ALLE ANFRAGEN BRAUCHEN WIR ROTE NUMMER AUF BILD, TEL: hiện liên lạc WHATSAPP: hiện liên lạc/hiện liên lạc hiện liên lạc, Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden, Although we try to provide you with the correct information, no rights can be derived from any errors, Hoewel wij proberen de gegevens zo correct mogelijk voor u weer te geven, kunnen er geen rechten ontleend worden aan eventuele onjuiste informatie, ,
ID-NUMBER: RE111,, -INFORMATION IN ENGLISH---, Brand: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Registration Year: 7/6/2010, Km: 295060, Gearbox: automatic gearbox, configuration: 6x2, Suspension: leaf spring, air spring, air spring, Tires: 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3, 315/80R22.5 3/3 mm, Axle load: 8000 kg,10500 kg,1050 kg, Wheelbase: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Empty weight: 10.350 kg, Max techn. weight: 26.000kg, EXTRA, , a/c, central locking, radio, , ABS, automatic, steel suspension front, differential locker, EBS, lift axle, air suspension back, PTO, discbrakes rear, discbrakes front, sunvisor, , ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT,, -INFORMATION IN DEUTSCH---, Hersteller: RENAULT PREMIUM 380 SHORT CAB, Ez.: 7/6/2010, Km: 295060, Getriebe: automat Getriebe, Konfiguration: 6x2, Federung: Blattfeder, Luftfeder, Luftfeder, Reifen: 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3, 315/80R22.5, 3/3 mm, Achslast: 8000 kg, 10500 kg, 1050 kg, Radstand: 1-2: 4150, 2-3: 1350, Leer Gewicht: 10.350 kg, Gesammt Gewicht: 26.000kg, EXTRA, , Klimaanlage, Zentralverriegelung, Radio, , ABS, Automatik, Blattfederung vorne, Differentialsperre, EBS, Liftachse, Luftfederung Hinten, PTO, Scheibenbremsen hinten, Scheibenbremsen vorne, Sonnenblende, ENGINE AND GEARBOX OK , , TRUCK IS DRIVING, , +++, , MOTOR UND GETRIEBE OK, , LKW FAHRT, , POUR TOUT INFORMATION NOUS AVONS BESOIN DU NUMERO EN ROUGE SUR LES PHOTOS, FOR ANY REQUEST : We need the RED NUMBER ON THE PICTURE, FUR ALLE ANFRAGEN BRAUCHEN WIR ROTE NUMMER AUF BILD, TEL: hiện liên lạc WHATSAPP: hiện liên lạc/hiện liên lạc hiện liên lạc, Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden, Although we try to provide you with the correct information, no rights can be derived from any errors, Hoewel wij proberen de gegevens zo correct mogelijk voor u weer te geven, kunnen er geen rechten ontleend worden aan eventuele onjuiste informatie, ,
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.000 € ≈ 491.200.000 ₫ ≈ 18.580 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
722.216 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 9.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Harchies
TR-D BVBA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 905.700.000 ₫ ≈ 34.260 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
730.061 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.831 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.850 € ≈ 885.800.000 ₫ ≈ 33.510 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
553.931 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.850 € ≈ 885.800.000 ₫ ≈ 33.510 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
587.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 905.700.000 ₫ ≈ 34.260 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
400.000 km
Euro Euro 5
Bỉ, Mechelen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2012
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Charleroi Marchienne-au-Pont
DE NIJL BVBA
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.200.000 ₫ ≈ 18.470 US$
Xe chở rác thùng rời
2000
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Antwerpen
NORDENLINK
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2006
233.755 km
Dung tải. 12.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân WAF
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2017
387.050 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Jimeca
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2018
739.763 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 2.756.000.000 ₫ ≈ 104.200 US$
Xe chở rác thùng rời
2019
217.198 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.819 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2020
117.500 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Antwerpen
DIF-RENT
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2008
669.579 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 1.489.000.000 ₫ ≈ 56.330 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
507.596 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.660 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
519.385 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
439.700 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Marrel
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.850 € ≈ 1.285.000.000 ₫ ≈ 48.600 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
338.695 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 856.600.000 ₫ ≈ 32.400 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
457.816 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 353.100.000 ₫ ≈ 13.360 US$
Xe chở rác thùng rời
1996
301.041 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.850 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hulshout
JDG-Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.950 € ≈ 1.841.000.000 ₫ ≈ 69.630 US$
Xe chở rác thùng rời
2018
346.627 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.770 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe chở rác thùng rời Renault"