Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K

PDF
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
198.750 €
Giá ròng
≈ 6.137.000.000 ₫
≈ 233.200 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2023-08
Tổng số dặm đã đi được: 10.878 km
Tổng trọng lượng: 35.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E62924
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: L170 K
Động cơ
Thương hiệu: MAN D2676 LFAX
Nguồn điện: 520 HP (382 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/80R22.5
Trục thứ ba: 315/80R22.5
Trục thứ tư: 385/65R22.5
Phanh
Guốc hãm
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời MAN TGS 35.520 BL-8x4-4 BL+TAJFUN L170 K

Tiếng Anh
- Навигационна система
= Další možnosti a příslušenství =

- Navigační systém

= Další informace =

Převodovka: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 převody, Automatické
Osa 1: Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Osa 2: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5
Osa 3: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5
Osa 4: Velikost pneumatiky: 385/65R22.5; Řízení
Pohon: Kolo
Značka karoserie: AJK L170 K
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Navigationssystem

= Weitere Informationen =

Getriebe: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 Gänge, Automatik
Achse 1: Refenmaß: 385/65R22.5
Achse 2: Refenmaß: 315/80R22.5
Achse 3: Refenmaß: 315/80R22.5
Achse 4: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Marke des Aufbaus: AJK L170 K
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem

= Yderligere oplysninger =

Transmission: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 gear, Automatisk
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Karosserifabrikat: AJK L170 K
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Navigation system

= More information =

Transmission: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 gears, Automatic
Axle 1: Tyre size: 385/65R22.5
Axle 2: Tyre size: 315/80R22.5
Axle 3: Tyre size: 315/80R22.5
Axle 4: Tyre size: 385/65R22.5; Steering
Drive: Wheel
Make of bodywork: AJK L170 K
= Más opciones y accesorios =

- Sistema de navegación

= Más información =

Transmisión: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 marchas, Automático
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección
Propulsión: Rueda
Marca carrocería: AJK L170 K
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Système de navigation

= Plus d'informations =

Transmission: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 vitesses, Automatique
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction
Commande: Roue
Marque de construction: AJK L170 K
- Navigacijski sustav
= További opciók és tartozékok =

- Navigációs rendszer

= További információk =

Sebességváltó: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 fogaskerekek, Automatikus
Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Tengely 3: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Tengely 4: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Kormányzás
Hajtómű: Kerék
Karosszéria gyártmánya: AJK L170 K
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sistema di navigazione

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 ingranaggi, Automatico
Asse 1: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Asse 2: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5
Asse 3: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5
Asse 4: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5; Sterzo
Guida: Ruota
Marca della carrozzeria: AJK L170 K
= Aanvullende opties en accessoires =

- Grijper
- Navigatiesysteem
- Rotator

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 versnellingen, Automaat

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/65R22.5
As 2: Bandenmaat: 315/80R22.5
As 3: Bandenmaat: 315/80R22.5
As 4: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend

Functioneel
Merk opbouw: AJK L170 K

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 76%-100%
Staat banden links op as 4: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 76%-100%
Staat banden rechts op as 3: 76%-100%
Staat banden rechts op as 4: 76%-100%
Leverbaar: In Frankrijk
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- System nawigacji

= Więcej informacji =

Pędnia: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 biegi, Automat
Oś 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś 3: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Marka konstrukcji: AJK L170 K
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de navegação

= Mais informações =

Transmissão: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 velocidades, Automática
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção
Condução: Roda
Marca da carroçaria: AJK L170 K
- Sistem de navigație
= Дополнительные опции и оборудование =

- Система навигации

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 передачи, Автоматическая
Ось 1: Размер шин: 385/65R22.5
Ось 2: Размер шин: 315/80R22.5
Ось 3: Размер шин: 315/80R22.5
Ось 4: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Марка кузова: AJK L170 K
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Navigačný systém

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 prevody, Automatické
Os 1: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Os 2: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5
Os 3: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5
Os 4: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5; Riadenie
Pohon: Koleso
Značka karosérie: AJK L170 K
= Extra tillval och tillbehör =

- Navigationssystem

= Ytterligare information =

Transmission: 12 TX 2621 TD + IT3, 12 växlar, Automatisk
Axel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5
Axel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5
Axel 3: Däckets storlek: 315/80R22.5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning
Körning: Hjul
Fabrikat av karosseri: AJK L170 K
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
178.750 € ≈ 5.519.000.000 ₫ ≈ 209.700 US$
Xe chở rác thùng rời
2022
39.223 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 2.771.000.000 ₫ ≈ 105.300 US$
Xe chở rác thùng rời
2019
217.198 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.819 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
197.850 € ≈ 6.109.000.000 ₫ ≈ 232.100 US$
Xe chở rác thùng rời
2022
31.524 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 861.400.000 ₫ ≈ 32.730 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
457.816 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
103.750 € ≈ 3.203.000.000 ₫ ≈ 121.700 US$
Xe chở rác thùng rời
2022
252.261 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.690 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 2.467.000.000 ₫ ≈ 93.730 US$
Xe chở rác thùng rời
2020
242.059 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.850 € ≈ 1.045.000.000 ₫ ≈ 39.710 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
459.931 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
91.850 € ≈ 2.836.000.000 ₫ ≈ 107.700 US$
Xe chở rác thùng rời
2020
250.253 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.700 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.850 € ≈ 921.600.000 ₫ ≈ 35.020 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
862.473 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 353.500.000 ₫ ≈ 13.430 US$
Xe chở rác thùng rời
2005
611.546 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.750 € ≈ 1.845.000.000 ₫ ≈ 70.090 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
410.517 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.380 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
519.385 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2017
387.050 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Jimeca
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2006
233.755 km
Dung tải. 12.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân WAF
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2018
739.763 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
439.700 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Marrel
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 799.700.000 ₫ ≈ 30.380 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
276.300 km
Nguồn điện 361 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Châtelet
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 384.400.000 ₫ ≈ 14.610 US$
Xe chở rác thùng rời
2002
4.620 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
439.860 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 702.400.000 ₫ ≈ 26.690 US$
Xe chở rác thùng rời
2003
553.539 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Palfinger Palift
Bỉ, Peer
WILLEKENS GROND- EN BESTRATINGSWERKEN BVBA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán