Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4

PDF
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
27.900 €
Giá ròng
≈ 845.000.000 ₫
≈ 32.060 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2009-01
Tổng số dặm đã đi được: 457.816 km
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E63898
Đặt vào: 9 thg 10, 2025
Động cơ
Thương hiệu: MAN D2066 LF
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/80R22.5
Trục thứ ba: 315/80R22.5
Trục thứ tư: 385/65R22.5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.440 BL 8x4-4

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
= Další možnosti a příslušenství =

- Vyklápěcí hydraulika

= Další informace =

Převodovka: ZF 16S-222 DD, 16 převody, Manuální
Osa 1: Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Osa 2: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5
Osa 3: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5
Osa 4: Velikost pneumatiky: 385/65R22.5; Řízení
Pohon: Kolo
Značka karoserie: HYVA
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Getriebe: ZF 16S-222 DD, 16 Gänge, Schaltgetriebe
Achse 1: Refenmaß: 385/65R22.5
Achse 2: Refenmaß: 315/80R22.5
Achse 3: Refenmaß: 315/80R22.5
Achse 4: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Marke des Aufbaus: HYVA
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ZF 16S-222 DD, 16 gear, Manuel gearkasse
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Karosserifabrikat: HYVA
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Transmission: ZF 16S-222 DD, 16 gears, Manual gearbox
Axle 1: Tyre size: 385/65R22.5
Axle 2: Tyre size: 315/80R22.5
Axle 3: Tyre size: 315/80R22.5
Axle 4: Tyre size: 385/65R22.5; Steering
Drive: Wheel
Make of bodywork: HYVA
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Transmisión: ZF 16S-222 DD, 16 marchas, Cambio manual
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección
Propulsión: Rueda
Marca carrocería: HYVA
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Transmission: ZF 16S-222 DD, 16 vitesses, Commande manuelle
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction
Commande: Roue
Marque de construction: HYVA
- Hidraulika kipera
= További opciók és tartozékok =

- Billenőplató-hidraulika

= További információk =

Sebességváltó: ZF 16S-222 DD, 16 fogaskerekek, Kézi
Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Tengely 3: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Tengely 4: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Kormányzás
Hajtómű: Kerék
Karosszéria gyártmánya: HYVA
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Idraulica cassone ribaltabile

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: ZF 16S-222 DD, 16 ingranaggi, Manuale
Asse 1: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Asse 2: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5
Asse 3: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5
Asse 4: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5; Sterzo
Guida: Ruota
Marca della carrozzeria: HYVA
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: ZF 16S-222 DD, 16 versnellingen, Handgeschakeld

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/65R22.5
As 2: Bandenmaat: 315/80R22.5
As 3: Bandenmaat: 315/80R22.5
As 4: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend

Functioneel
Merk opbouw: HYVA

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 76%-100%
Staat banden links op as 4: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 76%-100%
Staat banden rechts op as 4: 0%-25%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Pędnia: ZF 16S-222 DD, 16 biegi, Manualna skrzynia biegów
Oś 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś 3: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Marka konstrukcji: HYVA
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Transmissão: ZF 16S-222 DD, 16 velocidades, Caixa de velocidades manual
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção
Condução: Roda
Marca da carroçaria: HYVA
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ZF 16S-222 DD, 16 передачи, Механическая коробка передач
Ось 1: Размер шин: 385/65R22.5
Ось 2: Размер шин: 315/80R22.5
Ось 3: Размер шин: 315/80R22.5
Ось 4: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Марка кузова: HYVA
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hydraulika vyklápača

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: ZF 16S-222 DD, 16 prevody, Manuálne
Os 1: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Os 2: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5
Os 3: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5
Os 4: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5; Riadenie
Pohon: Koleso
Značka karosérie: HYVA
= Extra tillval och tillbehör =

- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Transmission: ZF 16S-222 DD, 16 växlar, Manuell
Axel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5
Axel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5
Axel 3: Däckets storlek: 315/80R22.5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning
Körning: Hjul
Fabrikat av karosseri: HYVA
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.850 € ≈ 904.100.000 ₫ ≈ 34.300 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
862.473 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.850 € ≈ 1.025.000.000 ₫ ≈ 38.900 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
459.931 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 2.718.000.000 ₫ ≈ 103.100 US$
Xe chở rác thùng rời
2019
217.198 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.819 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 784.400.000 ₫ ≈ 29.760 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
276.300 km
Nguồn điện 361 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Châtelet
Liên hệ với người bán
106.750 € ≈ 3.233.000.000 ₫ ≈ 122.700 US$
Xe chở rác thùng rời
2022
252.261 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.690 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 2.420.000.000 ₫ ≈ 91.820 US$
Xe chở rác thùng rời
2020
242.059 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
91.850 € ≈ 2.782.000.000 ₫ ≈ 105.600 US$
Xe chở rác thùng rời
2020
250.253 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.700 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
88.900 € ≈ 2.693.000.000 ₫ ≈ 102.200 US$
Xe chở rác thùng rời
2021
191.742 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.420 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 346.800.000 ₫ ≈ 13.160 US$
Xe chở rác thùng rời
2005
611.546 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.750 € ≈ 1.810.000.000 ₫ ≈ 68.660 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
410.517 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.380 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 689.000.000 ₫ ≈ 26.140 US$
Xe chở rác thùng rời
2003
553.539 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Palfinger Palift
Bỉ, Peer
WILLEKENS GROND- EN BESTRATINGSWERKEN BVBA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.060.000.000 ₫ ≈ 40.220 US$
Xe chở rác thùng rời
2005
407.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân AJK
Bỉ, Maasmechelen
Liên hệ với người bán
27.450 € ≈ 831.400.000 ₫ ≈ 31.550 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
232.342 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
198.750 € ≈ 6.020.000.000 ₫ ≈ 228.400 US$
Xe chở rác thùng rời
2023
10.878 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
178.750 € ≈ 5.414.000.000 ₫ ≈ 205.400 US$
Xe chở rác thùng rời
2022
39.223 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
519.385 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2017
387.050 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Jimeca
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2006
233.755 km
Dung tải. 12.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân WAF
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2018
739.763 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
439.700 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Marrel
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán